Câu 5: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Vec tơ uAuBur có độ dài bằng độ dài đoạn thẳng AB
B. Vec tơ uAuBur là đoạn thẳng AB
C. Vec tơ uAuBur là đoạn thẳng AB được định hướng
D. Vec tơ uAuBur có giá song song với đường thẳng AB
Câu 6: Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn:
Câu 8: Cho phương trình x + x − 2 = 2 − x + 2 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Điều kiện của phương trình là x > 2 . B. Phương trình cú vô số nghiệm.
C. Phương trình có nghiệm x= 2 D. Phương trình vô nghiệm.
Trang 1/4 - Mã đề thi 132 TRƯỜNG THPT TIẾN THỊNH Năm học 2016-2017 ĐỀ THI KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN:TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (28 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... lớp:.. I.PHẦN TRĂC NGHIỆM (7 ĐIỂM): Câu 1: Cho hai điểm phân biệt A và B. Điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì: A. AI BI= uur uur B. AI IB= uur uur C. IA IB= uur uur D. IB AI= − uur uur Câu 2: Cho A = ( ; 2 ]− ∞ , B = [2; )+ ∞ , C = (0; 3); câu nào sau đây sai? A. [2; 3)B C∩ = B. (0; 2]A C∩ = C. { }\ 2A B R∪ = D. (0; )B C∪ = +∞ Câu 3: Tập xác định của hàm số y = 6 3x+ là : A. ( −∞ ;–2) B. ( −∞ ;2) C. [–2; +∞ ) D. (–2; ; +∞ ) Câu 4: Cho tập hợp { }1;2;3A = . Số tập con của tập A là: A. 7 B. 6 C. 5 D. 8 Câu 5: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Vec tơ AB uuur có độ dài bằng độ dài đoạn thẳng AB B. Vec tơ AB uuur là đoạn thẳng AB C. Vec tơ AB uuur là đoạn thẳng AB được định hướng D. Vec tơ AB uuur có giá song song với đường thẳng AB Câu 6: Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn: A. 2x x 1 0 x 1 0 − − = − = B. 2 x y z 1 x y 0 + − = − = C. 2 2 x 5y 1 x y 0 − = − = D. x 3y 1 2x y 2 − = + = Câu 7: Cho hai vectơ: ra = (2, –4) và r b = (–5, 3). Vectơ 2= − rr r u a b cú tọa độ là: A. r u = (9 , –11) B. ru = (9 , –5) C. ru = (7 , –7) D. ru = (–1 , 5) Câu 8: Cho phương trình 2 2 2x x x+ − = − + . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. Điều kiện của phương trình là 2x > . B. Phương trình cú vô số nghiệm. C. Phương trình có nghiệm x= 2 D. Phương trình vô nghiệm. Câu 9: Parabol (P) đi qua 3 điểm A(-1, 0), B(0, -4), C(1, -6) có phương trình là: A. 2 3 4y x x= + − B. 2 3 4y x x= − + − C. 2 3 4y x x= − − D. 2 3 4y x x= − − − Câu 10: Cho hàm số 23 2 1y x x= − + . Điểm nào thuộc đồ thị hàm số đó cho ? A. Q(1;-2) B. N(1;1) C. M(-1;6) D. P(0;-1) Câu 11: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X = { x ∈ R | 2x2 - 5x + 3 = 0}. A. X = {0} B. X = { 1 ; 3 2 } C. X = { 3 2 } D. X = {1} Câu 12: Parabol (P): y = x2 – 4x + 3 có đỉnh là: A. I(–2 ; 1) B. I(2 ; – 1) C. I(2 ; 1) D. I(–2 ; –1) Câu 13: Nghiệm của phương trình 1 1x x+ = − là: A. Vô nghiệm. B. 0x = . C. 0 3 x x = = . D. 3x = . Trang 2/4 - Mã đề thi 132 Câu 14: Cho tập { }0; 2; 4; 6; 8B = ; { }3; 4; 5; 6; 7C = . Tập \B C là: A. { }0;2;8 B. { }3;6;7 C. { }0;2 D. { }0;6;8 Câu 15: Giải phương trình 2 3 5x x− = + kết quả thu được là: A. Vô nghiệm. B. 8x = . C. 8 2 3 x x = = − . D. 8 2 3 x x = − = . Câu 16: Tìm hàm số bậc nhất đi qua điểm (2;1)A và song song với đường thẳng 2 3y x= + A. 2 3y x= − B. 2 2y x= − − C. 4 2y x= + D. 2 2y x= + Câu 17: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “∃ x ∈ R : x 2 = 5” là: A. ∀ x ∈ R : x 2 ≠ 5 B. ∀ x ∈ R : x 2 = 5 C. “∃ x ∈ R : x 2 ≠5 D. “∃ x ∈ R : x 2 = 5 Câu 18: Cho hình chữ nhật ABCD biết AB = 4a và AD = 3a thì độ dài của véc tơ ( +uuur uuurAB AD ) là: A. 7a B. 6a C. 2a 3 D. 5a Câu 19: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm ? A. x y 0 2x 2y 6 − + = − = − B. x y 1 x 2y 0 + = − = C. 4x 3y 1 x 2y 0 + = + = D. x y 3 x y 3 + = − − = − Câu 20: Hệ số góc của đồ thị hàm số 2 1y x= − là: A. 2 B. 1− C. 1 2 − D. 1 2 Câu 21: Điều kiện cần và đủ để AB CD= uuur uuur là chúng: A. Có cùng độ dài B. Cùng hướng, cùng độ dài C. Cùng hướng D. Cùng phương, cùng độ dài Câu 22: Cho tập hợp { }1; 2; 5; 6;8A = và { }1; 5; 6; 9B = . Câu nào sau đây sai? A. A và B có 3 phần tử chung B. Nếu x A∉ thì x B∈ và ngược lại C. ,x A x B∃ ∈ ∉ D. ,x A x B∃ ∈ ∈ Câu 23: Tập hợp D = ( ; 2] ( 6; )−∞ ∩ − +∞ là tập nào sau đây? A. [-6; 2] B. (-6; 2] C. (-4; 9] D. ( ; )−∞ +∞ Câu 24: Trong các mệnh đề sau đây, tỡm mệnh đề đúng ? A. ∀ x ∈ R : x 2 > 0 B. ∃ x ∈ R : x 2 < 0 C. ∃ x ∈ R : x > x 2 D. ∀ x ∈ N : x chia hết cho 3. Câu 25: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng? A. Hai vec tơ ( )5; 0a = −r và ( )4; 0b = −r cùng hướng. B. Hai vec tơ ( )4; 2u =r và ( )8; 3v =r cùng phương. C. Hai vec tơ ( )6 ; 3a =r và ( )2;1b =r ngược hướng. D. Vec tơ ( )7 ; 3c =r là vec tơ đối của ( )7 ; 3d = −ur . Câu 26: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng? A. tana = tan(180o – a) B. cosa = cos(180o – a) C. cota = cot(180o – a) D. sina = sin(180o – a) Câu 27: Cho ba điểm A, B, C. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2AB BC CA AB+ + = uuur uuur uuur uuur B. 2AB BC CA CB+ + = uuur uuur uuur uuur C. 2AB BC CA AC+ + = uuur uuur uuur uuur D. 2AB BC CA AA+ + = uuur uuur uuur uuur Câu 28: Nghiệm của phương trình 4 23 4 0x x− − = .=là: Trang 3/4 - Mã đề thi 132 A. 4 1 x x = = − . B. Vô nghiệm. C. 16 1 x x = = . D. 2x = ± . II.PHẦN TỰ LUẬN(3 ĐIỂM): Câu 1(1 điểm): Cho hàm số 2 2 3y x x= + − . Vẽ đồ thị (P) của hàm số trên. Câu 2 (1 điểm) :Cho phương trình ( ) 01mmx2x1m 2 =−+++ Tìm giá trị của m để phương trình có hai nghiệm phân biệt 21 x,x sao cho 5xx 2221 =+ Câu 3 ( 1 điểm): Trong mặt phẳng Oxy cho ba điểm ( )2 ; 1A , ( )5 ; 2B , ( )0 ; 3C . Toạ độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành. --------------------------------------------- -----------------------Hết-------------------- Lưu ý: Giám thị không giải thích gì thêm. Trang 4/4 - Mã đề thi 132 TRƯỜNG THPT TIẾN THỊNH Năm học 2016-2017 ĐỀ THI KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN:TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (28 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132 PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 A B C D PHẦN TỰ LUẬN:
Tài liệu đính kèm: