Bài tập trắc nghiệm - §3. Các phép toán tập hợp

Bài tập trắc nghiệm - §3. Các phép toán tập hợp

10: Câu nào sau đây đúng

A. Giao của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy

B. Hợp của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy

C. Hiệu của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy

D. Phần bù của tập A trong X là tập con của cả hai tập ấy

 

doc 3 trang Người đăng phamhung97 Lượt xem 1412Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm - §3. Các phép toán tập hợp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bµi TẬP TRẮC NGHIỆM
§3. CÁC PHÉP TOÁN TẬP HỢP
1 . Giao của hai tập hợp A và B . Chọn câu đúng
 a ) AB = {x/x Avàx }
 b ) A B =
 c ) A B = {x/x A và x B}
 d ) Kết quả khác
2 . Hợp của hai tập hợp A và B . Chọn câu đúng
 a ) A B ={x/x Avàx }
 b ) A B =
 c ) A B = {x/x A và x B}
 d ) Kết quả khác
3 . Hiệu của hai tập hợp A và B . Chọn câu đúng 
 a ) A \ B={x/x Avàx }
 b) A \ B =
 c) A\ B = {x/x A và x B}
 d ) Kết quả khác
 4 . Nhìn hình bên hãy chọn câu đúng .
 a ) CEA b) EA c) EA d) E\ A
5. Cho tËp hîp vµ . C©u nµo sau ®©y sai?
	A. A vµ B cã 3 phÇn tö chung	B. 
	C. 	D. NÕu th× vµ ng­îc l¹i
6. Cho các tập hợp và . Tìm 
 A . B. C. D.
7. Cho các tập hợp và . Tìm 
 A . B. C. D.
8. Cho các tập hợp và . Tìm A \ B
 A . B. C. D.
9. Cho các tập hợp và . Tìm B \ A
 A . B. C. D.
10: Câu nào sau đây đúng
A. Giao của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy
B. Hợp của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy
C. Hiệu của hai tập hợp là tập con của cả hai tập ấy
D. Phần bù của tập A trong X là tập con của cả hai tập ấy
 11: Câu nào sau đây sai 
 A . B. 
 C. D. A\ A = 
 12: Câu nào sau đây sai
 AB và BCAC B . ÆA ;A
AA ; A D . AB
 13 . Nhìn hình bên hãy chọn câu đúng .
 A. A\ B B. AB 
 C. AB D . C B A 
14. Phần gạch sọc hình bên biểu diễn kí hiệu nào dưới đây?	 	
	A. A \ B	 B. 	
 C. 	 D. B \ A.
15. Cho hai taäp hôïp:	A = ,	B = Chọn câu sai
	A . 	 B.	C B A = Æ 
 C.	 D . .
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
C
B
A
A
D
C
D
B
A
A
C
D
B
B
B
§4. CÁC TẬP HỢP SỐ
1. Cho tËp hîp ; ; . Khi ®ã lµ:
A. 	B. 
	C. 	D. 
2 . Cho các tập hợp và . Tìm 
 A . B . C . D. 
3 . Cho các tập hợp và . Tìm 
 A . B . C . D. 
4. Cho các tập hợp và . Tìm 
 A . B . C . D. 
5. Cho các tập hợp và . Tìm 
 A . B . C . D. 
6. Cho các tập hợp và . Tìm 
 A . B . C . D. 
7. Cho các tập hợp và . Tìm 
 A . B . C . D. 
 8 . Cho tập hợp . Xác định tập hợp ĐÚNG
 A. B. C. D. 
9. Cho tập hợp . Xác định tập hợp dung
 A. B. C. D. 
Câu 10: Cho các số thực a, b, c, d và a < b < c < d. Chọn câu đúng
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 11: Kí hiệu nào sau đây chứng tỏ không là số hữu tỉ
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 13: Phần bù của tập trong tập số thực là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Cho , Khi đó, là tập
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15 : Cho tập hợp ; . Tìm m để 
 A. B. C. D. 
Câu 16: Hai taäp hôïp A = , B = , hình veõ naøo sau ñaây bieãu dieãn taäp hôïp A \ B ?
	A. 	 )/////////////(	
	B. 	 ////////[ )/////////	
	C. 	 ////////[ 	
 D. //////////////////////[
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
15
ĐA
B
B
A
C
A
D
C
C
B
A
B
C
C
C
C
D

Tài liệu đính kèm:

  • docChuong_I_3_Cac_phep_toan_tap_hop.doc