Đề mẫu thi học kì I Toán 10 số 2

Đề mẫu thi học kì I Toán 10 số 2

Câu2: (2điểm)

 a/ Xác định hàm số bậc hai y = 2x2 + bx + c biết rằng đồ thị có trục đối xứng

 là x=1 và đi qua điểm A(2;4).

 b/ Cho phương trình: x2 - 2(2m +1)x + m2 + 8 = 0 (m: tham số)

 Tìm m để phương trình có nghiệm kép. Tính nghiệm kép đó.

 

doc 4 trang Người đăng trường đạt Lượt xem 1200Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề mẫu thi học kì I Toán 10 số 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ THI HỌC KỲ I
Môn Toán: Lớp 10 (ban cơ bản)
Thời gian: 90 phút (không kể phát đề)
 Họ và tên:LớpSBD..
Câu1: (1điểm) Cho hai tập hợp:
 ; 
 a/ Dùng kí hiệu đoạn, khoảng , nửa khoảng để viết lại hai tập hợp trên.
 b/ Tìm và 
Câu2: (2điểm)
 a/ Xác định hàm số bậc hai biết rằng đồ thị có trục đối xứng
 là x=1 và đi qua điểm A(2;4). 
 b/ Cho phương trình: (m: tham số)
 Tìm m để phương trình có nghiệm kép. Tính nghiệm kép đó.
Câu3: (3điểm)
 a/ Giải phương trình: 
 b/ Giải phương trình: 
 c/ Đưa hệ phương trình sau về dạng tam giác rồi giải:
Câu4: (3điểm)
 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với A(2;3), B(-4;1), C(1;-2)
 a/ Tìm tọa độ vectơ biết 
 b/ Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành.
 c/ Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC, I là trung điểm của BC và một điểm 
 M tùy ý. Chứng minh vectơ không phụ thuộc vào vị trí 
 của điểm M. Tính độ dài của vectơ .
Câu5: (1điểm) 
 Cho ba số a,b,c > 0. Chứng minh: 
 -------------------------------------------HẾT------------------------------------------------------
 ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM MÔN TOÁN 10 BAN CƠ BẢN
 HỌC KỲ I 
ĐÁP ÁN
 NỘI DUNG
ĐIỂM
 CÂU 1
CÂU 2
CÂU 3
CÂU 4
CÂU 5:
a/ A=[-4;2]
 B=(-2;5]
b/ 
a/ 
Trục đối xứng: 
Đi qua điểm A(2;4) : 
Vậy: 
b/ ( m: tham số)
Phương trình có nghiệm kép khi 
 m=1 nghiệm kép: 
 m= nghiệm kép: x=
a/ 
Vậy phương trình có nghiệm: x=2 
b/ 
Vậy phương trình có nghiệm: x = -1; x = 4
c/ 
 A(2;3) ; B(-4;1) ; C(1;-2)
a/ 
b/ Gọi D(x;y) Ta có: 
c/ 
Không phụ thuộc vào vị trí điểm M
Toạ độ điểm 
Áp dụng bất dẳng thức Côsi ta có:
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.5
0.25
0.5
0.25
0.25
0.25
0.5
0.25
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
CÂU 5a
CÂU 5b

Tài liệu đính kèm:

  • docDe mau Thi HKI Toan 10 so 2.doc