Đề thi học kỳ II môn Toán Khối 10 - Mã đề 789 - Trường THPT Phùng Khắc Hoan

Đề thi học kỳ II môn Toán Khối 10 - Mã đề 789 - Trường THPT Phùng Khắc Hoan

Câu 1 : Cho .Hãy tính giá trị của

Câu 2 : Giải bất phương trình

A. Bất phương trình có tập nghiệm là: .

B. Bất phương trình có tập nghiệm là: .

C. Bất phương trình có tập nghiệm là: .

D. Bất phương trình có tập nghiệm là: .

Câu 3 : Đường tròn lượng giác có điểm gốc là?

Câu 4 : Tập nghiệm của bất phương trình .

Câu 5 : Cho và . Cho biết dấu của khi luôn cùng dấu với hệ số với mọi .

 

doc 6 trang Người đăng phuochung261 Lượt xem 744Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kỳ II môn Toán Khối 10 - Mã đề 789 - Trường THPT Phùng Khắc Hoan", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sở giáo dục và Đào tạo Hà Nội
Đề thi học kỳ II- Môn Toán – Khối 10
TRƯỜNG THPT PHÙNG KHẮC KHOAN
Thời gian làm bài 90 phút
Mã đề: 789
C©u 1 : 
Cho .Hãy tính giá trị của 
A.
B.
C.
D.
C©u 2 : 
Giải bất phương trình 
A.
Bất phương trình có tập nghiệm là: .
B.
Bất phương trình có tập nghiệm là: .
C.
Bất phương trình có tập nghiệm là: .
D.
Bất phương trình có tập nghiệm là: .
C©u 3 : 
Đường tròn lượng giác có điểm gốc là?
A.
B.
C.
D.
C©u 4 : 
Tập nghiệm của bất phương trình .
A.
B.
C.
D.
C©u 5 : 
Cho và . Cho biết dấu của khi luôn cùng dấu với hệ số với mọi .	
A.
 = 0.
B.
 0.
C.
 > 0.
D.
 < 0.
C©u 6 : 
Viết phương trình tham số của đường thẳng d qua và song song với đường thẳng .
A.
B.
C.
D.
C©u 7 : 
Cho đường tròn có tâm là I và bán kính R. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R.
A.
B.
C.
D.
C©u 8 : 
Tính giá trị .
A.
B.
C.
D.
C©u 9 : 
Tìm tập xác định D của hàm số .	
A.
B.
C.
D.
C©u 10 : 
Cho đường thẳng d có phương trình .Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d .
A.
B.
C.
D.
C©u 11 : 
Cho biểu thức . Hãy chọn khẳng định đúng.
A.
với 
B.
C.
 với 
D.
 với 
C©u 12 : 
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng có phương trình bằng?
A.
B.
C.
D.
C©u 13 : 
Tìm m để bất phương trình vô nghiệm.
A.
B.
C.
D.
C©u 14 : 
Cho hai điểm và đường thẳng . Tìm tọa độ điểm thuộc đường thẳng d sao cho tam giác cân tại .
A.
B.
Không có điểm thỏa yêu cầu.
C.
D.
C©u 15 : 
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số với ?
A.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 19.
B.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 13.
C.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 24.
D.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 25.
C©u 16 : 
Cho . Tính giá trị biểu thức 
A.
B.
C.
D.
C©u 17 : 
Cho , với .Tìm .
A.
B.
C.
D.
C©u 18 : 
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . 	
A.
B.
C.
D.
C©u 19 : 
Giải hệ bất phương trình (I).
A.
Tập nghiệm của (I) là: .
B.
Tập nghiệm của (I) là: .
C.
Tập nghiệm của (I) là: .
D.
Tập nghiệm của (I) là: .
C©u 20 : 
Cho tam giác không vuông. Hãy tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau .
A.
B.
C.
D.
C©u 21 : 
Cho tam giác ABC biết , gọi M là trung điểm của cạnh BC. Tinh diện tích của tam giác ABM .
A.
21
B.
C.
D.
C©u 22 : 
Cho biết . Tính giá trị .
A.
B.
C.
D.
C©u 23 : 
Cho tam thức bậc hai và a là số thực lớn hơn 3. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.	
A.
B.
C.
D.
C©u 24 : 
Tìm giá trị của m để đường thẳng và đường thẳng cắt nhau.
A.
B.
C.
D.
C©u 25 : 
Cho thỏa . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng ?
A.
B.
C.
D.
C©u 26 : 
Cho biết và . Tính giá trị .
A.
B.
C.
D.
C©u 27 : 
Cho tam giác có . Tìm tọa độ chân đường cao xuất phát từ đỉnh của tam giác .
A.
B.
C.
D.
C©u 28 : 
Cho hệ bất phương trình sau: . Tìm m để hệ bất phương trình đã cho có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
C©u 29 : 
Cho , với .Tính .
A.
B.
C.
D.
C©u 30 : 
Tính hệ số góc của đường thẳng .
A.
B.
C.
D.
C©u 31 : 
Đồ thị của đường thẳng có phương trình 
A.
cắt trục Ox tại .
B.
cắt trục Oy tại điểm .
C.
đi qua điểm .
D.
đi qua điểm .
C©u 32 : 
Tìm giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm phân biệt.	
A.
 hoặc .
B.
 hoặc .
C.
Không có giá trị m.
D.
 hoặc .
C©u 33 : 
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình .	
A.
B.
C.
D.
C©u 34 : 
Cho biểu thức .Biểu thức nào sau đây là kết quả rút gọn của  ?
A.
B.
C.
D.
C©u 35 : 
Cho tam giác .Hãy chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau .
A.
B.
C.
D.
C©u 36 : 
Cho đường thẳng d: . Tìm một vectơ pháp tuyến của d.
A.
B.
C.
D.
C©u 37 : 
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho elip . Tìm độ dài trục lớn của elip 
A.
B.
C.
D.
C©u 38 : 
Cho với a là góc nhọn và . Khi đó bằng?
A.
B.
C.
D.
C©u 39 : 
Cho tam giác ABC biết . Khẳng định nào sao đây đúng?
A.
B.
C.
D.
C©u 40 : 
Viết phương trình đường tròn có tâm và tiếp xúc với 
A.
B.
C.
D.
C©u 41 : 
Cho đường tròn có bán kính . Trên đường tròn đó, độ dài của một cung tròn có số đo bằng.
A.
B.
C.
D.
C©u 42 : 
Rút gọn biểu thức .
A.
B.
C.
D.
C©u 43 : 
Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d song song với đường thẳng và cách điểm một khoảng bằng 2.
A.
B.
C.
D.
Không có đường thẳng cần tìm.
C©u 44 : 
Cho tam giác ABC biết , góc . Tính diện tích của tam giác ABC.
A.
B.
C.
D.
C©u 45 : 
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
A.
B.
C.
D.
C©u 46 : 
Giá trị của biểu thức bằng?
A.
B.
C.
D.
C©u 47 : 
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?	
A.
 là tam thức bậc hai.
B.
 là tam thức bậc hai.
C.
 là tam thức bậc hai.
D.
 là tam thức bậc hai.
C©u 48 : 
Tính giá trị biểu thức .
A.
B.
C.
D.
C©u 49 : 
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
, 
B.
 xác định khi 
C.
 xác định khi 
D.
, 
C©u 50 : 
Với mọi . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
B.
C.
D.
-------------------------HẾT------------------------
ĐÁP ÁN M· ®Ò : 789
01
{ ) } ~
28
{ | } )
02
) | } ~
29
{ ) } ~
03
) | } ~
30
{ | ) ~
04
) | } ~
31
) | } ~
05
{ | } )
32
{ ) } ~
06
{ | } )
33
{ | ) ~
07
{ ) } ~
34
{ | } )
08
{ | ) ~
35
) | } ~
09
{ | } )
36
{ ) } ~
10
) | } ~
37
{ ) } ~
11
{ | ) ~
38
{ ) } ~
12
{ | ) ~
39
{ | ) ~
13
{ | ) ~
40
{ ) } ~
14
) | } ~
41
) | } ~
15
{ | } )
42
{ ) } ~
16
{ | } )
43
) | } ~
17
{ | } )
44
{ ) } ~
18
{ | ) ~
45
{ | ) ~
19
{ | ) ~
46
{ | ) ~
20
) | } ~
47
{ | } )
21
{ | } )
48
{ ) } ~
22
{ ) } ~
49
{ | } )
23
{ ) } ~
50
) | } ~
24
{ ) } ~
25
) | } ~
26
) | } ~
27
{ | ) ~

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_khoi_10_ma_de_789_truong_thpt_phun.doc