Câu 11: Cho tứ diện ABCD. M là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 12: Hình chiếu của hình vuông không thể là hình nào trong các hình sau
A. Hình thang B. Hình bình hành C. Hình chữ nhật D. Hình thoi
Câu 13: Cho hình hộp . Khi đó bằng:
A. B. C. . D.
Câu 14: Giá trị của bằng:
A. 3 B. 0 C. -2 D. 2
Câu 15: Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số liên tục trên tập số thực B. Hàm số không liên tục tại
C. Hàm số không liên tục trên khoảng (0;1) D. Hàm số không liên tục tại
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG TRƯỜNG THPT CẨM LÝ ĐỀ MINH HỌA ĐỀ MINH HỌA GIỮA KỲ II NĂM HỌC 2021-2022 Môn: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề) Họ và tên thí sinh:Số báo danh:Lớp:... (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) A. TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7 điểm) Câu 1: Cho dãy số thỏa mãn . Giá trị của bằng: A. B. C. D. Câu 2: Cho tứ diện ABCD Chọn khẳng định SAI trong các khẳng định sau: A. B. C. D. đồng phẳng Câu 3: Cho hai dãy số thỏa mãn . Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. 5 Câu 4: Cho tứ diện có hai mặt BCD và ACD là các tam giác đều. Góc giữa AD và CB là A. . B. . C. . D. . Câu 5: Cho hình lập phương . Khi đó, vectơ bằng vectơ là vectơ nào dưới đây? . B. . C. . D. . Câu 6: Phát biểu nào sau đây là sai ? A. .( B. (là hằng số ). C. . D. . Câu 7: Cho tứ diện đều ABCD . Góc giữa cặp vectơ và bằng A. . B. . C. . D. . Câu 8: Cho tứ diện có trọng tâm Mệnh đề nào sau đây sai? A. là hai đường thẳng chéo nhau. B. . C. đồng phẳng. D. . Câu 9: bằng: A. 4 B. C. -2 D. . Câu 10: có giá trị là bằng A. B. 1 C. 0 D. Câu 11: Cho tứ diện ABCD. M là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây đúng? A. B. C. D. Câu 12: Hình chiếu của hình vuông không thể là hình nào trong các hình sau A. Hình thang B. Hình bình hành C. Hình chữ nhật D. Hình thoi Câu 13: Cho hình hộp . Khi đó bằng: A. B. C. . D. Câu 14: Giá trị của bằng: A. 3 B. 0 C. -2 D. 2 Câu 15: Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng: A. Hàm số liên tục trên tập số thực B. Hàm số không liên tục tại C. Hàm số không liên tục trên khoảng (0;1) D. Hàm số không liên tục tại Câu 16: Cho hình lập phương. Tính góc giữa hai đường thẳng BD và BA: A. B. C. . D. Câu 17: Giá trị của bằng: A. B. C. D. 0 Câu 18: bằng: A. . B. C. . D. 1 Câu 19: Tính tổng A. 2 B. . C. 0 D. Câu 20: Giá trị của bằng: A. 1 B. C. D. Câu 21: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất: A. Hàm số gián đoạn tại B. Hàm số liên tục tại C. Tất cả đều đúng. D. Hàm số liên tục trên Câu 22: Cho hình lập phương có cạnh bằng . Tính A. . B. C. D. Câu 23: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. . B. không tồn tại. C. . D. . Câu 24. Cho phương trình: (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1). B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1). C. (1) có nghiệm trên R. D. Vô nghiệm. Câu 25: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ? A. . B. . C. . D. . Câu 26: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số liên tục trên toàn bộ tập số thực B. Hàm số gián đoạn trên khoảng C. Hàm số gián đoạn tại . D. Hàm số không liên tục trên khoảng . Câu 27 Cho hàm số . Giá trị của tham số để hàm số liên tục tại điểm bằng A. B. . C.. D. . Câu 28: Cho hàm số: , tìm 19 B. 58 C. 57 D. 60 Câu 29: Chọn kết quả đúng của : A. B. . C. 8 D. Câu 30: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại . B. Hàm số liên tục trên R. C. Hàm số không liên tục tại . D. Hàm số chỉ liên tục tại Câu 31: Cho Hỏi a thuộc khoảng nào? A.(2;4). B.(3;5). C.(0;2). D.(1;3). Câu 32: Tính giới hạn . A. . B. . C. . D. . Câu 33: bằng: A. 0 B. . C. 17 D. . Câu 34: Nếu thì bằng: A. 0 B. C. . D. . Câu 35: Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng AD’ và CD’ bằng: A. . B. . C. . D. . B. TỰ LUẬN ( 3 điểm) Câu 1. (1 điểm) Cho hàm số . Xét tính liên tục của hàm số tại . Câu 2 (1 điểm): Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh a. Độ dài các cạnh bên SB=2a, SD=a. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của và . Chứng minh IJ//(SAB) Tính số đo của góc (IJ,BD). Câu 3 Biết trong đó là phân số tối giản, và là các số nguyên dương. Tổng bằng _______ Hết _______
Tài liệu đính kèm: