Đ Ề KIỂM TRA TOÁN 7 HỌC KÌ II
(Thời gian làm bài: 90 phút)
I.Mục tiêu:
1. KT: Hs biết tìm tần số của một giá trị, lập bảng tần số. Biết thu gọn đa thức ,tìm nghiệm của đa thức.
Nhận biết được tam giác đều,tam giác cân từ dó tìm được dộ dài đoạn thẳng, số đo góc
2. KN: Hs có kĩ năng thu gọn đa thức, tìm nghiệm của đa thức, lập bảng tần số. Có kĩ năng cm hai tam giác bằmg nhau từ đó tìm dược các đoạn thẳng bằng nhau, các góc bằng nhau
3. TĐ: Có thái độ nghiêm túc khi làm bài, yêu thích môn học
II. Dạng đề kiểm tra
TRắc nghiệm khách quan- tự luận
Đ Ề KIỂM TRA TOÁN 7 HỌC Kè II - NĂM HỌC 2010 – 2011 (Thời gian làm bài: 90 phỳt) I.Mục tiêu: KT: Hs biết tìm tần số của một giá trị, lập bảng tần số. Biết thu gọn đa thức ,tìm nghiệm của đa thức. Nhận biết được tam giác đều,tam giác cân từ dó tìm được dộ dài đoạn thẳng, số đo góc KN: Hs có kĩ năng thu gọn đa thức, tìm nghiệm của đa thức, lập bảng tần số. Có kĩ năng cm hai tam giác bằmg nhau từ đó tìm dược các đoạn thẳng bằng nhau, các góc bằng nhau TĐ: Có thái độ nghiêm túc khi làm bài, yêu thích môn học II. Dạng đề kiểm tra TRắc nghiệm khách quan- tự luận III. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Cấp độ Chủ đề Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1. Thống kờ Biết tỡm tần số của 1 giỏ trị Tỡm tầnsố, số trung bỡnh cộng - Lập bảng “tần số” - Tỡm gi Số cõu Số điểm Tỷ lệ % 1 0.25 5% 2 0.5 5% 1 1,0 10% 4 1,75 20% 2. Biểu thức đại số -Nhận biết đơn thức đồng dạng -Biết tỡm bậc của đơn thức, đa thức, cộng trừ đơn thúc đồng dạng,xđ nghiệm của đa thức -Thu gọn đa thức -Cộng, trừ hai đa thức Số cõu Số điểm Tỷ lệ % 1 0.25 5% 2 0.5 10% 2 0,5 10 % 2 2,0 20% 8 4.25 50% 3.Tam giỏc (Tam giỏc cõn, Định lớ Pytago , cỏc THBN của tam giỏc vuụng) Nhận biết một tam giỏc là tam giỏc đều Xỏc định độ dài 1 cạnh của tam giỏc vuụng -Chứng minh hai tam giỏc bằng nhau -Chứng minh 1 tam giỏc cõn Số cõu Số điểm Tỷ lệ % 1 0.25 5% 1 0.25 5% 3 3,0 15% 5 3,5 25% 4. Quan hệ giữa cỏc yếu tố trong tam giỏc. Cỏc đường đồng quy trong tam giỏc Biết khoảng cỏch từ trọng tõm đến đỉnh tam giỏc Số cõu Số điểm Tỷ lệ % 1 0.5 5% 1 0.5 5% Tổng số cõu Tổng số điểm Tỷ lệ % 2 0,5 10% 4 1,25 20% 5 1.25 20% 7 7,0 50% 18 10 Đ Ề KIỂM TRA TOÁN 7 HỌC Kè II - NĂM HỌC 2010 – 2011 (Thời gian làm bài: 90 phỳt) Phần 1. Trắc nghiệm (3.0 điểm) Khoanh trũn vào chữ cỏi đứng trước kết quả đỳng : Cõu 1. Đơn thức nào sau đõy đồng dạng với đơn thức A. B. C. D. Cõu 2. Đơn thức cú bậc là : A. 6 B. 8 C. 10 D. 12 Cõu 3. Bậc của đa thức là : A. 18 B. 6 C. 5 D. 4 Cõu 4. Gớa trị x = 3 là nghiệm của đa thức : A. B. C. D. Cõu 5. Kết qủa phộp tớnh A. B. C. D. Cõu 6. Giỏ trị biểu thức 5x2y + 5y2x tại x = -2 và y = -1 là: A. 10 B. -10 C. 30 D. -30 Cõu 7. Thu gọn đơn thức P = x2y – 5xy2 + 2 x2y + 5 xy2 bằng : A. 3 x2y B. - x2y C. x2y + 10 xy2 D. 3 x2y - 10xy2 Cõu 8. Số nào sau đõy là nghiệm của đa thức g(y) = y + 1 : A. B. C. - D. - Cõu 9. Đa thức g(x) = x2 + 1 A.Khụng cú nghiệm B. Cú nghiệm là -1 C.Cú nghiệm là 1 D. Cú 2 nghiệm Cõu 10. Độ dài hai cạnh gúc vuụng liờn tiếp lần lượt là 6cm và 8cm thỡ độ dài cạnh huyền là : A. 10 B. 8 C. 6 D. 14 Cõu 11. Tam giỏc cú một gúc 60º thỡ với điều kiện nào thỡ trở thành tam giỏc đều : A. hai cạnh bằng nhau B. ba gúc nhọn C.hai gúc nhọn D. một cạnh đỏy Cõu 12. Nếu AM là đường trung tuyến và G là trọng tõm của tam giỏc ABC thỡ : A. B. C. D. Phần 2. Tự luận (7.0 điểm) Cõu 13( 1.5 điểm). Điểm thi đua trong cỏc thỏng của 1 năm học của lớp 7A được liệt kờ trong bảng sau: Thỏng 9 10 11 12 1 2 3 4 5 Điểm 8 9 7 8 8 9 8 7 8 a, Lập bảng tần số ? b, Tớnh điểm trung bỡnh thi đua của lớp 7A Cõu 14. (1.5 điểm) Cho hai đa thức và Thu gọn hai đơn thức P(x) và Q(x) Tỡm đa thức M(x) = P(x) +Q(x) và N(x) = P(x) – Q(x) Tỡm nghiệm của đa thức M(x) Cõu 15. (2.0 điểm) Biết A = x2yz ; B = xy2z ; C= xyz2 và x + y + z = 1. Chứng tỏ rằng A + B + C = xyz Cõu 16. (2.0 điểm) Cho tam giỏc ABC cõn tại A .Gọi E và F lần lượt là trung điểm của AB và AC. Gọi G là giao điểm của EC và FB a) Chứng minh : FB =EC b) Chứng minh : Tam giỏc BGC cõn .Từ đú suy ra BG = CG c) Hỏi tam giỏc EGF là tam giỏc gỡ ? Tại sao ? V. ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM Phần 1: Trắc nghiệm: Từ cõu 1 đến cõu 12 mỗi cõu đỳng được 0,25 điểm Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đỏp ỏn B C D C A D A C A A A B Phần 2: Tự luận Cõu Nội dung Điểm 13 a, Lập chớnh xỏc bảng “ tần số” dạng ngang hoặc dạng cột Giá trị x 7 8 9 Tần số n 2 5 2 b, T ớnh số điểm trung bỡnh thi đua của lớp 7A X = 0.5 1.0 14 Thu gọn hai đơn thức P(x) và Q(x) = b) Tớnh tổng hai đa thức đỳng được M(x) = P(x) +Q(x) + () = c) =0 Đa thức M(x) cú hai nghiệm 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 15 A + B + C =x2yz +xy2z+xyz2 = = xyz (vỡ x + y + z = 1) 1,0 1,0 16 Vẽ hỡnh đỳng a) Chứng minh b) Chứng minh cõn c) Chứng minh được 0.5 0.5 0.25 0.25 0.5
Tài liệu đính kèm: