Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(1;-2), B(-2;-1), C(1;0). Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC
Câu 1. Tập hợp nào sau đây bằng ? A. . B. . C. . D. . Câu 2. Tập xác định của hàm số là A . . B. . C. . D. . Câu 3. Cho và . Tìm . A. . B. . C. . D. . Câu 4. Tìm tọa độ đỉnh của parabol . A. . B. . C. . D . . Câu 5. Phép biến đổi nào sau đây đúng? A. . B . . C. . D. . Câu 6. Tìm nghiệm của hệ phương trình . A. . B . . C. . D. . Câu 7. Cho hình bình hành . Hãy chọn mệnh đề đúng. A. . B . . C. . D. . Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ , cho tam giác có . Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác . A. . B . G0;-1 . C. . D. . Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Tìm tọa độ của . A. . B. . C. . D . . Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ , cho và . Tính . A. . B. . C . . D. . Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ , cho các vectơ , . Tìm tọa độ . A. . B. . C. . D. u=1;-5 . Câu 12. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A. . B. . C. . D. . NHÓM II Câu 13. Tập hợp bằng tập hợp nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 14. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng A. . B. . C. . D. . Câu 15. Tìm tập nghiệm của phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 16. Tìm tập nghiệm của phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 17. Phương trình có nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 18. Hệ phương trình có nghiệm là A. . B. . C . . D. . Câu 19. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số có tập xác định là . B. Hàm số nghịch biến trên tập . C. Đồ thị hàm số đi qua điểm . D . Đồ thị hàm số đi qua điểm . Câu 20. Một sàn nhà hình chữ nhật có chu vi bằng và diện tích bằng . Tìm kích thước của sàn nhà. A. và . B. và . C . và . D. và . Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có nghiệm? A . . B. . C. m≤-1 . D. . Câu 22. Cho hình bình hành . Đẳng thức nào sau đây sai? A . . B. . C. . D. . Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ , cho các vectơ và . Tìm tọa độ của vectơ . A. . B . . C. . D. . Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Tìm tọa độ điểm sao cho . A. . B . . C. . D. . Câu 25. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Tính theo giá trị của . A. . B. . C. . D. . NHÓM III Câu 26. Tìm tập nghiệm của phương trình ? A. . B. . C. . D. . Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số . A. . B . . C. . D. D = . Câu 28. Phương trình có bao nhiêu nghiệm? A. . B. . C . . D. . Câu 29. Cho số thực . Tìm giá trị nhỏ nhất (ký hiệu là ) của biểu thức . A. . B . . C. . D. . Câu 30. Với giá trị nào của tham số thì đồ thị hàm số đi qua ? A. hoặc . B . hoặc . C. hoặc . D. hoặc . Câu 31. Với giá trị nào của tham số thì phương trình có nghiệm trái dấu? A. . B . . C. . D. . Câu 32. Xác định các hệ số để đồ thị hàm số đi qua hai điểm . A. . B. . C. . D. . Câu 33. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Tính giá trị của biểu thức . A . . B. . C. . D. . Câu 34. Tìm số vectơ khác có điểm đầu và điểm cuối được lập từ các đỉnh lục giác . A. . B. . C . . D. . Câu 35. Cho tam giác có trọng tâm và là trung điểm của . Đẳng thức nào dưới đây sai? A. . B. . C . . D. . Câu 36. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Khẳng định nào sau đây sai? A. . B. . C. . D . . Câu 37. Cho tam giác vuông tại . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C . . D. . Câu 38. Trong mặt phẳng tọa độ , tam giác có . Tính số đo góc trong . A. . B . . C. . D. . Câu 39. Trong mặt phẳng tọa độ , cho , . Cặp vectơ nào sau đây không vuông góc nhau? A. và . B . và . C. và . D. và . Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Toạ độ trực tâm của tam giác là A. . B . . C. . D. . Câu 43. Tập hợp nào sau đây bằng ? A. . B. . C. . D. . Câu 44. Tập xác định của hàm số là A . . B. . C. . D. . Câu 45. Cho và . Tìm . A. . B. . C. . D. . Câu 46. Tìm tọa độ đỉnh của parabol . A. . B. . C. . D . . Câu 47. Phép biến đổi nào sau đây đúng? A. . B . . C. . D. . Câu 48. Tìm nghiệm của hệ phương trình . A. . B . . C. . D. . Câu 49. Cho hình bình hành . Hãy chọn mệnh đề đúng. A. . B . . C. . D. . Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ , cho tam giác có . Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác . A. . B . . C. . D. . Câu 52. Trong mặt phẳng tọa độ , cho và . Tính . A. . B. . C . . D. . Câu 54. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. . B. . C. . D. . NHÓM II Câu 55. Tập hợp bằng tập hợp nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 56. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng A. . B. . C. . D. . Câu 57. Tìm tập nghiệm của phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 60. Hệ phương trình có nghiệm là A. . B. . C . . D. . Câu 61. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số có tập xác định là . B. Hàm số nghịch biến trên tập . C. Đồ thị hàm số đi qua điểm . D . Đồ thị hàm số đi qua điểm . Câu 62. Một sàn nhà hình chữ nhật có chu vi bằng và diện tích bằng . Tìm kích thước của sàn nhà. A. và . B. 4m và 10m . C . và . D. và . Câu 63. Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có nghiệm? A. . B. . C. . D. . Câu 64. Cho hình bình hành . Đẳng thức nào sau đây sai ? A . . B. . C. . D. . Câu 65. Trong mặt phẳng tọa độ , cho các vectơ và . Tìm tọa độ của vectơ . A. . B . . C. . D. . Câu 66. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Tìm tọa độ điểm sao cho . A. . B . . C. . D. . Câu 67. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Tính theo giá trị của . A. . B. . C. . D. . NHÓM III Câu 68. Tìm tập nghiệm của phương trình ? A. . B. . C. . D. . Câu 69. Tìm tập xác định của hàm số . A. . B . . C. D=-4;+∞\4 . D. D = . Câu 70. Phương trình có bao nhiêu nghiệm? A. . B. . C . . D. . Câu 71. Cho số thực . Tìm giá trị nhỏ nhất (ký hiệu là ) của biểu thức . A. . B . . C. . D. . Câu 72. Với giá trị nào của tham số thì đồ thị hàm số đi qua ? A. hoặc . B. hoặc . C. hoặc . D. hoặc . Câu 73. Với giá trị nào của tham số thì phương trình có 2 nghiệm trái dấu? A. . B . . C. . D. . Câu 74. Xác định các hệ số để đồ thị hàm số đi qua hai điểm . A. . B. . C. . D. . Câu 75. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Tính giá trị của biểu thức . A . . B. . C. . D. . Câu 76. Tìm số vectơ khác có điểm đầu và điểm cuối được lập từ các đỉnh lục giác . A. . B. . C . . D. . Câu 77. Cho tam giác có trọng tâm và là trung điểm của . Đẳng thức nào dưới đây sai? A. . B. . C . . D. . Câu 78. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Khẳng định nào sau đây sai? A. . B. . C. . D . . Câu 79. Cho tam giác vuông tại . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C . . D. . Câu 80. Trong mặt phẳng tọa độ , tam giác có . Tính số đo góc trong . A. . B . . C. . D. . Câu 81. Trong mặt phẳng tọa độ , cho , . Cặp vectơ nào sau đây không vuông góc nhau? A. và . B . và . C. và . D. và . Câu 82. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Toạ độ trực tâm của tam giác là A. . B . . C. . D. .
Tài liệu đính kèm: