Đề kiểm tra 45 phút Trường THPT Diễn Châu 4 Môn Toán 10

Đề kiểm tra 45 phút Trường THPT Diễn Châu 4 Môn Toán 10

 1. Một trờng học có 1500 HS , trong đó 860 em biết bơi, 985 em biết chơi bóng bàn và có 68 em vừa không biết bơi vừa không biết chơi bóng bàn. Số em vừa biết bơi vừa biết chơi bóng bàn là :

 A. 315 B. 413 C. 500 D. Đáp án khác

 

doc 18 trang Người đăng trường đạt Lượt xem 1453Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút Trường THPT Diễn Châu 4 Môn Toán 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sụỷ GD-ẹT Ngheọ An	 ẹeà kieồm tra 45 phuựt
Trửụứng THPT Dieón Chaõu 4	 Moõn Toaựn
Hoù vaứ teõn hoùc sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .	Lụựp . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
	01. ; / = ~	09. ; / = ~	17. ; / = ~	25. ; / = ~
	02. ; / = ~	10. ; / = ~	18. ; / = ~	26. ; / = ~
	03. ; / = ~	11. ; / = ~	19. ; / = ~	27. ; / = ~
	04. ; / = ~	12. ; / = ~	20. ; / = ~	28. ; / = ~
	05. ; / = ~	13. ; / = ~	21. ; / = ~	29. ; / = ~
	06. ; / = ~	14. ; / = ~	22. ; / = ~	30. ; / = ~
	07. ; / = ~	15. ; / = ~	23. ; / = ~
	08. ; / = ~	16. ; / = ~	24. ; / = ~
Noọi dung ủeà soỏ : 001
 1. Một trờng học có 1500 HS , trong đó 860 em biết bơi, 985 em biết chơi bóng bàn và có 68 em vừa không biết bơi vừa không biết chơi bóng bàn. Số em vừa biết bơi vừa biết chơi bóng bàn là : 
	A. 315	B. 413	C. 500	D. Đáp án khác
 2. Cho caực taọp hụùp A = { xẻR| (2x2-x)(2x2-3x-2)= 0}; B ={nẻN*| 3 < n2 < 30 }. AầB laứ:
	A. {3} 	B. {2} 	C. {4,5} 	D. {2,4} 
 3. Cho choùn khaỳng ủũnh ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 4. Cho meọnh ủeà meọnh ủeà laứ: 
	A. 	B. 	 C. 	 D. 
 5. Caõu naứo dửụựi ủaõy khoõng phaỷi laứ meọnh ủeà? 
	A. Caực em phaỷi chaờm hoùc! 	B. 12 + 9 = 11 	C. Naờm 2003 khoõng coự beọnh nhaõn AIDS ụỷ Vieọt Nam 	D. 5+ 7 +4 = 15 
 6. Cho A = {1, 2, 3, 4}; B = {2, 3, 4, 5, 6}. Taọp hụùp (A\B) ầ (B\A) laứ: 
	A. {0, 1, 5, 6} 	B. {5} 	C. ị 	D. {1, 2} 
 7. Cho Khi ủoự: 
	A. 	B. 	C. 	 D. 
 8. Treõn truùc soỏ taọp hụùp A goàm phaàn khoõng gaùch cheựo choùn keỏt quaỷ ủuựng: 
	A. 	B. 
	C. 	 D. 
 9. Choùn meọnh ủeà ủuựng? 
	A. "$ n ẻ N, 2n + 1 laứ soỏ nguyeõn toỏ" 	B. "" n ẻ N, 2n ³ n + 2" 
	C. "$ x ẻ Q, x2 = 3" 	D. "" n ẻ N*, n2-1 laứ boọi cuỷa 3" 
 10. Neỏu a, b ẻ N. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy sai? 
	A. Neỏu a2 leỷ thỡ a leỷ 	 	 B. Neỏu a, b leỷ thỡ a + b chaỹn 	C. Neỏu a, b leỷ thỡ ab leừ 	D. Neỏu a chaỹn vaứ b leỷ thỡ ab leỷ 
 11. Cho tập và tập Số tập X thoả mãn:là:
	A. 7 B. 8	 C. 6 D. 5
 12. Cho laứ meọnh ủeà ủuựng. Khi ủoự keỏt luaọn ủuựng laứ: 
	A. A ủuựng vaứ B sai 	B. A sai vaứ B ủuựng 	C. A sai vaứ sai 	D. A ủuựng vaứ B ủuựng 
 13. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng 
	A. "" x ẻ R, x2 Ê 16 Û -4 < x < 4" 	B. "" x ẻ R, x2 Ê 16 Û x Ê -4; x ³ 4" 	C. "" x ẻ R, x2 Ê 16 Û -4 Ê x Ê 4" 	D. "" x ẻ R, x2 Ê 16 Û x Ê ± 4" 
 14. Cho 2 taọp laứ boọi cuỷa 3 vaứ 4; laứ boọi cuỷa 12Khi ủoự: 
	A. 	B. A=B 	C. 	D. 
 15. Cho khi ủoự : 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 16. Cho A = [1;4]; B = (2;6); C = (1;2). AầBầC laứ: 
	A. (-∞; 1) 	B. [5;+∞) 	C. [0;4] 	D. ị 
 17. Cho choùn khaỳng ủũnh ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 18. Cho choùn keỏt luaọn ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 19. Cho A = (-5;4); B = (x;5); AẩB = (-5;5) khi 
	A. 4 Ê x < 5 	B. 4 < x < 5 	C. X = 4 	D. -5Ê x < 4 
 20. Taọp naứo sau ủaõy baống taọp A: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 21. Cho 2 taọp A;B bieỏt: coự bao nhieõu taọp X thoaỷ maừn: 
	A. 5 	B. 3 	C. 6 	D. 4 
 22. Cho keỏt luaọn naứo ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 23. Taọp hụùp naứo sau ủaõy laứ roóng 
	A. {x ẻ N|(3x-2)(3x2 + 4x + 1 ) = 0} 	 B. { x ẻ R | (3x-2)(3x2 + 4x + 1) =0} 	 C. {x ẻ Q| (3x-2)(3x2 + 4x + 1) = 0} 	D. {x ẻ Z| (3x-2)(3x2 + 4x + 1) = 0} 
 24. Cho x laứ soỏ thửùc. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng? 
	A. "12 - 3x > 0 ị 3x > 12" 	B. "12 - 3x > 0 ị x 0 ị x > 4" 	D. "12 - 3x > 0 ị -3x > 12" 
 25. Cho A=(-1;3) Choùn keỏt luaọn ủuựng: 
	A. 	 B. 	 C. 	D. 
 26. Giá trị gần đúng của chính xác đến phần 1000 là 
	A. 2,645	B. 2,650	C. 2,646	D. Kết quả khác
 27. Cho tập A = ( - 2 ; 5 ] và B = (m ; ) vớim nào thì 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 28. Mệnh đề nào sau đây sai?
	A. 	B. 	 C. không chia hết cho 3	D. 
 29. Cho soỏ a=18,60,2 . khi ủoự soỏ ủuựng naốm trong khoaỷng: 
	A. 18,6;18,8] 	B. (18,4;18.8) 	C. [18,4;18,8] 	D. [18,4;18,6] 
 30. Phuỷ ủũnh cuỷa meọnh ủeà "$ x ẻ R, 5x - 2x2 = 1" laứ: 
	A. "" x ẻ R, 5x -2 x2 ≠ 1" 	B. "$ x ẻ R, 5x - x2 = 0" 	 C. "$ x ẻ R, 5x - 2x2 ≠ 1" 	 D. "" x ẻ R, 5x - 2x2 = 1" 
 Sụỷ GD-ẹT Ngheọ An	 ẹeà kieồm tra 45 phuựt
Trửụứng THPT Dieón Chaõu 4	 Moõn Toaựn
Hoù vaứ teõn hoùc sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .	Lụựp . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
	01. ; / = ~	09. ; / = ~	17. ; / = ~	25. ; / = ~
	02. ; / = ~	10. ; / = ~	18. ; / = ~	26. ; / = ~
	03. ; / = ~	11. ; / = ~	19. ; / = ~	27. ; / = ~
	04. ; / = ~	12. ; / = ~	20. ; / = ~	28. ; / = ~
	05. ; / = ~	13. ; / = ~	21. ; / = ~	29. ; / = ~
	06. ; / = ~	14. ; / = ~	22. ; / = ~	30. ; / = ~
	07. ; / = ~	15. ; / = ~	23. ; / = ~
	08. ; / = ~	16. ; / = ~	24. ; / = ~
Noọi dung ủeà soỏ : 002
 1. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy laứ meọnh ủeà ủuựng: 
	A. : x2 khoõng chia heỏt cho 5 thỡ x khoõng chia heỏt cho 5 	B. : x2 khoõng chia heỏt cho 5 thỡ x chia heỏt cho 5 	C. : x2 chia heỏt cho 5 thỡ x chia heỏt cho 5	D. : x2 chia heỏt cho 5 thỡ x khoõng chia heỏt cho 5 
 2. Cho hai taọp hụùp A = {x ẻ R| x+ 3 < 4 + 2x} vaứ B = {x ẻ R| 5x-3 < 4x -1}. Taỏt caỷ caực soỏ tửù nhieõn thuoọc caỷ hai taọp A vaứ B laứ: 
	A. 1 	B. 0 vaứ 1 	C. Khoõng coự soỏ naứo 	D. 0 
 3. Cho mệnh đề " ". Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là
	A. 	B. 	C. 	D. 
 4. Choùn meọnh ủeà ủuựng? 
	A. "$ n ẻ N, 2n + 1 laứ soỏ nguyeõn toỏ" 	B. "" n ẻ N, 2n ³ n + 2" 	C. "" n ẻ N*, n2-1 laứ boọi cuỷa 3" 	D. "$ x ẻ Q, x2 = 3" 
 5. Cho A = [1;4]; B = (2;6); C = (1;2). AầBầC laứ: 
	A. [5;+∞) 	B. (-∞; 1) 	C. ị 	D. [0;4] 
 6. Cho A = {0, 1, 2, 3, 4}; B = {2, 3, 4, 5, 6}. Taọp hụùp (A\B)ẩ(B\A) laứ:
	A. {0, 1, 5, 6} 	B. {2, 3, 4} 	C. {5, 6} 	D. {1, 2} 
 7. Cho taọp choùn keỏt luaọn ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 8. Taọp hụùp naứo sau ủaõy laứ roóng 
	A. {x ẻ Z| (3x-2)(3x2 + 4x + 1) = 0} 	B. {x ẻ N|(3x-2)(3x2 + 4x + 1 ) = 0} 	C. {x ẻ Q| (3x-2)(3x2 + 4x + 1) = 0} 	D. {0} 
 9. Cho khi ủoự : 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 10. Cho A = (-5;4); B = (x;5); AẩB = (-5;5) khi 
	A. 4 < x < 5 	B. -5Ê x < 4 	C. X = 4 	D. 4 Ê x < 5 
 11. Mệnh đề nào sau đây sai?
	A. 	B. không chia hết cho 3	 C. 	D. 
 12. Cho tập S={ xẻR : 1Ê |x-2| Ê7} Trong các tập sau tập nào bằng S
	A. 	B. 	C. 	D. 
 13. Một trờng học có 1500 HS , trong đó 860 em biết bơi, 985 em biết chơi bóng bàn và có 68 em vừa không biết bơi vừa không biết chơi bóng bàn. Số em vừa biết bơi vừa biết chơi bóng bàn là : 
	A. Đáp án khác	B. 315	C. 413	D. 500
 14. Treõn truùc soỏ taọp hụùp A goàm phaàn khoõng gaùch cheựo choùn keỏt quaỷ ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 15. Cho Khi ủoự: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 16. Cho xeựt meọnh ủeà P: " laứ tam giaực ủeàu" choùn meọnh ủeà Q ủeồ laứ meọnh ủeà ủuựng: 
	A. Q: " coự 3 ủửụứng cao baống nhau" 	B. Q: " coự moọt caùnh nhoỷ hụn 2 caùnh kia" 	C. Q: " coự moọt goực baống 300" 	D. Q: " coự moọt goực baống 900" 
 17. Caõu naứo dửụựi ủaõy khoõng phaỷi laứ meọnh ủeà? 
	A. 12 + 9 = 11 	B. 5+ 7 +4 = 15 	C. Caực em phaỷi chaờm hoùc! 	D. Naờm 2003 khoõng coự beọnh nhaõn AIDS ụỷ Vieọt Nam 
 18. Cho tập hợp và Tập hợp là
	A. B. 	C. 	D. 
 19. Taọp naứo sau ủaõy baống taọp A: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 20. Haừy chổ ra meọnh ủeà khoõng laứ meọnh ủeà keựo theo trong caực meọnh ủeà sau: 
	A. Neỏu trụứi mửa thỡ toõi khoõng ủi hoùc 	B. Neỏu tam giaực ABC vuoõng thỡ noự coự 1 goực baống 300 	C. Moói tam giaực vuoõng ủeàu coự moọt goực baống 900 	D. 5 laứ soỏ chớnh phửụng 
 21. Soỏ caực taọp con goàm 2 phaàn tửỷ caỷu taọp B = {a, b, c, d, e, f} laứ: 
	A. 16 	B. 22 	C. 15 	D. 12 
 22. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 23. Cho x laứ soỏ thửùc.Meọnh ủeà naứo sau ủaõy sai? 
	A. "" x ẻ R, x2 Ê 9 Û -3 Ê x Ê 3" B. ""x ẻ R, x2 Ê 9 Û x Ê ± 3" 	 C. "ẹieàu kieọn caàn vaứ ủuỷ ủeồ x2 > 9 laứ |x| > 3" 	 D. "ẹieàu kieọn caàn vaứ ủuỷ ủeồ x2 > 9 laứ x > 3 hoaởc x < -3" 
 24. Taọp hụùp D = (-∞; 2)ầ(-6; +∞) baống taọp naứo sau ủaõy: 
	A. [-6;2] 	B. (-4;9) 	C. (-∞; +∞) 	D. (1;8) 
 25. Cho choùn keỏt luaọn ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 26. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng 
	A. "" x ẻ R, x2 Ê 16 Û -4 Ê x Ê 4" 	B. "" x ẻ R, x2 Ê 16 Û x Ê ± 4" 	C. "" x ẻ R, x2 Ê 16 Û -4 < x < 4" 	D. "" x ẻ R, x2 Ê 16 Û x Ê -4; x ³ 4" 
 27. Treõn truùc soỏ taọp A goàm caực soỏ trong phaàn khoõng gaùch cheựo.Choùn keỏt quaỷ sai:
	A. 	B. 	C. 	D. 
 28. Cho định lý dạng khẳng định nào sau đây là đúng
	A. A là điều kiện cần và đủ để có B	B. A là điều kiện đủ để có B 	C. B là điều kiện đủ để có A	D. A là điều kiện cần để có B
 29. Choùn phửụng aựn traỷ lụứi ủuựng trong caực phửụng aựn ủaừ cho sau ủaõy.Meọnh ủeà"$ xẻR,x2 =2 " khaỳng ủũnh raống: 
A. Bỡnh phửụng cuỷa moói soỏ thửùc baống 2 B. Coự ớt nhaỏt moùt soỏ thửùc maứ bỡnh phửụng cuỷa noự baống 2 	C. Neỏu x laứ soỏ thửùc thỡ x2 = 2 	D. Chổ coự ớt nhaỏt coự bỡnh phửụng baống 2 
 30. Cho A, B laứ hai ủieồm treõn ủửụứng troứn (C) taõm O vaứ I laứ moọt ủieồm treõn ủoaù AB. Meọnhủeà naứo sau ủaõy laứ ủuựng? 
	A. "Neỏu I laứ trung ủieồm cuỷa AB thỡ OI ^ AB" 	B. "Neỏu I laứ trung ủieồm cuỷa AB thỡ OI = AB" 	C. "Neỏu I laứ trung ủieồm cuỷa AB thỡ OI º AB" 	D. "Neỏu I laứ trung ủieồm cuỷa AB thỡ OI // AB" 
 Sụỷ GD-ẹT Ngheọ An	 ẹeà kieồm tra 45 phuựt
Trửụứng THPT Dieón Chaõu 4	 Moõn Toaựn
Hoù vaứ teõn hoùc sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .	Lụựp . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
	01. ; / = ~	09. ; / = ~	17. ; / = ~	25. ; / = ~
	02. ; / = ~	10. ; / = ~	18. ; / = ~	26. ; / = ~
	03. ; / = ~	11. ; / = ~	19. ; / = ~	27. ; / = ~
	04. ; / = ~	12. ; / = ~	20. ; / = ~	28. ; / = ~
	05. ; / = ~	13. ; / = ~	21. ; / = ~	29. ; / = ~
	06. ; / = ~	14. ; / = ~	22. ; / = ~	30. ; / = ~
	07. ; / = ~	15. ; / = ~	23. ; / = ~
	08. ; / = ~	16. ; / = ~	24. ; / = ~
Noọi dung ủeà soỏ : 003
 1. Cho khi ủoự : 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 2. Taọp hụùp D = (-∞; 2)ầ(-6; +∞) baống taọp naứo sau ủaõy: 
	A. (-∞; +∞) 	B. (1;8) 	C. (-4;9) 	D. [-6;2] 
 3. Cho A = [1;4]; B = (2;6); C = (1;2). AầBầC laứ: 
	A. (-∞; 1) 	B. [5;+∞) 	C. [0;4] 	D. ị 
 4. Giaỷi baứi toaựn sau baống phửụng phaựp phaỷn chửựng"Chửựng minh raống, vụựi caực soỏ x, y, z baỏt kyứ thỡ caực baỏt ủaỳng thửực sau khoõng ủoàng thụứi xaỷy ra: |x| < |y-z| ; |y| < |z-x|; |z| < |x-y|. Moọt hoùc sinh ủaừ tieỏn haứnh:
(I) Giaỷ sửỷ caực baỏt ủaỳng thửực ủaừ cho xaỷy ra ủoàng thụứi.
(II) Bỡnh phửụng hai veỏ caực baỏt ủaỳng thửực, chuyeồn veỏ phaỷi sang veỏ traựi roài phaõn tớch, ta ủửụùc: (x-y+z)(x+y-z) < 0; (y-z+x)(y+z-x) < 0; (z-x+y)(z+x-y) < 0;
(III) Sau ủoự nhaõn veỏ theo veỏ ta thu ủửụùc: (x-y+z)2(x+y-z)2(y+z-x)2 < 0 : Voõ lyự.Lyự luaọn treõn neỏu sai, thỡ sai giai ủoaùn naứo? 
	A. (I) 	B. (III) 	C. Lyự luaọn ủuựng 	D. (II) 
 5. ho taọp A = {-1, 0, 1, 2}. Khi ủoự: 
	A. A = [-1;3) ầ Z 	B. A = [-1;3) ầ N* 	C. A = [-1;3) ầ Q *	D. A = [-1;3) ầ N 
 6. Taọp naứo sau ủaõy baống taọp A: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 7. Cho x ẻ R, meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng? 
	A. " x, x2 > 5ị x ³ hoaởc x Ê - 	B. " x, x2 > 5 ị - 5 ị x > hoaởc x 5 ị x > ± 
 8. Cho choùn caõu traỷ lụứi ủuựng: 
	A. A coự 8 taọp con 	B. A coự 3 taọp con 	C. A coự 5 taọp con 	D. A coự 6 taọp con 
 9. Cho định lý " Nếu a và b chia hết cho c thì a+ b chia hết c ... oaỷ maừn: 
	A. 4 	B. 5 	C. 6 	D. 3 
 29. Choùn meọnh ủeà ủuựng? 
	A. "" n ẻ N*, n2-1 laứ boọi cuỷa 3" 	B. "$ n ẻ N, 2n + 1 laứ soỏ nguyeõn toỏ" 	C. "$ x ẻ Q, x2 = 3" 	D. "" n ẻ N, 2n ³ n + 2" 
 30. Cho caực taọp hụùp A = { xẻR| (2x2-x)(2x2-3x-2)= 0}; B ={nẻN*| 3 < n2 < 30 }. AầB laứ:
	A. {2,4} 	B. {4,5} 	C. {3} 	D. {2} 
Sụỷ GD-ẹT Ngheọ An	 ẹeà kieồm tra 45 phuựt
Trửụứng THPT Dieón Chaõu 4	 Moõn Toaựn
Hoù vaứ teõn hoùc sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .	Lụựp . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
	01. ; / = ~	09. ; / = ~	17. ; / = ~	25. ; / = ~
	02. ; / = ~	10. ; / = ~	18. ; / = ~	26. ; / = ~
	03. ; / = ~	11. ; / = ~	19. ; / = ~	27. ; / = ~
	04. ; / = ~	12. ; / = ~	20. ; / = ~	28. ; / = ~
	05. ; / = ~	13. ; / = ~	21. ; / = ~	29. ; / = ~
	06. ; / = ~	14. ; / = ~	22. ; / = ~	30. ; / = ~
	07. ; / = ~	15. ; / = ~	23. ; / = ~
	08. ; / = ~	16. ; / = ~	24. ; / = ~
Noọi dung ủeà soỏ : 005
 1. Cho 2 taọp A;B bieỏt: coự bao nhieõu taọp X thoaỷ maừn: 
	A. 3 	B. 5 	C. 4 	D. 6 
 2. Giaỷi baứi toaựn sau baống phửụng phaựp phaỷn chửựng"Chửựng minh raống, vụựi caực soỏ x, y, z baỏt kyứ thỡ caực baỏt ủaỳng thửực sau khoõng ủoàng thụứi xaỷy ra: |x| < |y-z| ; |y| < |z-x|; |z| < |x-y|. Moọt hoùc sinh ủaừ tieỏn haứnh:
(I) Giaỷ sửỷ caực baỏt ủaỳng thửực ủaừ cho xaỷy ra ủoàng thụứi.
(II) Bỡnh phửụng hai veỏ caực baỏt ủaỳng thửực, chuyeồn veỏ phaỷi sang veỏ traựi roài phaõn tớch, ta ủửụùc: (x-y+z)(x+y-z) < 0; (y-z+x)(y+z-x) < 0; (z-x+y)(z+x-y) < 0;
(III) Sau ủoự nhaõn veỏ theo veỏ ta thu ủửụùc: (x-y+z)2(x+y-z)2(y+z-x)2 < 0 : Voõ lyự.Lyự luaọn treõn neỏu sai, thỡ sai giai ủoaùn naứo? 
	A. Lyự luaọn ủuựng 	B. (II) 	C. (III) 	D. (I) 
 3. Cho A = [1;4]; B = (2;6); C = (1;2). AầBầC laứ: 
	A. (-∞; 1) 	B. [5;+∞) 	C. [0;4] 	D. ị 
 4. Cho taọp A vaứ B bieỏt: . Khi ủoự keỏt luaọn naứo ủuựng: 
	A. 	B. 	 C. 	 D. 
 5. Mệnh đề "" khẳng định rằng:
	A. Bình phơng của mỗi số thực luôn là số không âm	B. Nếu x là số thực thì x2 là số không âm	C. Chỉ có 1 số thực mà bình phơng của nó là số không âm	D. Có ít nhất 1 số thực mà bình phơng của nó là số không âm
 6. Cho DABC caõn taùi A, I laứ trung ủieồm caùnh BC. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng? 
	A. $ M ẻ AI, MB = MC 	B. " ẻ AB, MB = MC 	C. $ M ẽ AI, MB = MC 	D. " M, MB = MC 
 7. Cho choùn khaỳng ủũnh ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	 D. 
 8. Haừy cho bieỏt meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng? 
	A. " x2 - 4x + 3 = 0 ị x = -3" 	B. "x2 - 4x + 3 = 0 ị x = 3" 	C. "x = 3 ị x2 -4x + 3 = 0" 	D. " x2 -4x + 3 = 0 ị x= 1" 
 9. Phuỷ ủũnh cuỷa meọnh ủeà "$ x ẻ R, 5x - 2x2 = 1" laứ meọnh ủeà: 
	A. "$ x ẻ R, 5x - 2x2 = 0 1" 	B. "" x ẻ R, 5x - 2x2 ≠ 1" 	C. "" x ẻ R, 5x - 2x2 = 1" 	D. "$ x ẻ R, 5x - 2x2 ≠ 1" 
 10. Cho tập hợp và Tập hợp là
	A. B. 	C. 	 D. 
 11. Cho caực taọp hụùp A = (-∞; -1); B = [-1; +∞); C = ( -2;-1]. Taọp AẩBẩC laứ: 
	A. {-1} 	B. ị 	C. {-∞; +∞} 	D. (-∞; -1]ẩ {2; +∞ ) 
 12. Choùn phửụng aựn traỷ lụứi ủuựng trong caực phửụng aựn ủaừ cho sau ủaõy. Cho meọnh ủeà "" x ẻ R, x2 > 0". Meọnh ủeà phuỷ ủũnh cuỷa meọnh ủeà treõn laứ: 
	A. " x ẻ R, x2 0 	C. $ x ẻ R, x2 Ê 0 	D. " x ẻ R, x2 Ê 0 
 13. Cho soỏ a=21,3456 quy troứn a ủeỏn haứng phaàn traờm thu ủửụùc keỏt quaỷ: 
	A. 21,350 	B. 21,346 	C. 21,345 	D. 21,344 
 14. Cho Khi ủoự: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 15. Cho định lý dạng khẳng định nào sau đây là đúng
	A. A là điều kiện cần và đủ để có B	B. A là điều kiện cần để có B	C. B là điều kiện đủ để có A	D. A là điều kiện đủ để có B
 16. Cho A = (-5;4); B = (x;5); AẩB = (-5;5) khi 
	A. -5Ê x < 4 	B. X = 4 	C. 4 Ê x < 5 	D. 4 < x < 5 
 17. Một trờng học có 1500 HS , trong đó 860 em biết bơi, 985 em biết chơi bóng bàn và có 68 em vừa không biết bơi vừa không biết chơi bóng bàn. Số em vừa biết bơi vừa biết chơi bóng bàn là : 
	A. Đáp án khác	B. 500	C. 413	D. 315
 18. Cho taọp A = {-1, 0, 1, 2}. Khi ủoự: 
	A. A = [-1;3) ầ Z 	B. A = [-1;3) ầ N 	C. A = [-1;3) ầ Q 	D. A = [-1;3) ầ N* 
 19. Cho n ẻ N, meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng? 
	A. "$ n, n(n+1)(n+2) laứ soỏ leừ" 	B. "" n , n(n+1)(n+2) chia heỏt cho 6" 	C. "" n, n(n+1) laứ soỏ leừ" 	D. "n, n(n+1) laứ soỏ chớnh phửụng" 
 20. Cho khi ủoự : 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 21. Caõu naứo dửụựi ủaõy khoõng phaỷi laứ meọnh ủeà? 
	A. Caực em phaỷi chaờm hoùc! 	B. 5+ 7 +4 = 15 	C. 12 + 9 = 11 	D. Naờm 2003 khoõng coự beọnh nhaõn AIDS ụỷ Vieọt Nam 
 22. Cho laứ meọnh ủeà sai. Khi ủoự keỏt luaọn ủuựng laứ: 
	A. A ủuựng vaứ B ủuựng 	B. A ủuựng vaứ B sai 	C. A sai vaứ B ủuựng 	D. A sai vaứ B sai 
 23. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy laứ meọnh ủeà ủuựng: 
	A. : x2 chia heỏt cho 5 thỡ x khoõng chia heỏt cho 5 	B. : x2 khoõng chia heỏt cho 5 thỡ x khoõng chia heỏt cho 5 	C. : x2 khoõng chia heỏt cho 5 thỡ x chia heỏt cho 5 	D. : x2 chia heỏt cho 5 thỡ x chia heỏt cho 5
 24. Cho caực taọp hụùp A=(-∞;-2]; B = [3;+∞); C = (0;4). Taọp (AẩB )ầC laứ:
	A. {xẻR| 3 Ê x < 4} 	B. { xẻR| 3 Ê x Ê 4} 
	C. {xẻR| x 3} 
 25. Cho meọnh ủeà chửựa bieỏn P(n) = "n2 - 1 chia heỏt cho 4, vụựi n laứ soỏ nguyeõn". Xeựt xem caực meọnh ủeà P(5) vaứ P(2) ủuựng hay sai 
	A. P(5) ủuựng vaứ P(2) ủuựng 	B. P(5) sai vaứ P(2) ủuựng 
	C. P(5) ủuựng vaứ P(2) sai 	D. P(5) sai vaứ P(2) sai 
 26. Cho coự bao nhieõu taọp X thoaỷ maừn : 
	A. 8 	B. 6 	C. 7 	D. 5 
 27. Choùn phửụng aựn traỷ lụứi ủuựng trong caực phửụng aựn ủaừ cho sau ủaõy.Meọnh ủeà"$ xẻR,x2 =2 " khaỳng ủũnh raống: 
	A. Neỏu x laứ soỏ thửùc thỡ x2 = 2 	B. Chổ coự ớt nhaỏt coự bỡnh phửụng baống 2
 C. Coự ớt nhaỏt moùt soỏ thửùc maứ bỡnh phửụng cuỷa noự baống 2 D. Bỡnh phửụng cuỷa moói soỏ thửùc baống 2 
 28. Taọp E = [1;3) ẩ (-∞;6) ẩ (2;+∞ ) baống taọp naứo sau ủaõy: 
	A. (1;8) 	B. (4;+∞ ) 	C. (-∞;+∞) 	D. (-6;2] 
 29. Cho taọp choùn keỏt luaọn ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 30. Cho x laứ soỏ thửùc. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng? 
	A. "12 - 3x > 0 ị -3x > 12" 	B. "12 - 3x > 0 ị x 0 ị 3x > 12" 	D. "12 - 3x > 0 ị x > 4" 
 Sụỷ GD-ẹT Ngheọ An	 ẹeà kieồm tra 45 phuựt
Trửụứng THPT Dieón Chaõu 4	 Moõn Toaựn
Hoù vaứ teõn hoùc sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .	Lụựp . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
	01. ; / = ~	09. ; / = ~	17. ; / = ~	25. ; / = ~
	02. ; / = ~	10. ; / = ~	18. ; / = ~	26. ; / = ~
	03. ; / = ~	11. ; / = ~	19. ; / = ~	27. ; / = ~
	04. ; / = ~	12. ; / = ~	20. ; / = ~	28. ; / = ~
	05. ; / = ~	13. ; / = ~	21. ; / = ~	29. ; / = ~
	06. ; / = ~	14. ; / = ~	22. ; / = ~	30. ; / = ~
	07. ; / = ~	15. ; / = ~	23. ; / = ~
	08. ; / = ~	16. ; / = ~	24. ; / = ~
Noọi dung ủeà soỏ : 006
 1. Cho hai taọp hụùp A = {x ẻ R| x+ 3 < 4 + 2x} vaứ B = {x ẻ R| 5x-3 < 4x -1}. Taỏt caỷ caực soỏ tửù nhieõn thuoọc caỷ hai taọp A vaứ B laứ: 
	A. 1 	B. 0 	C. 0 vaứ 1 	D. Khoõng coự soỏ naứo 
 2. Chứng minh định lý: " Nếu n là số tự nhiên và n2 chia hết cho 5 thì n chia hết cho 5" Bằng phơng pháp phản chứng 1 HS lý luận nh sau: 
I)	Giả sử n chia hết cho 5 
II)	Nh vậy n = 5k với k Z
III)	Suy ra n2 = 25 k2, do đó n2 chia hết cho 5
Lập luận trên:
	A. Sai từ giai đoạn II	B. Sai từ giai đoạn III	C. Sai từ giai đoạn I	D. Không sai
 3. Cho soỏ thửùc a < 0. ẹieàu kieọn caàn vaứ ủuỷ ủeồ hai khoaỷng (-∞; 9a) vaứ (;+∞) coự giao khaực roóng laứ:
	A. - < a < 0 	B. -< a < 0 	C. -Ê a < 0 	D. - Ê a < 0 
 4. Cho caực taọp hụùp A = (-∞; -1); B = [-1; +∞); C = ( -2;-1]. Taọp AẩBẩC laứ: 
	A. {-1} 	B. (-∞; -1]ẩ {2; +∞ ) 	C. {-∞; +∞} 	D. ị 
 5. Cho A = {n ẻ N| n chia heỏt cho 6 } vaứ B = {n ẻ N| n chia heỏt cho 12}. Caực khaỳng ủũnh naứo sau ủaõy ủuựng? 
	A. A è B 	B. B è A 	C. A = B 	D. ẹaựp aựn khaực 
 6. Cho coự bao nhieõu taọp X thoaỷ maừn : 
	A. 5 	B. 4 	C. 1 	D. 3 
 7. Tớnh chaỏt naứo sau ủaõy chửựng toỷ : 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 8. Choùn meọnh ủeà ủuựng? 
	A. "$ x ẻ Q, x2 = 3" 	 B. "$ n ẻ N, 2n + 1 laứ soỏ nguyeõn toỏ" 	 C. "" n ẻ N*, n2-1 laứ boọi cuỷa 3" 	 D. "" n ẻ N, 2n ³ n + 2" 
 9. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy laứ meọnh ủeà ủuựng: 
A. : x2 khoõng chia heỏt cho 5 thỡ x chia heỏt cho 5 B. : x2 khoõng chia heỏt cho 5 thỡ x khoõng chia heỏt cho 5 C. : x2 chia heỏt cho 5 thỡ x khoõng chia heỏt cho 5 	 D. : x2 chia heỏt cho 5 thỡ x chia heỏt cho 5
 10. Cho coự bao nhieõu taọp X thoaỷ maừn : 
	A. 8 	B. 5 	C. 6 	D. 7 
 11. Cho taọp choùn keỏt luaọn ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 12. Cho M = [-4;7]; N = (-∞; -2) ẩ (3; +∞). Khi ủoự M ầ N laứ: 
	A. (-∞; -2) ẩ (3; +∞) 	B. [-4;2) ẩ (3;7) 	C. (-∞; 2] ẩ (3; + ∞) 	D. [-4;-2) ẩ (3;7) 
 13. Cho tập hợp và Tập hợp là
	A. 	B. 	C. 	D. 
 14. Cho A = (-5;4); B = (x;5); AẩB = (-5;5) khi 
	A. 4 < x < 5 	B. -5Ê x < 4 	C. X = 4 	D. 4 Ê x < 5 
 15. Cho các tập hợp sau:
và Tập hợp là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
 16. Cho định lý " Nếu a và b chia hết cho c thì a+ b chia hết cho c ". Ta có thể khẳng định rằng :
	A. a và b chia hết cho c là điều kiện đủ để a + b chia hết cho c	B. a + b chia hết cho c là điều kiện đủ để a và b chia hết cho c	C. a và b chia hết cho c là điều kiện cần để a + b chia hết cho c	D. a và b chia hết cho c là điều kiện cần và đủ để a + b chia hết cho c
 17. Cho x laứ soỏ thửùc. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng? 
	A. "12 - 3x > 0 ị x > 4" 	B. "12 - 3x > 0 ị -3x > 12" 	C. "12 - 3x > 0 ị x 0 ị 3x > 12" 
 18. 
Cho laứ meọnh ủeà ủuựng. Khi ủoự keỏt luaọn ủuựng laứ: 
	A. A sai vaứ B ủuựng 	B. A sai vaứ sai 	C. A ủuựng vaứ B ủuựng 	D. A ủuựng vaứ B sai 
 19. Cho tập S={ xẻR : 1Ê |x-2| Ê7} Trong các tập sau tập nào bằng S
	A. 	B. 	C. 	D. 
 20. Cho laứ meọnh ủeà sai. Khi ủoự keỏt luaọn ủuựng laứ: 
	A. A ủuựng vaứ B ủuựng 	B. A ủuựng vaứ B sai 	C. A sai vaứ B ủuựng 	D. A sai vaứ B sai 
 21. Taọp naứo sau ủaõy baống taọp A: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 22. Meọnh ủeà naứo sau ủaõy ủuựng: 
	A. 	B. 	 C. 	 D. 
 23. Một trờng học có 1500 HS , trong đó 860 em biết bơi, 985 em biết chơi bóng bàn và có 68 em vừa không biết bơi vừa không biết chơi bóng bàn. Số em vừa biết bơi vừa biết chơi bóng bàn là : 
	A. Đáp án khác	B. 413	C. 315	D. 500
 24. Cho Khi ủoự: 
	A. B. 	C. 	 D. 
 25. Choùn phửụng aựn traỷ lụứi ủuựng trong caực phửụng aựn ủaừ cho sau ủaõy. Cho meọnh ủeà "" x ẻ R, x2 > 0". Meọnh ủeà phuỷ ủũnh cuỷa meọnh ủeà treõn laứ: 
	A. " x ẻ R, x2 0 
 26. Cho meọnh ủeà chửựa bieỏn P(n) = "n2 - 1 chia heỏt cho 4, vụựi n laứ soỏ nguyeõn". Xeựt xem caực meọnh ủeà P(5) vaứ P(2) ủuựng hay sai 
	A. P(5) ủuựng vaứ P(2) ủuựng 	B. P(5) sai vaứ P(2) ủuựng 	C. P(5) sai vaứ P(2) sai 	D. P(5) ủuựng vaứ P(2) sai 
 27. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng
	A. 	B. 	 C. 	D. 
 28. Cho choùn keỏt luaọn ủuựng: 
	A. 	B. 	C. 	D. 
 29. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào có mệnh đề đảo đúng
	A. Nếu a và b chia hết cho c thì a + b chia hết cho c	B. Nếu một số có tận cùng bằng 0 thì số đó chia hết cho 5	C. Nếu hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau	D. Nếu a chia hết cho 3 thì a chia hết cho 9
 30. Cho caực taọp hụùp A = { xẻR| (2x2-x)(2x2-3x-2)= 0}; B ={nẻN*| 3 < n2 < 30 }. AầB laứ:
	A. {4,5} 	B. {3} 	C. {2} 	D. {2,4} 

Tài liệu đính kèm:

  • docLAN1~1.doc