B. TỰ LUẬN
Cho điểm A(-3; -1/2) và đường thẳng :x-2y+1=0
a. Xác định một điểm M thuộc đường thẳng và một véctơ chỉ phương của .
b. Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua A và vuông góc với .
c. Viết phương trình đường thẳng đi qua A và tạo với một góc 600 .
d. Đường thẳng đi qua A và cắt Ox ,Oy lần lượt tại P và Q (khác O(0;0)) thoả OP=2OQ .Viết phương trình đường thẳng .
Ngày soạn:28/3/2008 Tiết 34 ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT A. TRẮC NGHIỆM Chọn đáp án đúng nhất trong các đáp án sau: Câu 1 : ∆ ABC vuơng ở A và gĩc = 300. Khẳng định nào sau đây là sai : Cos C = b. Sin B = c. Cos B = d. Sin C = Câu 2 : ∆ ABC cĩ A = 600 ; AB = 4 ; AC = 6. Cạnh BC bằng: a. b. 24 c. 2 d. 28 Câu 3: ∆ ABC cĩ AB = 6 ; BC = 10; AC = 8. Độ dài trung tuyến kẻ từ A là: a. 3 b. 4 c. 5 d. 6 Câu 4: Cho đường thẳng (d) cĩ phương trình tổng quát x – 2y + 3 = 0 . Phương trình tham số của đường thẳng (d) là a . b. c . d. Câu 5: Đường thẳng đi qua và cĩ véc tơ chỉ phương cĩ phương trình là : a. b. c. d. Câu 6: Khoảng cách từ điểm A(-1;2) đến đường thẳng : x + y +1=0 là a. b. c. 2 d. đáp số khác B. TỰ LUẬN Cho điểm A(-3;) và đường thẳng :x-2y+1=0 Xác định một điểm M thuộc đường thẳng và một véctơ chỉ phương của . Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua A và vuông góc với . Viết phương trình đường thẳng đi qua A và tạo với một góc 600 . Đường thẳng đi qua A và cắt Ox ,Oy lần lượt tại P và Q (khác O(0;0)) thoả OP=2OQ .Viết phương trình đường thẳng . ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM (3 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 Đáp án a c c a b b B.TỰ LUẬN (7 điểm) M(1,1) thuộc đường thẳng .Véctơ chỉ phương của là :4x+2y+13=0 Gọi là véctơ pháp tuyến của đường thẳng . Phương trình đường thẳng có dạng a(x+3)+b(y+)= 0 Vì tạo với một góc 600 nên ta có : Giải (*) ta được hoặc Kết kuận có hai đường thẳng thoả yêu cầu bài toán: Gọi là véctơ pháp tuyến của đường thẳng . Phương trình đường thẳng có dạng a(x+3)+b(y+)= 0 Đường thẳng cắt 0x tại ,cắt Oy tại Ta có:OP=2OQ(2*) Giải (2*) ta được (a,b)=(1,2) hoặc (a,b)=(-1,2) Kết kuận có hai đường thẳng thoả yêu cầu bài toán: x+2y+4=0 hoặc –x+2y-2=0 Thống kê kết quả Lớp Sĩ số Giỏi Khá Trung bình Yếu Kém SL % SL % SL % SL % SL % 10A5 54 10A9 54 10A10 51
Tài liệu đính kèm: