Câu 1. 1. Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số
2. Tìm m để phương trình có đúng một nghiệm dương.
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ cho tam giác có .
1. Gọi là trọng tâm tam giác và là trung điểm của . Tìm tọa độ điểm .
2. Tìm tọa độ điểm sao cho .
Câu 3. Tứ giác là hình bình hành, một đường thẳng cắt các cạnh lần lượt tại các điểm . Biết . Hãy biểu diễn theo và
Đề 01 ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 Ⓐ. TRẮC NGHIỆM Tập xác định của hàm số là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho, , . Khi đó, tập là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Nếu là trung điểm của đoạn thẳngthì với mọi điểm ta có Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho lục giác đều có tâm Số vectơ bằng vectơ có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của lục giác bằng: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Tập xác định của hàm số là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho tập . Tập có bao nhiêu tập con? Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Đường thẳng đi qua điểm và song song với đường thẳng có phương trình là: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình dưới đây Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho đều cạnh bằng cm nội tiếp đường tròn . Điểm thuộc sao cho lớn nhất. Khi đó giá trị của bằng bao nhiêu? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Hàm số Ⓐ. Đồng biến trên . Ⓒ. Nghịch biến trên . Ⓑ. Đồng biến trên . Ⓓ. Nghịch biến trên . Đường thẳng đi qua điểm và vuông góc với đường thẳng có phương trình là: Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Cho tam giác có , , . Tọa độ trọng tâm là? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Giá trị của sao cho cùng phương là: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Mệnh đề nào sau đây có mệnh đề phủ định đúng: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho 4 điểm . Véctơ tổng bằng: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho tam giác đều với độ dài đường cao . Đẳng thức nào sau đây đúng? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải hàm số lẻ?. Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho hình vuông cạnh . Tính Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Đường thẳng đi qua 2 điểm và có phương trình là: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng? Ⓐ. , , . Ⓑ. , , . Ⓒ. , , . Ⓓ. , , . Cho , . Tọa độ của vectơ là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho tam giác . Goi là điểm nằm trên cạnh sao cho . Phân tích véc tơ theo hai véc tơ và ? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn để hàm số đồng biến trên ? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho hàm số . Bảng biến thiên nào sau đây là bảng biến thiên của hàm số đã cho? Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Toạ độ giao điểm của với trục hoành là: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho ba điểm , , Điểm thuộc sao cho bé nhất. Khi đó tọa độ là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Trong mặt phẳng tọa độ , cho hai điểm . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: Ⓐ. Tứ giác là hình bình hành. Ⓑ. . Ⓒ. Điểm là trọng tâm tam giác . Ⓓ. và cùng phương. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Với giá trị nào của tham số phương trình có duy nhất một nghiệm Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho hàm số có tập xác định là và đồ thị được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? Ⓐ. Hàm số nghịch biến trên khoảng . Ⓑ. Hàm số đồng biến trên khoảng và. Ⓒ. Đồ thị cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt. Ⓓ. Hàm số đồng biến trên khoảng và. Một chiếc cổng hình parapol dạng có chiều rộng . Hãy tính chiều cao h của cổng (hình minh họa bên cạnh)? Ⓐ. . Ⓑ. Ⓒ. . Ⓓ. Cho 2 điểm cố định Tập hợp các điểm sao cho là Ⓐ. Đường tròn đường kính Ⓑ. Trung trực của đoạn Ⓒ. Nửa đường tròn đường kính Ⓓ. Đường tròn bán kính Cho tập và tập . Có bao nhiêu số nguyên để Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham số thực thì phương trình có bốn nghiệm phân biệt. Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho hình bình hành , là trung điểm của cạnh . Các số thích hợp để là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Biết rằng hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng 4 tại và có đồ thị hàm số đi qua điểm . Tính tích . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Ⓑ. TỰ LUẬN Câu 1. 1. Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số 2. Tìm m để phương trình có đúng một nghiệm dương. Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ cho tam giác có . 1. Gọi là trọng tâm tam giác và là trung điểm của . Tìm tọa độ điểm . 2. Tìm tọa độ điểm sao cho . Câu 3. Tứ giáclà hình bình hành, một đường thẳng cắt các cạnh lần lượt tại các điểm . Biết . Hãy biểu diễn theo và Đề 02 ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 I. TRẮC NGHIỆM Câu 1. Với giá trị nào của mệnh đề chứa biến là mệnh đề đúng: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 2. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm , là: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 3. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 5. Cho tam giác . Gọi là điểm sao cho . Biểu diễn , khi đó giá trị của là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 6. Cho điểm phân biệt , , , , . Có bao nhiêu vectơ khác vectơ - không có điểm đầu và điểm cuối là trong các điểm đó? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 7. Hàm số xác định trên khi: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 8. Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là Ⓐ.. Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 9. Tìm mệnh đề sai. Ⓐ. Hình thang nội tiếp đường tròn là hình thang cân. Ⓑ. 63 chia hết cho 7 Hình bình hành có hai đường chéo vuông góc Ⓒ. Tam giác vuông tại . Ⓓ. 10 chia hết cho 5 Hình vuông có hai đường chéo bằng nhau và vuông góc nhau. Câu 10. Bảng biến thiên của hàm số là bảng nào sau đây? Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Câu 11. Cho , . Khi đó : Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 12. Với giá trị nào của thì ba đường thẳng ,, đồng quy? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 13. Gọi là tập hợp các số nguyên là bội số của . Sự liên hệ giữa và sao cho là : Ⓐ. nguyên tố cùng nhau. Ⓑ. đều là số nguyên tố. Ⓒ. là bội số của . Ⓓ. là bội số của . Câu 14. Phủ định của mệnh đề “” là Ⓐ. “”. Ⓑ. “”. Ⓒ. “”. Ⓓ. “”. Câu 15. Cho tứ giác có và . Khẳng định nào sau đây là sai? Ⓐ. là hình thang cân. Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. là hình thoi. Câu 16. Với điều kiện nào của tham số thì hàm số là hàm số bậc nhất ? Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Câu 17. Trong các hàm số sau đây: , , có bao nhiêu hàm số chẵn ? Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Câu 18. Trong các câu sau có bao nhiêu câu là mệnh đề? a) Huế là một thành phố của Việt Nam. b) Sông Hương làm thành phố Huế thêm thơ mộng. c) Hãy trả lời câu hỏi này! d) . e) f) Bạn có rỗi tối nay không? g) . Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Câu 19. Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB=Ⓐ. Tính Ⓐ.. Ⓑ.. Ⓒ.. Ⓓ.. Câu 20. Tọa độ giao điểm của đường thẳng và parabollà Ⓐ.và . Ⓑ.và . Ⓒ.và . Ⓓ. và. Câu 21. Đường thẳng nào song song với đường thẳng Ⓐ.. Ⓑ.. Ⓒ.. Ⓓ. . Câu 22. Khẳng định nào sau đây sai? Ⓐ. Hai vectơ bằng nhau thì luôn cùng phương. Ⓑ. Hai vectơ bằng nhau thì có cùng hướng và có cùng độ dài. Ⓒ. Vectơ-không cùng phương với mọi vectơ khác Ⓓ. Hai vectơ cùng phương luôn cùng nằm trên một đường thẳng. Câu 23. Cho hình vuông cạnh . Tính . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 24. Nếu hàm số có thì đồ thị của nó có dạng: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 25. Một chiếc cổng hình parabol có phương trình . Biết cổng có chiều rộng mét . Hãy tính chiều cao của cổng. Ⓐ. mét. Ⓑ. mét. Ⓒ. mét. Ⓓ. mét. Câu 26. Cho ba lực , , cùng tác động vào một vật tại điểm và vật đứng yên. Cho biết cường độ của , đều bằng và góc . Khi đó cường độ của lực là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 27. Tọa độ đỉnh của parabol là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 28. Cho hình thoi . Đẳng thức nào sau đây sai. Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 29. Xét các tập hợp và , với là số thựⒸ. Giá trị để là: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 30. Cho hình bình hành , với giao điểm hai đường chéo là . Khi đó: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . II. TỰ LUẬN Câu 1. Cho , . a) Xác định ,. b) Có bao nhiêu số nguyên dương thỏa mãn “ thuộc tập và không thuộc tập ”. Câu 2. a) Cho hàm số có đồ thị là đường thẳng , điểm . Tìm để điểm thuộc đường thẳng . b) Cho hàm số . Tìm để hàm số xác định trên . Câu 3. Cho tam giác , gọi lần lượt là trung điểm các cạnh . Chứng minh rằng : a) Tính . b) Chứng minh rằng: . c) Nếu ta có thì tam giác là tam giác gì ? Tại sao ? Đề 03 ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 TRẮC NGHIỆM Câu 1. Cho tập . Tập nào sau đây không là tập con của A? Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Câu 2. Cho ba điểm phân biệt . Đẳng thức nào sau đây đúng? Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Câu 3. Cho parabol . Tọa độ đỉnh của parabol là: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 4. Ký hiệu nào sau đây để chỉ là số tự nhiên? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 5. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng ? Ⓐ. Hàm số đồng biến khi . Ⓑ. Hàm số đồng biến khi . Ⓒ. Hàm số đồng biến khi . Ⓓ. Hàm số đồng biến khi . Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 7. Cho parabol . Phương trình trục đối xứng của parabol là: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ.. Câu 8. Hai vectơ được gọi là bằng nhau khi và chỉ khi Ⓐ. Chúng cùng phương và có độ dài bằng nhau. Ⓑ. Giá của chúng trùng với một trong các cặp cạnh đối của một hình bình hành. Ⓒ. Giá của chúng trùng nhau và độ dài của chúng bằng nhau. Ⓓ. Chúng cùng hướng và độ dài của chúng bằng nhau. Câu 9. Cho tập hợp . Hãy chọn đáp án đúng. Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 10. Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 9. Cho tập hợp . Hãy chọn đáp án đúng. Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 10. Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 11. Cho là trung điểm của đoạn thẳng . Tìm đẳng thức đúng . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 12. Hình vẽ sau đây biểu diễn tập hợp nào ? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 13. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề? a) . b) Phương trình có nghiệm. c) . d) Năm 2018 là năm nhuận. e) Hôm nay thời tiết đẹp quá! Ⓐ. 4. Ⓑ. 1. Ⓒ. 2. Ⓓ. 3. Câu 14. Cho là trọng tâm của tam giác và là điểm bất kì. Khẳng định nào sau đây là đúng? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 15. Cho hình bình hành Chọn khẳng định đúng. Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. II. TỰ LUẬN Câu 16. Cho hai tập hợp , . Tìm , , . Câu 17. Cho 2 tập hợp . Ⓐ. Khi , hãy tìm . Ⓑ. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để . Câu 19. Cho hình vuông có cạnh . Ⓐ. Chứng minh rằng: . Ⓑ. Gọi là trung điểm của cạnh . Tính độ dài của vectơ theo . Câu 20. Cho tam giác . Tìm tập hợp điểm thỏa mãn điều kiện sau: Đề 04 ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1. Cho hai tập hợp và . Xác định tập hợp Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . #Lời giải Chọn C Ta có: . ~Câu 2: Phát biểu nào dưới đây là đúng? Ⓐ. Hàm số là hàm số đồng biến trên . Ⓑ. Hàm số là hàm số nghịch biến trên . Ⓒ. Hàm số là hàm số lẻ trên . Ⓓ. Hàm số là hàm số chẵn trên . #Lời giải Chọn C. + Hàm số hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên . Loại đáp án A + Hàm số , nghịch biến trên và đồng biến trên . Loại đáp án B + Xét hàm số TXĐ . . . Vậy hàm số lẻ trên . ~Câu 3. Cho hai tập hợp và . Xác định tập hợp Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . #Lời giải Chọn B. ~Câu 4. Cho hàm số có tọa độ trên mặt phẳng tọa độ là một Parabol có đỉnh là . Giá trị của biểu thức là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . #Lời giải Chọn A Parabol có đỉnh là . ~Câu 5. Trong mặt phẳng tọa độ , đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tọa độ là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Cho . Phát biểu nào dưới đây là sai? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. là hai vec tơ ngược chiều.. Ⓓ. . #Lời giải Chọn D. Khẳng định đúng phải là . ~Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ , đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tọa độ là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . #Lời giải Chọn C Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tọa độ là ~Câu 7. Cho hai tập hợp và . Xác định tập hợp Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. #Lời giải Chọn A Ta có ~Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ , cho , , . Phát biểu nào sau đây là sai? Ⓐ. Tọa độ trung điểm của là . Ⓑ. . Ⓒ. Tọa độ trọng tâm củ ... UẬN Câu 1. Cho các tập hợp , . a) Tìm các tập hợp . b) Tìm tất cả các giá trị của tham số để . Câu 2. a) Tìm tập xác định của hàm số b) Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số có tập xác định là . Câu 3. a) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số . b) Cho hàm số ( là các tham số) có đồ thị là parabol . Biết đỉnh của có hoành độ bằng 2 và điểm thuộc . Tìm Câu 4. 1. Cho tam giác , gọi lần lượt là các điểm thỏa mãn . a) Biểu diễn các vec tơ theo hai vec tơ . b) Tìm tập hợp các điểm sao cho hai vec tơ và cùng phương. 2. Trong mặt phẳng tọa độ , cho các điểm . Tìm điểm thuộc trục hoành và điểm thuộc trục tung sao cho tứ giác là hình bình hành. Câu 5. Cho tam giác có trọng tâm . Gọi là các điểm thỏa mãn , , . Chứng minh là trọng tâm tam giác . Đề 08 ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 PHẦN I. TRẮC NGHIỆM Câu 1. Hàm số nào sau đây có tập xác định ? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 2. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 3. Cho bốn điểm thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây sai? Ⓐ. là hình bình hành. Ⓑ. cùng hướng với . Ⓒ. cùng phương với . Ⓓ. . Câu 4. Cho tam giác . Hai vectơ và cùng phương khi giá trị của bằng Ⓐ. 6. Ⓑ. 5. Ⓒ. . Ⓓ. 7. Câu 5. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 6. Cho phương trình Mệnh đề nào sau đây đúng? Ⓐ. Nếu phương trình có nghiệm thì . Ⓑ. Nếu phương trình có nghiệm thì . Ⓒ. Nếu phương trình vô nghiệm thì . Ⓓ. Nếu phuơng trình vô nghiệm thì . Câu 7. Số quy tròn đến hàng phần mười của số là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có vô số nghiệm. Ⓐ. và . Ⓑ. . Ⓒ. hoặc . Ⓓ. hoặc . Câu 9. Điều kiện xác định của phương trình là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 10. Mệnh đề nào sau đây sai? Ⓐ. . Ⓑ. Véc tơ cùng hướng với mọi véc tơ. Ⓒ. Véc tơ cùng phương với mọi véc tơ. Ⓓ. . Câu 11. Trong các hàm số , , , có bao nhiêu hàm số chẵn Ⓐ. 4. Ⓑ. 2. Ⓒ. 0. Ⓓ. 1. Câu 12. Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 13. Đồ thị dưới đây là của hàm số nào? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 14. Phương trình tương đương với phương trình nào sau đây? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 15. Cho tam giác đều cạnh bằng . Độ dài vectơ bằng Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 16. Cho là một điểm trên đoạn sao cho Khẳng định nào sau đây sai? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 17. Phương trình có bao nhiêu nghiệm? Ⓐ. Vô số. Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. 2. Câu 18. Gọi là tâm hình bình hành . Mệnh đề nào sau đây sai? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 19. Trục đối xứng của parabol là đường thẳng có phương trình. Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 20. Cho hàm số . Tìm giá trị thực của để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 21. Phương trình có bao nhiêu nghiệm. Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 22. Điều kiện xác định của phương trình là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 23. Cho tam giác với là trọng tâm, là trung điểm cạnh . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 24. Cho ba điểm phân biệt. Khẳng định nào sau đây là đúng? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 25. Số nghiệm của phương trình là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 26. Tìm để hàm số đồng biến trên . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 27. Cho hai tập hợp và . Xác định tập hợp . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 28. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 29. Phủ định của mệnh đề: “ “ Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 30. Nghiệm của phương trình là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. vô nghiệm. Câu 31. Tập xác định của hàm số là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 32. Cho tam giác với là trung điểm của . Tìm điểm thỏa mãn hệ thức . Ⓐ. là điểm trên cạnh sao cho . Ⓑ. là trung điểm của . Ⓒ. là trung điểm của . Ⓓ. là trung điểm của . Câu 33. Cho hình bình hành . Tổng bằng Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 34. Cho là trung điểm của đoạn thẳng . Với điểm bất kỳ, ta luôn có Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 35. Vectơ có điểm đầu là và điểm cuối là được kí hiệu là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . PHẦN II. TỰ LUẬN Câu 1. Giải phương trình . Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số Câu 3. Cho tam giác . Gọi là điểm thỏa mãn và là trọng tâm của tam giác . a) Chứng minh rằng . b) Gọi là giao điểm của hai đường thẳng và . Tính tỉ số . ----------Hết--------- Đề 09 ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 Ⓐ. TRẮC NGHIỆM (5 điểm) Câu 1. Trong các câu sau, câu nào không phải mệnh đề? Ⓐ. là số chính phương. Ⓑ. Hà Nội là thủ đô Việt Nam. Ⓒ. Buồn ngủ quá! Ⓓ. Hình thoi có hai đường chéo vuông góc với nhau. Câu 2. Cho tập hợp . Tập hợp được viết dưới dạng liệt kê là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ cho điểm như hình dưới đây. Khẳng định nào sau đây đúng? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 4. Cho mện đề thì phủ định của mệnh đề là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 5. Cho hàm số . Tính . Ⓐ.. Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 6. Cho 3 điểm phân biệt thẳng hàng theo thứ tự đó. Cặp véc-tơ nào sau đây cùng hướng? Ⓐ. và . Ⓑ. và . Ⓒ. và . Ⓓ. và . Câu 7. Cho parabol có đồ thị như hình vẽ dưới đây Khẳng định nào sau đây là đúng? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 8. Cho hai tập hợp , . Xác định tập hợp Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 9. Cho tập . Hỏi tập A có bao nhiêu tập con có phần tử? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 10. Cho tập hợp và . Tìm . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 11. Cho tam giác. Điểm thỏa mãn đẳng thức. Khẳng định nào sau đây là đúng? Ⓐ. trùng với. Ⓑ. là trung điểm đoạn . Ⓒ. thuộc đường tròn tâm , bán kính . Ⓓ. thuộc đường tròn tâm , bán kính . Câu 12. Cho điểm . Đẳng thức nào sau đây đúng? Ⓐ. . Ⓑ.. Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 13. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số xác định trên . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. hoặc . Ⓓ. hoặc . Câu 14. Cho tam giác đều cạnh bằng . Khi đó bằng: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 15. Tìm và , biết rằng đồ thị hàm số bậc nhất cắt đường thẳng tại điểm có hoành độ bằng và cắt đường thẳng tại điểm có tung độ bằng . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 16: Gọi là giao điểm của hai đường chéo của hình bình hành . Đẳng thức nào sau đây sai? Ⓐ.. Ⓑ.. Ⓒ.. Ⓓ. . Câu 17: Cho hai tập hợp và . Tìm Ⓐ. . Ⓑ.. Ⓒ.. Ⓓ.. Câu 18. Trong mặt phẳng cho hệ tọa độ , cho tam giác có đỉnh , , . Điểm thuộc trục tung sao cho nhỏ nhất có tung độ là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 19. Trong mặt phẳng , cho tam giác biết . Gọi là trung điểm của . Khi đó tọa độ vectơ là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 20. Cho hàm số . Khi đó Ⓐ. đồng biến trên khoảng . Ⓑ. nghịch biến trên khoảng . Ⓒ. nghịch biến trên khoảng . Ⓓ. đồng biến trên khoảng . Câu 21. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 22. Trong mặt phẳng , cho ba điểm . Tính giá trị của tham số để ba điểm thẳng hàng . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 23. Cho hai tập khác rỗng , với . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để tập là tập con của tập Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 24. Tìm m để hàm số có giá trị nhỏ nhất trên đoạn bằng . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 25. Khi một quả bóng được đá lên nó sẽ đạt độ cao nào đó rồi rơi xuống đất. Biết quỹ đạo của quả bóng là một đường parabol trong mặt phẳng toạ độ có phương trình trong đó là thời gian (tính bằng giây) kể từ khi quả bóng được đá lên và là độ cao (tính bằng mét) của quả bóng. Giả thiết rằng quả bóng được đá lên từ độ cao 1m và sau 1 giây thì nó đạt độ cao ; sau 4 giây nó đạt độ cao . Tính tổng . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Ⓑ. TỰ LUẬN (5 điểm) Bài 1. Tìm tập xác định các hàm số sau: Ⓐ. . Ⓑ. Bài 2. Cho hàm số (1) có đồ thị và đường thẳng (là tham số). Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số . Tìm các giá trị của để đường thẳng cắt tại hai điểm phân biệt và hai điểm đó nằm về 2 phía của trục tung. Bài 3. Cho tam giác . Gọi lần lượt là các điểm thỏa mãn: ; và . Chứng minh rằng và ba điểm thẳng hàng. Bài 4. Trong mặt phẳng tọa độ , cho ba điểm , , . 1. Tính tọa độ véc tơ , . 2. Tìm tọa độ điểm thỏa mãn Đề 10 ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến? Ⓐ. 18 là số chính phương. Ⓑ. Hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau. Ⓒ. . Ⓓ. 9 là số nguyên tố. Câu 2. Cho tập hợp , phát biểu nào là sai? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 3. Cho tập hợp . Tập là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 4. Tìm tập xác định hàm số . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 5. Cho hàm số có đồ thị . Đỉnh của là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 6. Điều kiện nào để khi bình phương 2 vế phương trình sau ta được một phương trình tương đương: . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 7. Nghiệm của phương trình là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 8. Số các vectơ có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình vuông . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 9. Chọn khẳng định đúng trong các hệ thức sau: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 10. Cho đoạn thẳng , hình nào sau đây biểu diễn đúng điểm thỏa mãn: Ⓐ. Hình 1. Ⓑ. Hình 2. Ⓒ. Hình 3. Ⓓ. Hình 4. Câu 11. Cho . Vectơ nếu: Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 12. Cho và là hai vectơ khác vectơ . Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau: Ⓐ. Tích vô hướng của và là một véc tơ khác vectơ . Ⓑ. Tích vô hướng của và là một số khác 0. Ⓒ. Tích vô hướng của và là một số bằng 0. Ⓓ. Tích vô hướng của và là một số thực Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào có mệnh đề đảo là sai? Ⓐ. Tam giác cân thì tam giác có hai cạnh bằng nhau. Ⓑ. Số thực chia hết cho thì chia hết cho và . Ⓒ. Tứ giác là hình bình hành thì song song với CD Câu 14. Cho tập hợp . Có tất cả bao nhiêu tập hợp con của có chứa phần tử ? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 15. Cho hai tập hợp . Khi đó bằng Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Câu 16. Cho hàm số bậc 2 có BBT sau: Trong các hàm số sau, hàm số nào có BBT như trên? Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. Câu 17. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ Xác định các hệ số Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Câu 18. Cho , giá trị của biểu thức là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. Ⓓ. . Câu 19. Tam giác có và . Tính Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Câu 20. Cho lục giác đều tâm Số các vectơ khác vectơ - không, cùng phương với có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của lục giác là Ⓐ. Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. Câu 21. Cho hai tập hợp và . Số các giá trị nguyên của tham số sao cho là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 22. Cho tam giác , điểm thỏa mãn , điểm thỏa mãn . Xác định để ba điểm thẳng hàng. Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 23. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số để phương trình có ba nghiệm phân biệt là khoảng . Tính giá trị . Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 24. Cho tam giác . Gọi lần lượt là các điểm thỏa mãn: , . Gọi cắt tại . Tỉ số bằng Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . Câu 25. Cho tam giác ABC đều cạnh . Lấy các điểm lần lượt trên các cạnh sao cho , . Gọi là điểm trên cạnh sao cho vuông góc . Độ dài theo là Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . II. PHẦN TỰ LUẬN Câu 26. Xác định hàm số biết đồ thị hàm số cắt trục hoành tại hai điểm có hoành độ là và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng . Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số vừa tìm được Câu 27. Cho có trọng tâm , là điểm đối xứng với qua . Gọi là trung điểm đoạn . Đặt . Biểu thị các vectơ theo hai vectơ . Câu 28. Tìm để phương trình có hai nghiệm . Câu 29. Trong mặt phẳng , cho có . Ⓐ. Tìm điểm trên sao cho vuông tại . Ⓑ. Tìm điểm trên sao cho nhỏ nhất.
Tài liệu đính kèm: