Câu 3 : Đồ thị của đường thẳng có phương trình
A. đi qua điểm .
B. cắt trục Ox tại .
C. đi qua điểm .
D. cắt trục Oy tại điểm .
Câu 4 : Cho đường tròn có bán kính . Trên đường tròn đó, độ dài của một cung tròn có số đo bằng.
Câu 5 : Với mọi . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
Câu 6 : Giải bất phương trình
A. Bất phương trình có tập nghiệm là: .
B. Bất phương trình có tập nghiệm là: .
C. Bất phương trình có tập nghiệm là: .
D. Bất phương trình có tập nghiệm là: .
Sở giáo dục và Đào tạo Hà Nội Đề thi học kỳ II- Môn Toán – Khối 10 TRƯỜNG THPT PHÙNG KHẮC KHOAN Thời gian làm bài 90 phút Mã đề: 567 C©u 1 : Cho tam giác . Hãy tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau . A. B. C. D. C©u 2 : Cho tam giác không vuông .Hãy chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau . A. B. C. D. C©u 3 : Đồ thị của đường thẳng có phương trình A. đi qua điểm . B. cắt trục Ox tại . C. đi qua điểm . D. cắt trục Oy tại điểm . C©u 4 : Cho đường tròn có bán kính . Trên đường tròn đó, độ dài của một cung tròn có số đo bằng. A. B. C. D. C©u 5 : Với mọi . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. B. C. D. C©u 6 : Giải bất phương trình A. Bất phương trình có tập nghiệm là: . B. Bất phương trình có tập nghiệm là: . C. Bất phương trình có tập nghiệm là: . D. Bất phương trình có tập nghiệm là: . C©u 7 : Cho thỏa . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng ? A. B. C. D. C©u 8 : Đường tròn lượng giác có điểm gốc là? A. B. C. D. C©u 9 : Tập nghiệm của bất phương trình . A. B. C. D. C©u 10 : Cho đường thẳng d có phương trình .Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d . A. B. C. D. C©u 11 : Cho biết và . Tính giá trị . A. B. C. D. C©u 12 : Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d song song với đường thẳng và cách điểm một khoảng bằng 2. A. B. C. Không có đường thẳng cần tìm. D. C©u 13 : Cho hai điểm và đường thẳng . Tìm tọa độ điểm thuộc đường thẳng d sao cho tam giác cân tại . A. Không có điểm thỏa yêu cầu. B. C. D. C©u 14 : Cho đường thẳng d: . Tìm một vectơ pháp tuyến của d. A. B. C. D. C©u 15 : Cho biết . Tính giá trị . A. B. C. D. C©u 16 : Tìm giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm phân biệt. A. hoặc . B. Không có giá trị m. C. hoặc . D. hoặc . C©u 17 : Cho đường tròn có tâm là I và bán kính R. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R. A. B. C. D. C©u 18 : Rút gọn biểu thức . A. B. C. D. C©u 19 : Cho .Hãy tính giá trị của A. B. C. D. C©u 20 : Cho tam giác ABC biết , góc . Tính diện tích của tam giác ABC. A. B. C. D. C©u 21 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho elip . Tìm độ dài trục lớn của elip A. B. C. D. C©u 22 : Viết phương trình đường tròn có tâm và tiếp xúc với A. B. C. D. C©u 23 : Cho với a là góc nhọn và . Khi đó bằng? A. B. C. D. C©u 24 : Cho tam thức bậc hai và a là số thực lớn hơn 3. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. B. C. D. C©u 25 : Cho , với .Tính . A. B. C. D. C©u 26 : Tìm giá trị của m để đường thẳng và đường thẳng cắt nhau. A. B. C. D. C©u 27 : Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng có phương trình bằng? A. B. C. D. C©u 28 : Giải hệ bất phương trình (I). A. Tập nghiệm của (I) là: . B. Tập nghiệm của (I) là: . C. Tập nghiệm của (I) là: . D. Tập nghiệm của (I) là: . C©u 29 : Cho biểu thức . Hãy chọn khẳng định đúng. A. với B. với C. D. với C©u 30 : Tính giá trị . A. B. C. D. C©u 31 : Tìm m để bất phương trình vô nghiệm. A. B. C. D. C©u 32 : Cho tam giác ABC biết . Khẳng định nào sao đây đúng? A. B. C. D. C©u 33 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . A. B. C. D. C©u 34 : Cho tam giác có . Tìm tọa độ chân đường cao xuất phát từ đỉnh của tam giác . A. B. C. D. C©u 35 : Giá trị của biểu thức bằng? A. B. C. D. C©u 36 : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức . A. B. C. D. C©u 37 : Tính hệ số góc của đường thẳng . A. B. C. D. C©u 38 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . A. B. C. D. C©u 39 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số với ? A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 19. B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 24. C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 25. D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 13. C©u 40 : Cho và . Cho biết dấu của khi luôn cùng dấu với hệ số với mọi . A. = 0. B. 0. C. < 0. D. > 0. C©u 41 : Tìm tập xác định D của hàm số . A. B. C. D. C©u 42 : Cho hệ bất phương trình sau: . Tìm m để hệ bất phương trình đã cho có nghiệm. A. B. C. D. C©u 43 : Khẳng định nào sau đây là đúng? A. xác định khi B. , C. , D. xác định khi C©u 44 : Cho , với .Tìm . A. B. C. D. C©u 45 : Viết phương trình tham số của đường thẳng d qua và song song với đường thẳng . A. B. C. D. C©u 46 : Cho biểu thức .Biểu thức nào sau đây là kết quả rút gọn của ? A. B. C. D. C©u 47 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. là tam thức bậc hai. B. là tam thức bậc hai. C. là tam thức bậc hai. D. là tam thức bậc hai. C©u 48 : Cho tam giác ABC biết , gọi M là trung điểm của cạnh BC. Tinh diện tích của tam giác ABM . A. 21 B. C. D. C©u 49 : Cho . Tính giá trị biểu thức A. B. C. D. C©u 50 : Tính giá trị biểu thức . A. B. C. D. -------------------------HẾT------------------------ ĐÁP ÁN M· ®Ò : 567 01 ) | } ~ 28 ) | } ~ 02 { | } ) 29 { ) } ~ 03 { ) } ~ 30 { | ) ~ 04 { | } ) 31 ) | } ~ 05 { | ) ~ 32 { ) } ~ 06 { ) } ~ 33 { | ) ~ 07 { ) } ~ 34 ) | } ~ 08 { | } ) 35 ) | } ~ 09 { ) } ~ 36 ) | } ~ 10 { | } ) 37 { | } ) 11 { | ) ~ 38 { | ) ~ 12 { | } ) 39 { | ) ~ 13 { ) } ~ 40 { | ) ~ 14 { | } ) 41 { | } ) 15 ) | } ~ 42 { | ) ~ 16 { | } ) 43 { | ) ~ 17 { ) } ~ 44 { ) } ~ 18 { | ) ~ 45 { | } ) 19 { | } ) 46 { | ) ~ 20 ) | } ~ 47 ) | } ~ 21 { ) } ~ 48 { | ) ~ 22 { ) } ~ 49 ) | } ~ 23 { ) } ~ 50 { | ) ~ 24 { | } ) 25 ) | } ~ 26 ) | } ~ 27 ) | } ~
Tài liệu đính kèm: