Bài giảng Toán Lớp 10 - Ôn tập Học kỳ 1

Bài giảng Toán Lớp 10 - Ôn tập Học kỳ 1

Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(1;-2), B(-2;-1), C(1;0). Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC

pptx 76 trang Người đăng Văn Đô Ngày đăng 24/06/2023 Lượt xem 318Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 10 - Ôn tập Học kỳ 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu 1. Tập hợp nào sau đây bằng ? 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 2. Tập xác định của hàm số là 
A . . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 3. Cho và . Tìm . 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 4. Tìm tọa độ đỉnh của parabol . 
A. . 
B. . 
C. . 
D . . 
Câu 5. Phép biến đổi nào sau đây đúng? 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 6. Tìm nghiệm của hệ phương trình . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 7. Cho hình bình hành . Hãy chọn mệnh đề đúng. 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ , cho tam giác có . Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác . 
A. . 
B . G0;-1 . 
C. . 
D. . 
Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Tìm tọa độ của . 
A. . 
B. . 
C. . 
D . . 
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ , cho và . Tính . 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ , cho các vectơ , . Tìm tọa độ . 
A. . 
B. . 
C. . 
D. u=1;-5 . 
Câu 12. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
NHÓM II 
Câu 13. Tập hợp bằng tập hợp nào sau đây? 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 14. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 15. Tìm tập nghiệm của phương trình . 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 16. Tìm tập nghiệm của phương trình . 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 17. Phương trình có nghiệm là 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 18. Hệ phương trình có nghiệm là 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 19. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây sai? 
A. Hàm số có tập xác định là . 
B. Hàm số nghịch biến trên tập . 
C. Đồ thị hàm số đi qua điểm . 
D . Đồ thị hàm số đi qua điểm . 
Câu 20. Một sàn nhà hình chữ nhật có chu vi bằng và diện tích bằng . Tìm kích thước của sàn nhà. 
A. và . 
B. và . 
C . và . 
D. và . 
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có nghiệm? 
A . . 
B. . 
C. m≤-1 . 
D. . 
Câu 22. Cho hình bình hành . Đẳng thức nào sau đây sai? 
A . . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ , cho các vectơ và . Tìm tọa độ của vectơ . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Tìm tọa độ điểm sao cho . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 25. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Tính theo giá trị của . 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
NHÓM III 
Câu 26. Tìm tập nghiệm của phương trình ? 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. D = . 
Câu 28. Phương trình có bao nhiêu nghiệm? 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 29. Cho số thực . Tìm giá trị nhỏ nhất (ký hiệu là ) của biểu thức . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 30. Với giá trị nào của tham số thì đồ thị hàm số đi qua ? 
A. hoặc . 
B . hoặc . 
C. hoặc . 
D. hoặc . 
Câu 31. Với giá trị nào của tham số thì phương trình có nghiệm trái dấu? 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 32. Xác định các hệ số để đồ thị hàm số đi qua hai điểm . 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 33. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Tính giá trị của biểu thức . 
A . . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 34. Tìm số vectơ khác có điểm đầu và điểm cuối được lập từ các đỉnh lục giác . 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 35. Cho tam giác có trọng tâm và là trung điểm của . Đẳng thức nào dưới đây sai? 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 36. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Khẳng định nào sau đây sai? 
A. . 
B. . 
C. . 
D . . 
Câu 37. Cho tam giác vuông tại . Đẳng thức nào sau đây đúng? 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 38. Trong mặt phẳng tọa độ , tam giác có . Tính số đo góc trong . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 39. Trong mặt phẳng tọa độ , cho , . Cặp vectơ nào sau đây không vuông góc nhau? 
A. và . 
B . và . 
C. và . 
D. và . 
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Toạ độ trực tâm của tam giác là 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 43. Tập hợp nào sau đây bằng ? 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 44. Tập xác định của hàm số là 
A . . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 45. Cho và . Tìm . 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 46. Tìm tọa độ đỉnh của parabol . 
A. . 
B. . 
C. . 
D . . 
Câu 47. Phép biến đổi nào sau đây đúng? 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 48. Tìm nghiệm của hệ phương trình . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 49. Cho hình bình hành . Hãy chọn mệnh đề đúng. 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ , cho tam giác có . Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 52. Trong mặt phẳng tọa độ , cho và . Tính . 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 54. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
NHÓM II 
Câu 55. Tập hợp bằng tập hợp nào sau đây? 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 56. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 57. Tìm tập nghiệm của phương trình . 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 60. Hệ phương trình có nghiệm là 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 61. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây sai? 
A. Hàm số có tập xác định là . 
B. Hàm số nghịch biến trên tập . 
C. Đồ thị hàm số đi qua điểm . 
D . Đồ thị hàm số đi qua điểm . 
Câu 62. Một sàn nhà hình chữ nhật có chu vi bằng và diện tích bằng . Tìm kích thước của sàn nhà. 
A. và . 
B. 4m và 10m . 
C . và . 
D. và . 
Câu 63. Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có nghiệm? 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 64. Cho hình bình hành . Đẳng thức nào sau đây sai ? 
A . . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 65. Trong mặt phẳng tọa độ , cho các vectơ và . Tìm tọa độ của vectơ . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 66. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Tìm tọa độ điểm sao cho . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 67. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Tính theo giá trị của . 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
NHÓM III 
Câu 68. Tìm tập nghiệm của phương trình ? 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 69. Tìm tập xác định của hàm số . 
A. . 
B . . 
C. D=-4;+∞\4 . 
D. D = . 
Câu 70. Phương trình có bao nhiêu nghiệm? 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 71. Cho số thực . Tìm giá trị nhỏ nhất (ký hiệu là ) của biểu thức . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 72. Với giá trị nào của tham số thì đồ thị hàm số đi qua ? 
A. hoặc . 
B. hoặc . 
C. hoặc . 
D. hoặc . 
Câu 73. Với giá trị nào của tham số thì phương trình có 2 nghiệm trái dấu? 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 74. Xác định các hệ số để đồ thị hàm số đi qua hai điểm . 
A. . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 75. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Tính giá trị của biểu thức . 
A . . 
B. . 
C. . 
D. . 
Câu 76. Tìm số vectơ khác có điểm đầu và điểm cuối được lập từ các đỉnh lục giác . 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 77. Cho tam giác có trọng tâm và là trung điểm của . Đẳng thức nào dưới đây sai? 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 78. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Khẳng định nào sau đây sai? 
A. . 
B. . 
C. . 
D . . 
Câu 79. Cho tam giác vuông tại . Đẳng thức nào sau đây đúng? 
A. . 
B. . 
C . . 
D. . 
Câu 80. Trong mặt phẳng tọa độ , tam giác có . Tính số đo góc trong . 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 
Câu 81. Trong mặt phẳng tọa độ , cho , . Cặp vectơ nào sau đây không vuông góc nhau? 
A. và . 
B . và . 
C. và . 
D. và . 
Câu 82. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Toạ độ trực tâm của tam giác là 
A. . 
B . . 
C. . 
D. . 

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_10_on_tap_hoc_ky_1.pptx