Tiết Mục
1 - 2 §1. Mệnh đề và mệnh đề chứa biến
3 Luyện tập
4-5 §2. Áp dụng mệnh đề vào suy luận TH
6 Luyện tập
7-8 §3. Tập hợp &các phép toán trên tập hợp
9 Luyện tập
10-11 §4. Số gần đúng & Sai số. Bài tập
12 Ôn tập Chương
13 Kiểm tra
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TOÁN LỚP 10 2LỚP 10 – NÂNG CAO Că năm 140 tiết Đại số 90 tiết Hình học 50 tiết Học kì I: 18 tuần 72 tiết 46 tiết 10 tuần đầu x 3 tiết = 30 tiết 8 tuần cuối x 2 tiết = 16 tiết 26 tiết 10 tuần đầu x 1 tiết = 10 tiết 8 tuần cuối x 2 tiết = 16 tiết Học kì II: 17 tuần 68 tiết 44 tiết 10 tuần đầu x 3 tiết = 30 tiết 7 tuần cuối x 2 tiết = 14 tiết 24 tiết 10 tuần đầu x 1 tiết = 10 tiết 7 tuần cuối x 2 tiết = 14 tiết Phân phối chương trình HỌC KÌ I Tuần Đại số Hình học Tiết Mục Tiết Mục 1 1 - 2 §1. Mệnh đề và mệnh đề chứa biến 1 §1. Các định nghĩa 3 Luyện tập 2 4-5 §2. Áp dụng mệnh đề vào suy luận TH 2 §2. Tổng của 2 vectơ. 6 Luyện tập 3 7-8 §3. Tập hợp &các phép toán trên tập hợp 3 §2. Tổng của 2 vectơ (tt) 9 Luyện tập 4 10-11 §4. Số gần đúng & Sai số. Bài tập 4 Luyện tập 12 Ôn tập Chương 5 13 Kiểm tra 5 §3. Hiệu của 2 vectơ 14-15 §1. Đại cương về Hàm số 6 16 §1. Đại cương về Hàm số (tt) 6 §3. Tích của 1 vectơ với một số 17 Luyện tập 18 §2. Hàm số bậc nhất 7 19 Luyện tập 7 §3. Tích của 1 vectơ với một số (tt) 20-21 §3. Hàm số bậc hai. 8 22 Luyện tập 8 §3. Tích của 1 vectơ với một số (tt) 23 Ôn tập chương 24 §1. Đại cương về phương trình 9 25 §1. Đại cương về phương trình (tt) 9 Luyện tập 26-27 §2. PT bậc nhất và bậc 2 một ẩn 10 28-29 Luyện tập 10 §5. Trục tọa độ và Hệ trục tọa độ 30 §3. Một số pt quy về pt bậc nhất, bậc hai 11 31 §3. Một số pt quy về pt bậc nhất, b.2 (tt) 11 §5. Trục tọa độ và Hệ trục tọa độ (tt) 32 Luyện tập 12 Luyện tập 12 33 Kiểm tra 13 Ôn tập cuối chương 34 §4. Hệ pt bậc nhất nhiều ẩn 14 Kiểm tra 13 35 §4. Hệ pt bậc nhất nhiều ẩn (tt) 15 §1. Giá trị l.giác góc bất kì (0° đến 180°). 36 Ltập (có thực hành giải toán trên MT) 16 §2. Tích vô hướng của hai vectơ 14 37-38 §5. Một số VD về hệ pt bậc2 hai ẩn 17 §2. Tích vô hướng của hai vectơ (tt) 18 Luyện tập 15 39 Luyện tập 19 §3. Hệ thức lượng trong tam giác 40 Ôn tập chương 20 §3. Hệ thức lượng trong tam giác (tt) 16 41-42 §1. Bất đẳng thức và cm bất đẳng thức 21 §3. Hệ thức lượng trong tam giác (tt) 22 Luyện tập 17 43-44 Ôn tập cuối học kì I 23 Ôn tập cuối chương 24 Ôn tập cuối học kì I 18 45 Kiểm tra HKI 25 Kiểm tra Học kì I 46 Trả bài Kiểm tra cuối học kì I 26 Trả bài kiểm tra HỌC KÌ II 19 47-48 §1. Bất đẳng thức và cm BĐT (tt). Luyện tập 27 §1. Phương trình tổng quát của đt 49 §2. Đại cương về bất phương trình 20 50-51 §3. BPT và hệ BPT bậc nhất 1 ẩn 28 §1. Phương trình tổng quát của đt (tt) 52 Luyện tập 21 53 §4. Dấu của nhị thức bậc nhất 29 §2. Phương trình tham số của đt 54 Luyện tập 55 §5. BPT và hệ BPT bậc nhất hai ẩn 22 56 §5. BPT và hệ BPT bậc nhất hai ẩn (tt) 30 §2. Phương trình tham số của đt (tt) 57 Luyện tập 58 §6. Dấu của tam thức bậc hai 23 59-60 §7. Bất phương trình bậc hai 31 Luyện tập 61 Luyện tập 24 62-63 §8. Một số pt và bpt quy về bậc hai 32 §3. Khoảng cách và góc 64 Luyện tập 25 65 Ôn tập 33 §3. Khoảng cách và góc (tt) 66 Kiểm tra 67 §1. Một vài khái niệm mở đầu 26 68-69 §2. Trình bày một mẫu số liệu 34 Luyện tập 70 Luyện tập 27 71 -72 §3. Các số đặc trưng của mẫu số liệu 35 §4. Đường tròn 73 Luyện tập (có sử dụng MT) 28 74 Ôn tập 36 §4. Đường tròn (tt) 75 Kiểm tra 76 §1. Góc và cung lượng giác 29 77 §1. Góc và cung lượng giác (tt) 37 Luyện tập 78 Luyện tập 38 Kiểm tra 30 79 §2. Giá trị lượng giác của góc (cung) l.g 39 §5. Đường Elip 80 Luyện tập 40 §5. Đường Elip (tt) 31 81 §3. Giá trị l.g của các góc (cung) đặc biệt 41 §6. Đường Hybebol 82 Luyện tập 42 §6. Đường Hybebol (tt) 32 83-84 §4. Một số công thức lượng giác 43 Luyện tập 44 §7. Đường Parabol 33 85-86 Ôn tập cuối năm 45 §8. Ba đường Conic 46 Luyện tập 34 87-88 Ôn tập cuối năm 47 Ôn tập cuối chương 48 Ôn tập cuối năm 35 89 Kiểm tra cuối năm 49 Kiểm tra cuối năm 90 Trả bài kiểm tra cuối năm 50 Trả bài kiểm tra cuối năm
Tài liệu đính kèm: