Câu 4: Bất phương trình ( 6) 2 0 x x x x 2 2 có tập nghiệm là :
A. ; 2 3; . B. 2;3 . C. ; 1 2; . D. ; 2 3; .
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình x y 2 5 0 là:
A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
2 2
y x (không bao gồm đường
thẳng).
B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
2 2
y x (không bao gồm đường thẳng).
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
2 2
y x (bao gồm đường thẳng).
D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 1 5
2 2
y x (không bao gồm đường thẳng).
Câu 6: Với a là số thực bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm?
A. a a 2 2 1 B. a a 2 1 C. a a 2 1 D. a a 2 2 3
Câu 7: Cho a,b là các số thực bất kì và a b , bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. a b 2 2 . B. b a b. C. 1 1 .
Trang 1/13 - Mã đề thi .
ĐỀ SỐ 1 ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4
Thời gian làm bài: 45 phút
(Đề gồm 20 câu trắc nghiệm)
Họ và tên:............................................................................Lớp:.............................................
Câu 1: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2x x m có nghiệm?
A.
9
.
4
m B. 2.m C.
9
2 .
4
m D. 2.m
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2x x x là:
A.
1
; .
2
B.
1
; 2; .
2
C. 0; . D.
1
;2 .
2
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
, 1
1
f x x x
x
là:
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 4: Bất phương trình 2 2( 6) 2 0x x x x có tập nghiệm là :
A. ; 2 3; . B. 2;3 . C. ; 1 2; . D. ; 2 3; .
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 2 5 0x y là:
A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
1 5
2 2
y x (không bao gồm đường
thẳng).
B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
1 5
2 2
y x (không bao gồm đường thẳng).
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
1 5
2 2
y x (bao gồm đường thẳng).
D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
1 5
2 2
y x (không bao gồm đường thẳng).
Câu 6: Với a là số thực bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm?
A.
2 2 1a a B. 2 1a a C. 2 1a a D. 2 2 3a a
Câu 7: Cho a,b là các số thực bất kì và a b , bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
2 2.a b B. .b a b C.
1 1
.
a b
D.
1 1
a b
Câu 8: Điều kiện xác định của bất phương trình
2
2 1
0
41 1
x
xx
là:
A.
2
.
1
x
x
B. .x C.
2
.
2
x
x
D. 1.x
Câu 9: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 1m x m x vô nghiệm?
A. 1.m B. 1.m C. 1.m D. .m
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 3 0x x là:
A. . B. 3; . C. ; 3 . D. 3;3 .
Câu 11: Gọi m là giá trị để bất phương trình 24 2 1x m mx có tập nghiệm là 5; . Giá trị m thuộc
vào khoảng:
A. 3; 2 . B. 4; 2 . C. 2; 1 . D. 2;0 .
Trang 2/13 - Mã đề thi .
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
2 3
0
4 3
x x
là:
A.
3
; .
2
B.
3
; .
2
C.
9
; .
2
D.
9
; .
2
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
0
2 5 4
x
x x x
là:
A. ;2 4; \ 1 . B. ;2 4; .
C. ;2 4; . D. 2;4 .
Câu 14: Bất phương trình 2 4 4 0x x có tập nghiệm là:
A. . B. \ 2 . C. \ 0 . D. 2 .
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
5 1
3 3
2 2
x x
x x
là:
A.
1
;3 .
4
B.
1
; .
4
C.
1
;3 .
4
D.
1
; .
4
Câu 16: Gọi (S) là tập các điểm (x;y) thỏa mãn hệ bất phương trình
3 9
2 8
6 2
0, 0
x y
x y
x y
x y
. Giá trị nhỏ nhất của
; 2 3F x y x y bằng:
A. 10. B. 27. C. 16. D. 13.
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 24 2 0x x là:
A. ; 2 . B. 2;2 . C. ; 2 2; . D. 2; .
Câu 18: Với giá trị nào của m thì 2 2 3 0x mx có nghiệm 1 24x x :
A.
19
; .
8
m
B.
19
; .
8
m
C.
19
;4 .
8
m
D.
19
8
m
Câu 19: Bất phương trình 2 5 3 2 1x x x có tập nghiệm là :
A.
1
;1 .
2
B.
2 1
; 1; .
3 2
C. 1; . D. 2; 1 .
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình
24 3
2 0
2 3
x
x
x
là:
A.
3
;2 .
2
B.
3
;2 .
2
C.
3
; 2; .
2
D.
3
; 2; .
2
----------- HẾT ----------
Trang 3/13 - Mã đề thi .
ĐỀ SỐ 2 ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4
Thời gian làm bài: 45 phút
(Đề gồm 20 câu trắc nghiệm)
Họ và tên:............................................................................Lớp:............................ Mã đề .................
Câu 1: Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình 5 0x ?
A. 2( 1) ( 5) 0x x B. 5( 5) 0x x C. 2( 5) 0x x D. 5( 5) 0x x
Câu 2: Cho tam thức bậc hai: 2( ) 3f x x bx . Với giá trị nào của b thì tam thức ( )f x có hai nghiệm?
A. ( ; 2 3) (2 3; )b B. ( 2 3;2 3)b
C. ( ; 2 3] [2 3; )b D. [ 2 3;2 3]b
Câu 3: Hệ bất phương trình
2 1 0
0
x
x m
có nghiệm khi:
A. 1m B. 1m C. 1m D. 1m
Câu 4: Bất phương trình
2
0
2 1
x
x
có tập nghiệm là:
A.
1
;2
2
B.
1
;2
2
C.
1
;2
2
D.
1
;2
2
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình
2
1
0
4 3
x
x x
là:
A. [ ; 3) ( 1;1)x B. ( 3;1)x
C. ( 3; 1) [1; )x D. ( ;1)x
Câu 6: Tìm m để bất phương trình 2 3 4m x mx có nghiệm
A. 0m B. 1m C. 1m hoặc 0m D. m
Câu 7: Tìm m để 2( 1) 0,m x mx m x ?
A.
4
3
m B. 1m C.
4
3
m D. 1m
Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số 22 5 2y x x
A. [2; ) B.
1
;
2
D
C.
1
; [2; )
2
D.
1
;2
2
Câu 9: Suy luận nào sau đây đúng:
A.
a b
a c b d
c d
B.
0
0
a b
ac bd
c d
C.
a b
ac bd
c d
D.
a b a b
c d c d
Câu 10: Cho hai số ,x y dương thỏa 12x y , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 2 12xy xy B. Tất cả đều đúng C.
2
36
2
x y
xy
D. 2 22xy x y
Câu 11: Bất phương trình 2( 1) 0x x có nghiệm là:
A. ( ; 1] [0;1)x B. [ 1;1]x
C. ( ; 1) [1; )x D. [1;0] [1; )x
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2 9 6x x là:
A. \{3} B. C. (3; ) D. ( ;3)
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình 2 3 1x là:
Trang 4/13 - Mã đề thi .
A. 1 1x B. 1 2x C. 1 2x D. 1 3x
Câu 14: Gọi
1 2,x x là nghiệm của phương trình:
2 5 6 0x x 1 2( )x x . Khẳng định nào sau đúng?
A.
1 2 5x x B.
2 2
1 2 37x x C. 1 2 6x x D.
1 2
2 1
13
0
6
x x
x x
Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
3 2 0
1 0
x x
x
là:
A. B. {1} C. [1;2] D. [ 1;1]
Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 2 4 0x x
A. B. { } C. (0;4) D. ( ;0) (4; )
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2006 2006x x là gì?
A. {2006} B. ( ;2006) C. D. [2006; )
Câu 18: Bất phương trình
2
5 1 3
5
x
x có nghiệm là:
A. x B.
20
23
x C.
5
2
x
D. 2x
Câu 19: Giá trị nào của m thì phương trình : 2 1 3 0x mx m có 2 nghiệm trái dấu?
A.
1
3
m B.
1
3
m C. 2m D. 2m
Câu 20: Nghiệm của bất phương trình
2
1
1 x
là:
A. ( ; 1)x B. ; 1 1;x
C. (1; )x D. ( 1;1)x
----------- HẾT ----------
Trang 5/13 - Mã đề thi .
ĐỀ SỐ 3
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4
Thời gian làm bài: 45 phút
(Đề gồm 20 câu trắc nghiệm)
Họ và tên:............................................................................Lớp:............................ Mã đề .................
Câu 1: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
, 2
x
f x x
x
là:
A.
1
.
2
B. 2. C.
1
.
2
D.
1
.
2 2
Câu 2: Tập xác định của bất phương trình
2 2
2
3 2
1
3 4
x x
x
x x
là:
A. 1; \ 2 . B. \ 2 . C. 1; \ 2,3 . D. 1; .
Câu 3: Chọn ý đúng trong các ý sau:
A. 0 .x x x B.
1
0 1.x
x
C.
2 5 5.x x x D.
2
1
0 1 0.
x
x
x
Câu 4:
3
2
2
1 . 3 1
x
f x
x x
nhận giá trị dương khi x thuộc:
A.
1
;2 \ 1; .
3
B. ;2 . C. ;2 . D.
1
;2 \ 1; .
3
Câu 5: Với giá trị nào của m thì 21 0, ?m x mx m x
A.
4
.3
0
m
m
B.
4
1.
3
m C.
4
.
3
m D. 1.m
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 3 1 3x x x là:
A. ;1 . B. . C. 3;1 . D. 3;1 .
Câu 7: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 7 6 0
2 1 3
x x
x
là:
A. 1;2 . B. 1;2 . C. 1;6 . D. 1;6 .
Câu 8: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 2 25 0x :
A. 5 5 0.x x B.
2
5 5 0.x x
C.
2
5 5 0.x x D. 5 5 0.x x
Câu 9: Tập xác định của hàm số 22 5 2y x x là:
A.
1
; 2; .
2
B.
1
;2 .
2
C.
1
; 2; .
2
D.
1
;2 .
2
Câu 10: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 0x x m vô nghiệm?
A.
1
.
4
m B.
1
.
4
m C. 1.m D. 1.m
Câu 11: Khẩu phần ăn trong một ngày của một gia đình nọ cần ít nhất 900g chất protit và 400g chất lipit.
Biết rằng thị bò chứa 80% protit và 20% lipit, thịt heo chứa 60% protit và 40% lipit, người ta chỉ mua
nhiều nhất 1600g thịt bò và 1100g thịt heo. Biết giá tiền thịt bò là 220.000VNĐ/kg, thịt heo là
110.000VNĐ/kg. Số tiền ít nhất mà gia đình này bỏ ra để mua đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng mỗi ngày là:
Trang 6/13 - Mã đề thi .
A. 220.000 VNĐ. B. 209.000VNĐ C. 374.000VNĐ D. 195.000VNĐ.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
1 1
3 1
2 2
x
x
là:
A. 5 / 6; . B. 1/ 5; . C. 3 / 2; . D. 3 / 2; .
Câu 13: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
3 1 0
2 2 0
x y
x y
là:
A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 3 1 0x y , không bao gồm đường
thẳng.
B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 3 1 0x y , bao gồm đường thẳng.
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 2 2 0x y , không bao gồm đường
thẳng.
D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 2 2 0x y , bao gồm đường thẳng.
Câu 14: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 24 3m x m x m vô nghiệm:
A. 1.m B. 1.m C. 1.m D. 1.m
Câu 15: Nếu , ,a b c d thì bất đẳng thức nào dưới đây đúng?
A. .ac bd B. .a c b d C. .a d b c D. .ac bd
Câu 16: Nếu 0, 0,a b c d thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
A. .a c b d B. .ac bd C. .
a b
c d
D. .
a d
b c
Câu 17: Cho a,b,c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Mệnh đề nào sau đây không đúng?
A.
2 .a ab ac B. 2.ab ac b C. 2 2 2 2 .b c a bc D. 2 ... x x B.
1
0
1
x x
x x
C. 2x D. ( 1)( 2) 0x x
Câu 9: Tìm m để 2( ) 2(2 3) 4 3 0,f x x m x m x ?
A.
3
2
m B.
3
4
m C.
3 3
4 2
m D. 1 3m
Câu 10: Giá trị nào của m thì phương trình: 2( 1) 2( 2) 3 0m x m x m có 2 nghiệm trái dấu?
A. 3m B. 2m C. 1m D. 1 3m
Câu 11: Bất phương trình 2 1x x có nghiệm là:
A.
1
;1
3
x
B.
1
; 1;
3
x
C. x D. Vô nghiệm
Câu 12: 3x thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. ( 3)( 2) 0x x B.
1 2
0
1 3 2x x
C.
21 0x x D. 2( 3) ( 2) 0x x
Câu 13: Bất phương trình ( 1) ( 2) 0x x x tương đương với bất phương trình:
A. 2( 1) ( 2) 0x x x B.
2
( 1) ( 2)
0
( 2)
x x x
x
Trang 8/13 - Mã đề thi .
C. ( 1) 2 0x x x D.
2
( 1) ( 2)
0
( 3)
x x x
x
Câu 14: Cho , 0m n , bất đẳng thức ( ) 4m n mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây.
A. 2( ) 0m n m n B. 2 2( 1) ( 1) 0n m m n
C. 2( ) 0m n m n D. Tất cả đều đúng.
Câu 15: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2mx m n vô nghiệm?
A. 0m B. 2m C. m D. 2m
Câu 16: Với hai số ,x y dương thỏa 36xy , bất đẳng thức sau đây đúng?
A. 2 12x y xy B.
2
36
2
x y
xy
C. 2 72x y xy D. Tất cả đều đúng
Câu 17: Bất phương trình
3 3
2 3
2 4 2 4
x
x x
tương đương với
A.
3
2
x B.
3
2
x và 2x C. 2 3x D. Tất cả đều đúng
Câu 18: Bất phương trình 3mx vô nghiệm khi:
A. 0m B. 0m C. 0m D. 0m
Câu 19: Hệ bất phương trình
( 3)(4 ) 0
1
x x
x m
có nghiệm khi:
A. 5m B. 5m C. 2m D. 5m
Câu 20: Với mọi , 0a b , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. 0a b B. 2 2 0a ab b C. 2 2 0a ab b D. Tất cả đều đúng
----------- HẾT ----------
Trang 9/13 - Mã đề thi .
ĐỀ SỐ 5
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4
Thời gian làm bài: 45 phút
(Đề gồm 20 câu trắc nghiệm)
Họ và tên:............................................................................Lớp:............................ Mã đề .................
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình
3
1 2 2 3 0x x là:
A.
2
3; .
8
B.
1
; .
2 2
C.
1
; .
2 2
D. 1; 3 ; .
2 2
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2 212 12x x x x là:
A. ; 3 4; . B. ; 3 4; . C. 3;4 . D. 3;4 .
Câu 3: Cho a,b, c > 0. Nếu a > b, kết luận nào dưới đây là đúng?
A. .
a a c
b b c
B. .
a a b
c c b
C. .
a a c
b b c
D. .
a a b
c c b
Câu 4: Theo khuyến cáo tổ chức y tế thế giới WHO nhu cầu vitamin A và B của mỗi người trong một
ngày cần thỏa mãn:
Mỗi ngày nhận không quá 600 đơn vị vitamin A và 500 đơn vị vitamin B.
Mỗi ngày cần từ 400 đến 1000 đơn vị vitamin A+B.
Số đơn vị vitamin B không ít hơn ½ đơn vị vitamin A và không nhiều hơn 3 lần vitamin A.
Nếu mỗi đơn vị vitamin A tốn 100 VNĐ, 1 đơn vị vitamin B 70 VNĐ. Mỗi ngày phải tốn ít nhất bao
nhiêu tiền để cung cấp đủ lượng vitamin cần thiết và tiết kiệm nhất:
A. 21.000VNĐ. B. 51.000VNĐ. C. 31.000VNĐ. D. 41.000 VNĐ.
Câu 5: Gọi S(m) là tập các giá trị của m để bất phương trình 2 2 1 2 2 0x m x m có tập nghiệm là
một đoạn có độ dài bằng 5. Tổng tất cả phần tử của S(m) bằng:
A. -1. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình
22 3 1
0
4 3
x x
x
là:
A.
1
; 1; .
2
B.
1 3
; 1; \ .
2 4
C.
1
;1 .
2
D.
1 4
;1 \ .
2 3
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
1 1
3 3
x x
x x
là:
A. 1; \ 3 . B. ;3 . C. ;1 . D. ;3 \ 1 .
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
3
2
1 1
0
3 2
x x
x x
là:
A. 2; 1 . B. 2; 1 1 . C. 2; 1 0;1 . D. 2; 1 .
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2 23 6 2 5 4x x x x x x là:
Trang 10/13 - Mã đề thi .
A.
13
;2 .
5
B.
13
;2 .
5
C.
13
;2 .
5
D.
13
;2 .
5
Câu 10: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 225 5 1x m mx có nghiệm:
A. .m B.
1
.
5
m C.
1
.
5
m D.
1
.
5
m
Câu 11: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 22 2 2 2x m x x mx đúng với mọi x:
A. 2 2.m B. .m C. .m D. 2 2.m
Câu 12: Với giá trị nào của m thì phương trình 2 26 2 2 9 0x mx m m có 2 nghiệm dương phân
biệt?
A. 0;1 .m B. 0;2 .m C. 0;1 .m D. 0;2 .m
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 3 4 0x x là:
A. 14; . B. 6 14; .
C. ;2 14; . D. ;6 14 6 14; .
Câu 14: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
2
8 7
1
x x
y
x
bằng:
A. max 12,min 2.y y B. max 7,min 0.y y
C. max 8,min 0.y y D. max 9,min 1.y y
Câu 15: Gọi a, b a b là giá trị để hai bất phương trình 2 2 0, 2 1 2 1 0x x x a b x a b
tương đương nhau. Giá trị 2a + b bằng:
A.
11
.
3
B. 3. C.
7
.
3
D. 2.
Câu 16: Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 2 1 1 0mx m x có nghiệm?
A.
3 5 3 5
; .
2 2
m
B.
3 5 3 5
; ; 0 .
2 2
m
C.
3 5 3 5
; ; 0 .
2 2
m
D.
3 5 3 5
; ; .
2 2
m
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2 22 5 3 1 0x x x là:
A.
2
;4 .
3
B.
2
;4 \ 1 .
3
C. 1 . D. .
Câu 18: Cho 4 3 15x y . Khi đó giá trị nhỏ nhất của 2 2x y bằng:
A. 4. B. 9. C. 16. D. 25.
Câu 19: Điều kiện xác định của bất phương trình
3 3
1
3 2 1 0
1
x
x
là:
A.
1
.1
2
x
x
B.
1
.1
2
x
x
C.
1
.1
2
x
x
D.
1
.1
2
x
x
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình
2 1 1
2 2
x
x x
là:
A. 0; . B. 2; . C. \ 2;0 . D. 0; .
----------- HẾT ----------
Trang 11/13 - Mã đề thi .
ĐỀ SỐ 6
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4
Thời gian làm bài: 45 phút
(Đề gồm 20 câu trắc nghiệm)
Họ và tên:............................................................................Lớp:............................ Mã đề .................
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình
21 15 6
3 3
x x
x x
là:
A. 2;3 . B. ;2 3; . C. ;2 3; . D. ;2 3; .
Câu 2: Bất phương trình 2 2 5 0x x có tập nghiệm là:
A. . B. .
C. ;1 6 1 6; . D. 1 6;1 6 .
Câu 3: Cho 0x ; 0y và 2xy . Gía trị nhỏ nhất của 2 2A x y là:
A. 2 B. 1 C. 0 D. 4
Câu 4: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 7 6 0
2 1 3
x x
x
là:
A. (1;2) B. [1;2] C. ( ;1) (2; ) D.
Câu 5: Giá trị nào của m thì phương trình 2( 3) ( 3) ( 1) 0m x m x m có hai nghiệm phân biệt?
A.
3
;1
5
m
B.
3
; (1; ) \{3}
5
m
C. \{3}m D.
3
;
5
m
Câu 6: Giá trị nào của m thì bất phương trình: 2 0x x m vô nghiệm?
A. 1m B. 1m C.
1
4
m D.
1
4
m
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình ( 6) 5 2 10 ( 8)x x x x x là:
A. S B. S C. ( ;5)S D. (5; )S
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
22
2 1 1 2 1x x x là:
A. 1;5 . B. 1;4 . C. 0;4 . D. 0;5 .
Câu 9: Với giá trị nào của m thì hàm số 21 2 2y m x mx x có tập xác định là D ?
A. .m B. 1 3; 1 3 .m
C. 1 3;1 .m D. 1.m
Câu 10: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
3 5 2
2 5 3 0
x x x x
x x
là:
A.
3 5
0;1 ; .
2 3
B.
3 5
0;1 ; .
2 3
C.
3 5
;1 ; .
2 3
D.
3
1; .
2
Câu 11: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2 3 3x x x B. 0x x x x
C.
2
1
0 1 0
x
x
x
D.
1
0 1x
x
Trang 12/13 - Mã đề thi .
Câu 12: Điều kiện xác định của bất phương trình
2 2
2 1
0
2 3 3 4
x
x x x
là:
A.
0
.
6
x
x
B.
0
6 .
1 7
x
x
x
C.
1
.
3
x
x
D.
0
2 .
1 7
x
x
x
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình
1 2
2 1
x x
x x
là:
A.
1
2;
2
x
B. ( 2; )x
C.
1
2; (1; )
2
x
D.
1
( ; 2) ;1
2
x
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 12 2 1 3x x x là:
A. 13;4 . B. 3;4 . C. 3;4 . D. 13;4 .
Câu 15: Nghiệm của bất phương trình
1 1
3 2x
là:
A. x B. 3x hoặc 5x C. 3x hay 5x D. 5x hay 3x
Câu 16: Với giá trị nào của m thì hàm số 2 4 2y x m x xác định trên 1;2 :
A. 1.m B. 1.m C.
1
.
2
m D.
1
.
2
m
Câu 17: Gọi ,x y là điểm thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình
2 1 0
2 3 2 0
1
x y
x y
x
. Giá trị lớn nhất
của ; 2 3F x y x y là:
A. 2. B. 2. C. 1. D. 1.
Câu 18: Với giá trị nào của m thì phương trình 3 1x m x m có nghiệm:
A.
1
.
4
m B.
1
.
4
m C.
1
.
4
m D.
1
.
4
m
Câu 19: Tập xác định của hàm số
2 2
2 1 2
x x
y
x x
là:
A. ; 1 1; . B. . C. ; 1 1;2 . D. 1;2 .
Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
2 1 2
x
x x
là:
A. (2; ) B. ( ; 3) C. ( 3;2) D. ( 3; )
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 13/13 - Mã đề thi .
ĐÁP ÁN 6 ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐS 10
ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6
1 C 1 B 1 D 1 D 1 A 1 C
2 D 2 C 2 C 2 A 2 B 2 A
3 D 3 C 3 A 3 C 3 C 3 D
4 D 4 C 4 D 4 B 4 C 4 A
5 A 5 A 5 C 5 C 5 B 5 B
6 C 6 D 6 C 6 B 6 D 6 D
7 A 7 C 7 A 7 C 7 D 7 A
8 B 8 C 8 D 8 B 8 B 8 A
9 B 9 B 9 C 9 D 9 D 9 D
10 B 10 B 10 B 10 D 10 A 10 B
11 B 11 D 11 B 11 B 11 D 11 B
12 D 12 A 12 A 12 D 12 A 12 D
13 A 13 A 13 A 13 A 13 A 13 D
14 B 14 C 14 A 14 B 14 D 14 B
15 A 15 B 15 C 15 D 15 C 15 B
16 D 16 A 16 C 16 D 16 C 16 C
17 A 17 C 17 D 17 D 17 C 17 C
18 B 18 B 18 B 18 A 18 B 18 B
19 C 19 A 19 A 19 C 19 A 19 A
20 D 20 B 20 A 20 B 20 C 20 C
Tài liệu đính kèm: