Đề ôn tập kiểm tra giữa kì 1 môn Toán Lớp 10 - Đề số 8 (Có đáp án) - Năm học 2021-2022

Đề ôn tập kiểm tra giữa kì 1 môn Toán Lớp 10 - Đề số 8 (Có đáp án) - Năm học 2021-2022

Câu 6. Cho phương trình Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Nếu phương trình có nghiệm thì .

B. Nếu phương trình có nghiệm thì .

C. Nếu phương trình vô nghiệm thì .

D. Nếu phuơng trình vô nghiệm thì .

 

docx 5 trang Người đăng Thực Ngày đăng 29/05/2024 Lượt xem 49Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra giữa kì 1 môn Toán Lớp 10 - Đề số 8 (Có đáp án) - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề 08
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM 
Câu 1. Hàm số nào sau đây có tập xác định ? 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 2. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 3. Cho bốn điểm thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây sai?
A. là hình bình hành.	B. cùng hướng với .	
C. cùng phương với .	D. .
Câu 4. Cho tam giác . Hai vectơ và cùng phương khi giá trị của bằng
A. 6.	B. 5.	C. .	D. 7.
Câu 5. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 6. Cho phương trình Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu phương trình có nghiệm thì .
B. Nếu phương trình có nghiệm thì .
C. Nếu phương trình vô nghiệm thì .
D. Nếu phuơng trình vô nghiệm thì .
Câu 7. Số quy tròn đến hàng phần mười của số là
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có vô số nghiệm.
A. và .	B. .	
C. hoặc .	D. hoặc .
Câu 9. Điều kiện xác định của phương trình là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. .	B. Véc tơ cùng hướng với mọi véc tơ.
C. Véc tơ cùng phương với mọi véc tơ.	D. .
Câu 11. Trong các hàm số , , , có bao nhiêu hàm số chẵn
A. 4.	B. 2.	C. 0.	D. 1.
Câu 12. Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 13. Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 14. Phương trình tương đương với phương trình nào sau đây?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 15. Cho tam giác đều cạnh bằng . Độ dài vectơ bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 16. Cho là một điểm trên đoạn sao cho Khẳng định nào sau đây sai? 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 17. Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A. Vô số.	B. .	C. .	D. 2.
Câu 18. Gọi là tâm hình bình hành . Mệnh đề nào sau đây sai?
	A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 19. Trục đối xứng của parabol là đường thẳng có phương trình. 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 20. Cho hàm số . Tìm giá trị thực của để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng . 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 21. Phương trình có bao nhiêu nghiệm.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 22. Điều kiện xác định của phương trình là 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 23. Cho tam giác với là trọng tâm, là trung điểm cạnh . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 24. Cho ba điểm phân biệt. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 25. Số nghiệm của phương trình là 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 26. Tìm để hàm số đồng biến trên . 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 27. Cho hai tập hợp và . Xác định tập hợp . 
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 28. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 29. Phủ định của mệnh đề: “ “
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 30. Nghiệm của phương trình là
A. .	B. .	C. .	D. vô nghiệm.
Câu 31. Tập xác định của hàm số là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 32. Cho tam giác với là trung điểm của . Tìm điểm thỏa mãn hệ thức .
A. là điểm trên cạnh sao cho .	
B. là trung điểm của .	
C. là trung điểm của .	
D. là trung điểm của .
Câu 33. Cho hình bình hành . Tổng bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 34. Cho là trung điểm của đoạn thẳng . Với điểm bất kỳ, ta luôn có
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 35. Vectơ có điểm đầu là và điểm cuối là được kí hiệu là
A. .	B. .	C. .	D. .
PHẦN II. TỰ LUẬN 
Câu 1. Giải phương trình .
Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 
Câu 3. Cho tam giác . Gọi là điểm thỏa mãn và là trọng tâm của tam giác .
a) Chứng minh rằng .
b) Gọi là giao điểm của hai đường thẳng và . Tính tỉ số .
----------Hết---------

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_tap_kiem_tra_giua_ki_1_mon_toan_lop_10_de_so_8_co_dap.docx
  • docxMD 08 FULL GIAI.docx