Luyện thi Đại học môn Toán - Chương III: Phương trình bậc hai với các hàm số lượng giác

Luyện thi Đại học môn Toán - Chương III: Phương trình bậc hai với các hàm số lượng giác

Cách giải:

Đặt : t sinu = hay t cosu = với t 1 =

t tgu = (điều kiện u k

p2

? + p )

t cot gu = (điều kiện u k ? p )

Các phương trình trên thành: at bt c 0 2 + + =

Giải phương trình tìm được t, so với điều kiện để nhận nghiệm t.

Từ đó giải phương trình lượng giác cơ bản tìm được u.

pdf 23 trang Người đăng Văn Đô Ngày đăng 20/06/2023 Lượt xem 136Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Luyện thi Đại học môn Toán - Chương III: Phương trình bậc hai với các hàm số lượng giác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 LƯỢNG GIÁC 
CHƯƠNG III: PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VỚI CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 
( )
( )
( )
( )
+ + = ≠
+ + = ≠
+ = = ≠
+ + =
2
2
2
2
a sin u bsin u c 0 a 0
a cos u b cos u c 0 a 0
atg u btgu c 0 a 0
a cot g u b cot gu c 0 a 0≠
Cách giải: 
Đặt : hay với t sinu= t cosu= t 1≤ 
 (điều kiện t tgu= u k
2
π≠ + π ) 
 (điều kiện t cot gu= u k≠ π ) 
Các phương trình trên thành: 2at bt c 0+ + = 
Giải phương trình tìm được t, so với điều kiện để nhận nghiệm t. 
Từ đó giải phương trình lượng giác cơ bản tìm được u. 
Bài 56: (Đề thi tuyển sinh Đại học khối A, năm 2002) 
Tìm các nghiệm trên ( của phương trình )0,2π
( )cos3x sin3x5 sin x 3 cos2x *
1 2sin2x
+⎛ ⎞+ = +⎜ ⎟+⎝ ⎠ 
Điều kiện: 
1sin2x
2
≠ − 
Ta có: ( ) ( )3 3sin 3x cos3x 3sin x 4sin x 4 cos x 3cos x+ = − + − 
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
3 3
2 2
3 cos x sin x 4 cos x sin x
cos x sin x 3 4 cos x cos xsin x sin x
cos x sin x 1 2sin 2x
= − − + −
⎡ ⎤= − − + + +⎣ ⎦
= − +
Lúc đó: (*) ( ) ( )25 sin x cos x sin x 3 2cos x 1⎡ ⎤⇔ + − = +⎣ ⎦ − 
1do sin2x
2
⎛ ⎞≠ −⎜ ⎟⎝ ⎠ 
22cos x 5cos x 2 0⇔ − + = 
( )
1cos x
2
cos x 2 loại
⎡ =⎢⇔ ⎢ =⎢⎣
x
3
π⇔ = ± + πk2 (nhận do 3 1sin2x
2 2
= ± ≠ − ) 
Do ( )x 0,2∈ π nên 5x x
3 3
π π= ∨ = 
Bài 57: (Đề thi tuyển sinh Đại học khối A, năm 2005) 
Giải phương trình: ( )2 2cos 3x.cos2x cos x 0 *− = 
Ta có: (*) 
1 cos6x 1 cos2x.cos2x 0
2 2
+ +⇔ − = 
cos6x.cos2x 1 0⇔ − = (**) 
Cách 1: (**) ( )34 cos 2x 3cos2x cos2x 1 0⇔ − − =
=4 24 cos 2x 3cos 2x 1 0⇔ − − 
( )
2
2
cos 2x 1
1cos 2x vô nghiệm
4
⎡ =⎢⇔ ⎢ = −⎢⎣
( )
sin2x 0
k2x k x k Z
2
⇔ =
π⇔ = π ⇔ = ∈ 
Cách 2: (**) ( )1 cos8x cos4x 1 0
2
⇔ + − = 
( )
2
cos8x cos4x 2 0
2cos 4x cos4x 3 0
cos4x 1
3cos4x loại
2
⇔ + − =
⇔ + −
=⎡⎢⇔ ⎢ = −⎣
= 
( )k4x k2 x k Z
2
π⇔ = π ⇔ = ∈ 
 Cách 3: phương trình lượng giác không mẫu mực: 
(**) ⇔ cos6x cos2x 1
cos6x cos2x 1
= =⎡⎢ = = −⎣
 Cách 4: + − = ⇔ +cos8x cos4x 2 0 cos8x cos4x 2=
 ⇔ = =cos8x cos4x 1 ⇔ =cos4x 1 
Bài 58: (Đề thi tuyển sinh Đại học khối D, năm 2005) 
Giải phương trình: 4 4 3cos x sin x cos x sin 3x 0
4 4
π π⎛ ⎞ ⎛ ⎞+ + − − −⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠ 2 = 
Ta có: 
(*) 
( )22 2 2 2 1 3sin x cos x 2sin x cos x sin 4x sin2x 02 2⎡ ⎤π⎛ ⎞⇔ + − + − + −⎜ ⎟⎢ ⎥⎝ ⎠⎣ ⎦ 2 =
[ ]21 1 31 sin 2x cos4x sin2x 0
2 2 2
⇔ − + − + − = 
( )2 21 1 1 1sin 2x 1 2sin 2x sin2x 02 2 2 2⇔ − − − + − = 
2sin 2x sin2x 2 0⇔ + − =
( )
sin2x 1
sin2x 2 loại
=⎡⇔ ⎢ = −⎣
π⇔ = + π ∈
π⇔ = + π ∈


2x k2 , k
2
x k , k
4
Bài 59: (Đề th ïc khối B, năm 2004) i tuyển sinh Đại ho
 ( ) (− = − 25sin x 2 3 1 sinx tg x * )Giải phương trình:
Khi đó: (*) 
cos x 0 sin x 1≠ ⇔ ≠ ± Điều kiện: 
( ) 22sin x5sin x 2 3 1 sin x cos x⇔ − = − 
( ) 2 2sin x5sin x 2 3 1 sin x 1 sin x⇔ − = − − 
23sin x5sin x 2
1 sin x
⇔ − = + 
22sin x 3sin x 2 0⇔ + − =
( )
( )
1sin x nhậndosin x 1
2
sin x 2 vô nghiệm
⎡ = ≠⎢⇔ ⎢ = −⎢⎣
±
( )5x k2 x k2 k
6 6
π π⇔ = + π ∨ = + π ∈ Z
 ( )1 12sin3x 2cos3x *
sin x cos x
− = + Bài 60: Giải phương trình:
Lúc đó: (*) 
Điều kiện: sin2x 0≠ 
( ) 1 12 sin3x cos3x
sin x cos x
⇔ − = + 
( ) ( )3 3 1 12 3 sin x cos x 4 sin x cos x sin x cos x⎡ ⎤⇔ + − + = +⎣ ⎦ 
( ) ( )2 2 sin x cos x2 sin x cos x 3 4 sin x sin x cos x cos x sin x cos x+⎡ ⎤⇔ + − − + =⎣ ⎦ 
( ) 1sin x cos x 2 8sin x cos x 0
sin x cos x
⎡ ⎤⇔ + − + − =⎢ ⎥⎣ ⎦ 
( ) 2sin x cos x 4sin2x 2 0
sin2x
⎡ ⎤⇔ + − −⎢ ⎥⎣ ⎦ =
( )2
tgx 1sin x cos x 0
nhận so vớiđiều kiện1sin2x 1 sin2x4sin 2x 2sin2x 2 0
2
= −⎡+ =⎡ ⎢⇔ ⇔ −⎢ ⎢ = ∨ =− − =⎣ ⎣
π π π π⇔ = − + π ∨ = + π ∨ = − + π ∨ = + π ∈ 7x k 2x k2 2x k2 2x k2 , k
4 2 6 6
π π π⇔ = ± + π ∨ = − + π ∨ = + π ∈ 7x k x k x k , k
4 12 12
( ) ( )+ − − =+
2cos x 2sin x 3 2 2 cos x 1
1 *
1 sin 2x
 Bài 61: Giải phương trình:
 sin2x 1 x m
4
π≠ − ⇔ ≠ − + π Điều kiện:
Lúc đó: 
(*) 22sin x cos x 3 2 cos x 2cos x 1 1 sin2x⇔ + − − = + 
22cos x 3 2 cos x 2 0⇔ − + =
( )⇔ = =2cos x hay cos x 2 vô nghiệm
2
( )
x k2
4
x k '2 loại do điều kiện
4
π⎡ = + π⎢⇔ ⎢ π⎢ = − + π⎢⎣
x k2
4
⇔ = + π π
Bài 62: Giải phương trình: 
( )x 3x x 3x 1cos x.cos .cos sin xsin sin *
2 2 2 2 2
− = 
Ta có: (*) ( ) ( )1 1cos x cos2x cos x sin x cos2x cos x
2 2
1
2
⇔ + + − = 
2cos x.cos2x cos x sin x cos2x sin x cos x 1⇔ + + − = 
cos x⇔ + = − + ( ) 2cos2x cos x sin x 1 cos x sin x
( ) ( )cos2x cos x sin x sin x sin x cos x⇔ + = + 
( ) ( ) ( )cos x sin x cos2x sin x 0 * *⇔ + − = 
( ) ( )2cos x sin x 1 2sin x sin x 0⇔ + − − =
2
cos x sin x
2sin x sin x 1 0
= −⎡⇔ ⎢ + − =⎣
tgx 1
sin x 1
1sin x
2
⎡⎢ = −⎢⇔ =⎢⎢ =⎢⎣
− ( )
x k
4
x k2 k
2
5x k2 x k2
6 6
π⎡ = − + π⎢⎢ π⎢⇔ = − + π ∈⎢⎢ π π⎢ = + π ∨ = + π⎢⎣
 Z
Cách khác: (**) tgx 1 cos2x sin x cos x
2
π⎛ ⎞⇔ = − ∨ = = −⎜ ⎟⎝ ⎠ 
 ( )34 cos x 3 2 sin2x 8cos x *+ = Bài 63: Giải phương trình:
Ta có: (*) 34 cos x 6 2 sin x cos x 8cos x 0⇔ + − =( )2cos x 2cos x 3 2 sin x 4 0⇔ + − =
( )2cos x 2 1 sin x 3 2 sin x 4 0⎡ ⎤⇔ − + −⎣ ⎦ =
2cos x 0 2sin x 3 2 sin x 2 0⇔ = ∨ − + = 
( )
cos x 0
2sin x
2
sin x 2 vô nghiệm
=⎡⎢⎢⇔ =⎢⎢ =⎢⎣
2x k sin x sin
2 2
π π⇔ = + π ∨ = = 
4
( )3x k x k2 x k2 k
2 4 4
π π π⇔ = + π ∨ = + π ∨ = + π ∈ Z
Bài 64
: Giải phương trình: 
( )cos 2x cos 2x 4sin x 2 2 1 sin x *
4 4
π π⎛ ⎞ ⎛ ⎞+ + − + = + −⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ( )
(*) ( )2cos2x.cos 4sin x 2 2 1 sin x
4
π⇔ + = + − 
( ) ( )
( )
2
2
2 1 2sin x 4 2 sin x 2 2 0
2 2 sin x 4 2 sin x 2 0
⇔ − + + − − =
⇔ − + + =
( )⇔ − + + =22 sin x 2 2 1 sin x 2 0 ( )⎡⎢si =⇔ ⎢ =⎢⎣
n x 2 loại
1sin x
2
π π⇔ = + π = + π ∈ 5x k2 hay x k2 , k
6 6
Bài 65 ( ) ( )+2g x 2 2 = +23 cot sin x 2 3 2 cos x * : Giải phương trình :
Điều kiện:
(*) 
 sin x 0 cos x 1≠ ⇔ ≠ ± 
Chia hai vế (*) cho 2sin x ta được: 
( )24 2cos x cos x3 2 2 2 3 2sin x sin x⇔ + = + và sin x 0≠ 
 2
cos xt
sin x
=Đặt ta được phương trình: 
( )23t 2 t 2− + +2 3 2 0
2t 2 t
3
=
⇔ = ∨ =
* Với 2t
3
= ta có: 2
cos x 2
3sin x
= 
( )
( )
(co nhận 1⎢⎣ )
2
2
3cos x 2 1 cos x
2cos x 3cos x 2 0
cos x 2 loại
1s x do cos x
2
⇔ = −
⇔ + − =
⎡ = −⎢⇔ ⎢ = ≠ ±
( )x k2 k
3
π⇔ = ± + π ∈ Z
* Với t 2= ta có: =2
cos x 2
sin x
( )
( )
( )
⇔ = −
⇔ + − =
⎡ = −⎢⇔ ⎢ = ≠ ±⎢⎣
π⇔ = ± + π ∈x k2 , k 
2
2
cos x 2 1 cos x
2 cos x cos x 2 0
cos x 2 loại
2cos x nhận do cos x 1
2
4
Bài 66
: Giải phương trình: ( )+ − − =2 24 sin 2x 6sin x 9 3cos 2x 0 *
cos x
Điều kiện:
Lúc đó: 
(*) =
 ≠cos x 0 
2 24sin 2x 6sin x 9 3cos2x 0⇔ + − − ( ) ( )2
2
4 1 cos 2x 3 1 cos2x 9 3cos2x 0
4 cos 2x 6cos2x 2 0
1cos2x 1 cos2x
2
⇔ − + − − − =
⇔ + + =
⇔ = − ∨ = −
2 2 12cos x 1 1 2cos x 1
2
⇔ − = − ∨ − = − 
( )
( )
( )
cos x 0 loại dođiều kiện
1cos x nhận do cos x 0
2
2x k2 x
3
⇔ = ± + π ∨ k2 k Z
3
⎡ =⎢⇔ ⎢ = ± ≠
π π= ± + π ∈
 ⎢⎣
( ) 1 2f x sin x sin3x sin5x
3 5
= + + Bài 67: Cho 
( )f ' x 0= Giải phương trình: 
Ta có: 
=
( )f ' x 0= 
( ) ( )
( ) ( )3 2
cos x cos3x 2cos5x 0
cos x cos5x cos3x cos5x 0
2cos3x cos2x 2cos4x cos x 0
4 cos x 3cos x cos2x 2cos 2x 1 cos x 0
⇔ + + =
⇔ + + + =
⇔ + =
⇔ − + −
( )
( )
⎡ ⎤⇔ − + −⎣ ⎦
⎡⎡ ⎤+ − + − =⎣ ⎦⇔ ⎢ =⎢⎣
⎡ − − =⇔ ⎢ =⎣
±⇔ = ∨ =
2 2
2
2
4 cos x 3 cos 2x 2 cos 2x 1 cos x 0
2 1 cos 2x 3 cos 2x 2cos 2x 1 0
cos x 0
4 cos 2x cos 2x 1 0
cos x 0
1 17cos 2x cos x 0
8
=
( )
1 17 1 17cos2x cos cos2x cos cos x 0
8 8
x k x k x k k Z
2 2 2
+ −⇔ = = α ∨ = = β ∨ =
α β π⇔ = ± + π ∨ = ± + π ∨ = + π ∈
 ( )8 8 217sin x cos x cos 2x *
16
+ = Bài 68: Giải phương trình:
Ta có: 
( )
( )
28 8 4 4 4 4
222 2 2 2 4
2
2 4
2 4
sin x cos x sin x cos x 2sin x cos x
1sin x cos x 2sin x cos x sin 2x
8
1 11 sin 2x sin 2x
2 8
11 sin 2x sin 2x
8
+ = + −
⎡ ⎤= + − −⎢ ⎥⎣ ⎦
⎛ ⎞= − −⎜ ⎟⎝ ⎠
= − +
Do đó: 
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
⎛ ⎞⇔ − + = −⎜ ⎟⎝ ⎠
⇔ + − =
⎡ = −⎢⇔ ⇔ −⎢ =⎢
=
π⇔ = ⇔ = + ∈
2 4 2
4 2
2
2
1* 16 1 sin 2x sin 2x 17 1 sin 2x
8
2sin 2x sin 2x 1 0
sin 2x 1 loại 1 11 cos 4x1 2 2sin 2x
cos 4x 0 x 2k 1 , k Z
8
Bài 69
⎣ 2
( )35x xsin 5cos x.sin *
2 2
= : Giải phương trình: 
Nhận xét thấy: xcos 0 x k2 cos x 1
2
= ⇔ = π + π ⇔ = − 
Thay vào (*) ta được: 
π⎛ ⎞ ⎛+ π = − + π⎜ ⎟ ⎜⎝ ⎠ ⎝
5sin 5k 5.sin k
2 2
π ⎞⎟⎠ , không thỏa k∀ 
xcos
2
Do không là nghiệm của (*) nên: 
( ) ⇔ = 25x x x x* sin .cos 5 cos x.sin cos
2 2 2 2
 và xcos 0
2
≠ 
( ) 31 5sin3x sin2x cos x.sin x
2 2
⇔ + = và ≠xcos 0 
 và 
2
3 33sin x 4sin x 2sin x cos x 5cos x.sin x⇔ − + = ≠xcos 0
2
2 3
xcos 0
2
3 4sin x 2cos x 5cos x sin x 0
⎧ ≠⎪⇔ ⎨⎪ − + = ∨⎩
=
3 2
xcos 0
2
x5cos x 4 cos x 2cos x 1 0 sin 0
2
⎧ ≠⎪⎪⇔ ⎨⎪ − − + = ∨⎪⎩
=
( ) ( )2
cos x 1
xcos x 1 5cos x cos x 1 0 sin 0
2
≠ −⎧⎪⇔ ⎨ − + − = ∨ =⎪⎩
≠ −⎧⎪⎡⎪⎢ =⎪⎢⎪⇔ − +⎨⎢ = = α⎪⎢⎪⎢ − −⎪⎢ = = β⎣⎩
cos x 1
cos x 1
1 21cos x cos
10
1 cos
10
⎪⎢
1 2cos x
( )⇔ = π = ±α + π = ±β + π ∈x k2 hay x k2 hay x k2 , k Z 
 ( ) ( )2sin2x cot gx tg2x 4 cos x *+ = Bài 70: Giải phương trình:
iều kiện: và cos2x 1Đ 0 cos2x 0≠ sin x 0 cos2x≠ ⇔ ≠ ∧ ≠ 
Ta có: cos x sin2xcot gx tg2x
sin x cos2x
+ = + 
cos2x cos x sin2xsin x
sin x cos2x
cos x
sin x cos2x
+=
=
2cos x2sin x.cos x 4 cos x
sin x cos2x
⎛ ⎞⇔ =⎜ ⎟⎝ ⎠ Lúc đó: (*) 
( ) ( )
( )
( )
⇔ =
⇔ + = +
⇔ + = =
⇔ = − ∨ = ≠ ≠
2
2cos x 2 cos x
cos 2x
cos 2x 1 2cos 2x cos 2x 1
cos 2x 1 0 hay 1 2cos 2x
1cos 2x 1 cos 2x nhận do cos 2x 0 và cos 2x 1
2
π⇔ = π + π ∨ = ± + π ∈
π π⇔ = + π ∨ = ± + π ∈


2x k2 2x k2 , k
3
x k x k , k
Bài 71
2 6
 ( )2 6x 8x2 cos 1 3cos *
5 5
+ = : Giải phương trình:
⎛ ⎞ ⎛ ⎞⇔ + + =⎜ ⎟ ⎜⎝ ⎠ ⎝
212x 4x1 cos 1 3 2 cos 1
5 5
 Ta có : (*) − ⎟⎠
 ⎛ ⎞⇔ + − = ⎜ ⎟⎝ ⎠
3 24x 4x 4x2 4 cos 3cos 3 2 cos 1
5 5 5
 −
Đặt ( )4t cos x điều kiện t 1
5
= ≤ 
Ta có phương trình : 
( )( )
( )
3 2
3 2
2
4t 3t 2 6t 3
4t⇔ 6t 3t 5 0
t 1 4t 2t 5 0
1 21 1 21t 1 t t lọai
4 4
− + = −
− − + =
⇔ − − − =
− +⇔ = ∨ = ∨ =
Vậy 
( )
• = ⇔ = π
π⇔ = ∈
4x 4xcos 1 2k
5 5
5kx k
2
Z
( )
( )
4x 1 21cos cos với 0 2
5 4
4x 2
5
5 5x , Z
4 2
−• = = α < α < π
⇔ = ±α + π
α π⇔ = ± + ∈
l
l l
Bài 72 ( )3tg x tgx 1 *
4
π⎛ ⎞− = −⎜ ⎟⎝ ⎠ : Giải phương trình 
 t x x t
4 4
π π= − ⇔ = + Đặt
3 1 tgttg t tg t 1 1 với cos t 0 tgt 1
4 1 tgt
π +⎛ ⎞= + − = − ≠ ∧⎜ ⎟ −⎝ ⎠ (*) thành : ≠
⇔ = −
3 2tgttg t
1 tgt
( )
)( )
( )
(
3 4
3 2
2
tg t tg t 2tgt
tgt tg t tg t 2 0
t 1 tg t 2tgt 2 0
tgt 0 tgt 1 nhận so đi àu kiện
t k t k , k
4
⇔ − =
⇔ − + =
+ − + =
⇔ = ∨ = −
π⇔ = π∨ = − + π ∈¢
Vậy (*) 
tgt tg⇔
e
x k hay x
4
⇔ = + π = k ,kπ π ∈¢ 
Bài 73
4 4
4sin 2x cos 2x cos 4x (*)
tg x tg x
4 4
+ =π π⎛ ⎞ ⎛ ⎞− +⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠
 : Giải phương trình 
Điều kiện 
sin x cos x 0 sin 2x 0
4 4 2
sin π π⎛⎪ ⎜ x cos x 0 sin 2x 04 4 2
⎧ ⎧π π π⎛ ⎞ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞− − ≠ − ≠⎜ ⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎪ ⎪⎪ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎪ ⎝ ⎠⎨ ⎨ π⎞ ⎛ ⎞ ⎛ ⎞⎪+ + ≠ + ≠⎟ ⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎪ ⎪⎝ ⎠ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠⎩ ⎩
±
Do ... 3) 
Giải phương trình 
( )− = + −+ 2
cos 2x 1cot gx 1 sin x sin 2x *
1 tgx 2
Điều kiện : −
Đặt t = tgx thì (*) thành : 
sin2x 0và tgx 1≠ ≠ 
2
22
2 2
1 t
1 1 1 t 1 2t1 t1 1 .
t 1 t 2 1 t 2 1 t
−
⎡ ⎤−+− = + − −⎢ ⎥+ + +⎣ ⎦
( )
( )
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
2
2 2 2
2
2 2
22
2 2
2t t do t 1
t 2 t 1 t
t
t 1 t 1 t
1 t 1 t 1 t t
t 1 nhận do t 11 t 0
1 t 1 t t 2t t 1 0 vô nghiệm
− ≠ −+
+
⇔ − + = −
= ≠ −⎡− =⎡⇔ ⇔ ⎢⎢ + = − − + =⎢⎣ ⎣
Vậy (*)
1 t 1 t 1 .− −⇔ = +
t 1 1+ +
2 11 t t 2t 1 −− − +⇔ = =+
 ⇔ ( )tgx 1 x k nhận do sin2x 1 0
4
π= ⇔ = + π = ≠ 
Bài 77 ( )+ =sin 2x 2tgx 3 * : Giải phương trình:
Điều kiện : 
ặt t = tgx thì (*) thành : 
cos x 0≠ 
Đ
2
2t 2t 3+ = 
1 t+
) ( )
( )
( ) ( )
(
( )
⇔ + − + =
+ − =
− − + =
− + =⎣
π⇔ = ⇔ = + π ∈
2
2
2t 2t 3 1 t 0
4t 3
1 2t t 3 0
2t t 3 0 vô nghiệm
⇔ −3 22t 3t 0
⇔ t
=⎡⇔ ⎢ 2
t 1
Vậy (*) tgx 1 x k k Z
4
Bài 78 : Giải phương trình 
( )2cot gx tgx 4sin2x *
sin2x
− + = 
sin2x 0≠ Điều kiện : 
Đặt 2
2tt tgx thì : sin2x do sin2x 0 nên t 0
1 t
= = ≠+ ≠
(*) thành : 
2
2
1 8t 1 t 1t t
t t1 t t
+− + = = ++ 
( )
( )
⇔ =+
⇔ = ≠+
⇔ = ⇔ = ± ≠
π⎛ ⎞⇔ = ±⎜ ⎟⎝ ⎠
π⇔ = ± + π ∈ 
2
2
4 1 do t 0
1 t
t 3 t 3 nhận do t 0
Vậy (*) tgx tg
3
x k , k
3
Bài 79
2
8t 2t
1 t
 : Giải phương trình 
( ) ( ) ( )1 tgx 1 sin 2x 1 tgx *− + = + 
Điều kiện : 
Đặt = tgx thì (*) thành : 
cos x 0≠ 
( ) 21 t⎜ ⎟+⎝ ⎠
2t⎛1 t 1 1 t⎞− + = + 
( ) ( )
2
21 t 1 t1 t
− = ++
( ) ( ) 2 2
2
t 1
t 1 t 1
1 t 1 t 1 t1
1 t
t 1 t 0
+⇔
= −⎡ = −⎡+ ⎢⎢ 1 t⎢⇔ ⇔− − = += ⎣⎢ +⎣
⇔ = − ∨ =
= −⎡ π⇔Do đó (*) ⇔ = − + π = π ∈⎢ =⎣ 
tgx 1
x k hay x k , k
tgx 0 4
Bài 80 ( ) : Cho phương trình ( )1 0 *+ = cos2x 2m 1 cos x m− + +
 3m
2
= a/ Giải phương trình khi
3,
2 2
π π⎛ ⎞⎜ ⎟⎝ ⎠ b/ Tìm m để (*) có nghiệm trên 
( )22 cos x 2m 1 cos x m 0− + + = Ta có (*) 
[ ]( )
( )
⎧ = ≤⎪⇔ ⎨ − + + =⎪⎩ 2
t cos x t 1
2t 2m 1 t m 0
[ ]( )⎧ = ≤⎪⇔ ⎨ = ∨ =⎪⎩
t cos x t 1
1t t m
2
a/ =Khi m , phư
2
3 ơng trình thành 
b/ 
( )
( )
)
[ ]
( ) )
π π⎛ ⎞∈ = ∈ −⎜ ⎟⎝ ⎠
= ∉ −
⎞⇔ ∈ −⎡⎣⎝ ⎠
1 3 loại
3Khi x , thì cos x t [ 1, 0
2 2
1Do t 1, 0 nên
2
m 1, 0
2 2
Bài 81
= ∨ =cos x cos x
2 2
π⇔ = ± + π ∈x k2 k Z
3
π π⎛⎜ ⎟3* có nghiệm trên ,
 : Cho phương trình 
( ) ( ) ( )x * 2cos x 1 cos2x mcos x msin+ − =
 a/ Giải (*) khi m= -2 
20, π⎡ b/ Tìm m sao cho (*) có đúng hai nghiệm trên 
3
⎤⎢ ⎥⎣ ⎦ 
( ) (( ) )
( ) ( )
) (
2 2
2
2
Ta có (*) cos x 1 2cos x 1 mcos x m 1 cos x
cos x 1 2cos x 1 mcos x m 1 cos x 0
1 2cos x 1
⇔ + − − = −
⎡ ⎤⇔
( )cos x m 0
+ − − − − =⎣ ⎦
+ −
i m = -2 thì (*) thành : 
⇔ − =
a/ Kh
( ) ( )
( )
+ + =
⇔
⇔ = π + π ∈
π⎡ ⎤ ⎡∈ = ∈⎢ ⎥ ⎢⎣ ⎦ ⎣
2cos x 1 2 cos x 1 0
cosx = -1
x k2 k Z
2 1b / Khi x 0, thì cos x t ,1
3 2
⎤− ⎥⎦
Nhận xét rằng với mỗi t trên 1 ,1
2
⎡ ⎤−⎢ ⎥⎣ ⎦ ta chỉ tìm được duy nhất một x trên 
20, π⎡ ⎤⎢ ⎥ 3⎣ ⎦
ùng hai ghiệm trên 1 ,1
2
⎡ ⎤−⎢ ⎥⎣ ⎦ Yêu cầu bài toán 
22t 1 m 0⇔ − − = có đu n
Xét ( ) ( )2y 2t 1 P và y m d= − = 
Ta có y’ = 4t 
20,
3
π⎡ ⎤⎢ ⎥⎣ ⎦ Vậy (*) có đúng hai nghiệm trên 
1 ,1
2
⎡ ⎤−⎢ ⎥⎣ ⎦ ⇔ (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt trên 
 11 m
2
− < ≤ ⇔
Bài 82 : Cho phương trình ( ) ( )2 21 a tg− x 1 3a 0 1
cos x
− + + = 
1a
2
= a/ Giải (1) khi 
0,
2
π⎛ ⎞⎜ ⎟⎝ ⎠ b/ Tìm a để (1) có nhiều hơn một nghiệm trên 
Điều kiện : cos x 0 x k
2
π≠ ⇔ ≠ + π 
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
2 2
2 2
24a cos x 2cos x 1 a 0⇔ − + − =
2
1 1 a sin x 2cos x 1 3a cos x 0
1 a 1 cos x 2cos x 1 3a cos x 0
a 4 cos x 1 2cos x 1 0
2cos x 1 a 2cos x 1 1 0
⇔ − − + + =
⇔ − − − + + =
⇔ − − − =
⇔ − + − =⎡ ⎤⎣ ⎦
a/ Khi 1a
2
= thì (1) thành : ( ) 12cos x 1 cos x 0
2
⎛ ⎞− − =⎜ ⎟⎝ ⎠ 
( )
( )
1cos x cos nhậndo cos x 0
2 3
x k2 k Z
3
π⇔ = = ≠
π⇔ = ± + π ∈
b/ Khi x 0, π⎛ ⎞∈ thì 
2⎜ ⎟⎝ ⎠ ( )t 0,1= ∈ cos x
( )
( )
1cos x t 0,1
2
2a cos x 1 a 2
⎡ = = ∈⎢⇔ ⎢ = −
Ta có : (1) 
⎢⎣
Yêu cầu bài toán ⇔ (2) có nghiệm trên ( )
a 0
1 1 a0,1 \ ⎧ ⎫ 0 1
2 2a
1 a 1
2a 2
⎧⎪ ≠⎪ −⎪⇔ < <⎨⎩ ⎭ ⎪ −⎪ ≠⎪⎩
 ⎨ ⎬
a 0≠⎧
( )
01 a 0
⎪ a 1 1 a 112a 3a 0 a1 3a 130 a12a 2a
2 1 a 2a 2
⎧⎪ ⇔⎨ ⎨ ⎨−⎪ ⎪ ⎪< ≠⎪⎪ ⎪ ⎩≠⎪ ⎪− ≠ ⎩⎩
Cách khác
⎪
cos x
1 , điều kiện ; pt thành u≥1 : dặt u =
( ) ( )−1 a − − + + = ⇔ − − + =2 2( u 1 ) 2u 1 3a 0 1 a u 2u 4a 0 
Bài 83
⇔ − − − =( u 2) [ (1 a)u 2a ] 0 
( )cos4x 6sin x cos x m 1+ = : Cho phương trình : 
 a/ Giải (1) khi m = 1 
0,
4
π⎡ ⎤⎢ ⎥⎣ ⎦ (1) có hai nghiệ phân biệt trên b/ Tìm m để m
⇔ − +21 2sin 2x 3sin 2x m Ta có : (1) =
( )
( )2
t sin2x t 1
2t 3t m 1 0 2
⎧ = ≤⎪⇔⎨ − + − =⎪⎩
a/ Khi m = 1 thì (1) thành 
( ) ( )
( )2
t sin2x t 1t sin2x t 1
3t 0 t loại2t 3t 0
2
= ∨ =− =⎪ ⎪⎩ ⎩
ksin2x 0 x
2
⎧ = ≤⎧ = ≤⎪ ⎪⇔⎨ ⎨
π⇔ = ⇔ =
[b/ Khi ]∈⎣ ⎦ hì sin 2x t 0,14 
Nhận thấy rằng mỗi t tìm được trên 
π⎡ ⎤∈ =⎢ ⎥x 0, t
[ ]0,1 ta chỉ tìm được duy nhất một 
x 0,
4
π⎡ ⎤∈ ⎢ ⎥⎣ ⎦
Ta có : (2) ⇔
Xét 
 22t 3t 1 m− + + = 
[ ]2y 2t 3t 1trên 0,1= − + + 
Thì y ' 4t 3= − + 
 [ ]0,1 Yêu cầu bài toán ⇔ (d) y = m cắt tại hai điểm phân biệt trên 
172 m
8
⇔ ≤ < 
Cách khác :đặt . Vì a = 2 > 0, nên ta có 
 Yêu cầu bài toán ⇔
= − + −2f (x) 2t 3t m 1
( )f
Δ=⎧⎪
( )
m
m
f m
S
− >
= − ≥⎪⎪⎨ = − ≥⎪⎪ ≤ = ≤⎪⎩
17 8 0
1
1 2
30 1
2 4
0 0
0
172 m
8
⇔ ≤ < 
Bài 84 : Cho phương trình 
( )5 5 24 cos x.sin x 4sin x cos x sin 4x m 1− = + 
a/ Biết rằng là nghiệm của (1). Hãy giải (1) trong trường hợp đó. x = π
x
8
π= −b/ Cho biết là một nghiệm của (1). Hãy tìm tất cả nghiệm của (1) thỏa 
4 2x 3x 2− + < 0
( )
( ) ( )
( )
4 4 2
2 2 2 2 2
2
2
(1) 4sin x cos x cos x sin x sin 4x m
2sin2x cos x sin x cos x sin x sin 4x m
2sin2x.cos2x sin 4x m
sin 4x sin4x m 0 1
⇔ − = +
⇔ − + = +
⇔ = +
⇔ − + =
a/ là nghiệm của (1) = 0 
Lúc đó (1) 
x = π 2sin 4 sin4 m⇒ π − π +
m 0⇒ = 
( )sin 4x 1 sin 4x 0⇔ − = 
( )
⇔ = ∨ =
π⇔ = π ∨ = + π
π π π⇔ = ∨ = + ∈
sin 4x 0 sin 4x 1
4x k 4x k2
2
k kx x k Z
4 8 2
b/ 
2 2
4 2
2
t x 0 t x 0x 3x 2 0
1 t 2t 3t 2 0
⎧ = ≥ ⎧ = ≥⎪− + < ⇔ ⇔⎨ ⎨ < <− + < ⎩
 ⎪⎩
( )
21 x 2 1 x 2
2 x 1 1 x 2 *
<
⇔− < < − ∨ < < 
⇔ < < ⇔ <
π π⎛ ⎞= − = − = −⎜ ⎟⎝ ⎠x thì sin 4x sin 18 2 
( )x là nghiệmcủa 1 1 1 m 0
8
m 2
π= − ⇒ + + =
⇒ = −
2sin 4x sin4x 2 0− − = Lúc đó (1) thành : 
( )
( )
( )
2
t sin4x với t 1
t t 2 0
t sin4x với t 1
t 1 t 2 loại
⎧ = ≤⎪⇔ ⎨ − − =⎪⎩
⎧ = ≤⎪⇔ ⎨ = − ∨ =⎪⎩
sin4x 1
4x k2
2
kx
8 2
Kết hợp với đi
⇔ = −
π⇔ = − + π
π π⇔ = − +
ều kiện (*) suy ra k = 1 
ghiệm 3x
8 2 8
π π π= − + = thỏa 0 4 2x 3x 2− + < Vậy (1) có n
Bài 85 : Tìm a để hai phương trình sau tương đương 
( )
( ) ( ) (2 )
1 cos2x cos3x 1
4 cos x cos3x a cos x 4 a 1 cos2x 2
+ +
− = + − + 
2cos x.cos2x =
 ( )
( )
2
Ta có : (1) cos3x cos x 1 cos2x cos3x
cos x 1 2cos x 1
cos x 1 2cos x 0
1cos x 0 cos x
2
⇔ + = + +
⇔ = + −
⇔ − =
⇔ = ∨ =
( )⇔ − − =2 3Ta có : (2) 4 cos x 4 cos x 3cos x a co ( )
( ) ( )
( )
+ −
+ − − =
⇔ ⎢ + − + − =⎢⎣
2
2
2
s x 4 a 2 cos x
4 2a cos x a 3 cos x 0
0
4 cos x 2 2 a cos x a 3 0
⇔ 34 cos x
=⎡cos x
[ ]⎛ ⎞⇔ = − + − =⎜ ⎟⎝ ⎠
1cos x 0 hay cos x 2 cos x 3 a 0
2
−⇔ = ∨ = ∨ =1 acos x 0 cos x cos x
2 2
 3
Vậy yêu cầu bài toán 
a 3 0
2 a 3
a 3 1 a 4
2 2
a 1 a 5a 3 a 31 1
−⎡ =⎢ =⎡⎢ − ⎢⎢⇔ = ⇔ =⎢⎢ ⎢ <
2 2
∨ >⎢ ⎣− −⎢ 
Bài 86
⎢⎣
 : Cho phương trình : cos4x = cos23x + asin2x (*) 
a/ Giải phương trì nh khi a = 1 
0,
12
π⎛ ⎞⎜ ⎟⎝ ⎠ b/ Tìm a để (*) có nghiệm trên 
( ) ( ) ( )1 a* cos4x 1 cos6x 1 cos2x
2 2
⇔ = + + − Ta có : 
( ) ( )
( )
( ) ( )
2 3
2 3
2 2cos⇔ 2x 1 1 4 cos 2x 3cos2x a 1 cos2x
t cos2x t 1
2 2t 1 1 4t 3t a 1 t
− = + − + −
⎧ = ≤⎪⇔ ⎨ − = + − + −⎪⎩
( )
( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
3 2
2
t cos2x t 1
4t 4t 3t 3 a 1 t
1 cos2x t 1
t 1 4t 3 a 1 t * *
⎧ = ≤⎪⇔ ⎨− + + − = −⎪⎩
⎧ = ≤⎪⇔ ⎨ − − + = −⎪⎩
a/ Khi a = 1 thì (*) thành : 
( )
( ) ( ) ( )2
t cos2x t 1
t 1 4t 4 0 t 1
t cos2x t 1⎧ = ≤ ⎧ = ≤
− − + = = ±⎪⎪ ⎩⎩
 ⎪ ⎪⇔⎨ ⎨
( )
⇔ = ± ⇔ =
π⇔ = ⇔ = π ⇔ = ∈
2cos 2x 1 cos 2x 1
ksin 2x 0 2x k x , k Z
2
3x 0, 2x 0, .Vậy c
6
⎛ ⎞∈ ⎜ ⎟⎝ ⎠ os2x t ,112 2
⎛ ⎞π π⎛ ⎞∈ ⇔ = ∈ ⎜ ⎟⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠
− + = −
⇔ − = ≠2
b/ Ta có : ⎝ ⎠
2(⇔ ) ( ) ( )
( )
Vậy (**) t-1 4t 3 a 1 t
4t 3 a do t 1
ét ( )2 3y P4t 3 trên ,1
2
⎛ ⎞= − ⎜ ⎟⎜ ⎟⎝ ⎠
 X
3y ' 8t 0 t ,1
2
⎛ ⎞⇒ = > ∀ ∈ ⎜ ⎟⎜ ⎟⎝ ⎠
đ ù (*) có nghiệm trê ( ) ( ) ⎛ ⎞π⎛ ⎞ ⇔ = ⎜ ⎟⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠
30, d : y a cắt P trên ,1
2 2
 Do o n
( )3y a y
2
0 a 1
1<⎜ ⎟⎜ ⎟⎝ ⎠
< <
BÀI TẬP
⎛ ⎞⇔ <
⇔
ûi ùc phương trình sau : 1. Gia ca
 a/ sin4x = tgx 
 b/ 4 4 4 9sin π πx sin x x sin x
4 4 8
⎛ ⎞ ⎛ ⎞+ + + − =⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠ 
 c/ tgx cot gx 4+ = 
 d/ 
( ) 2sin x 3 2 2cos x 2sin x 1
1
1 sin2x
− − − =− 
 e/ 44 cos x 3 2 sin2x 8cos x+ = 
 f/ 1 1 2
cos sin2x sin4x
+ = 
x
 g/ sin2x 2 sin x 1
4
π⎛ ⎞+ −⎜ ⎟⎝ ⎠ =
 h/ ( ) ( )2 2sin x 1 4 sin x 1 cos 2x sin 2x
4 4
π π⎛ ⎞ ⎛ ⎞− = − − + − +⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠ 
 k/ 24xcos cos x
3
= 
 l/ xtg .cos x sin2x 0
2
+ = 
 m/ 1 3tgx 2sin2x+ = 
 n/ cot gx tgx 2tg2x= + 
 p/ + =2 3x 4x2cos 1 3cos
5 5
 q/ = 23cos4x 2cos 3x 1−
 r/ 2 3x2cos 1 3cos2x+ = 
2
x s/ cos x tg 1
2
+ = 
 t/
 u/ 
 23tg2x 4tg3x tg 3x.tg2x− = 
2 3cos x.cos4x cos2x.cos3x cos 4x
2
+ + =
 v/ 2 2 2 2 3cos x cos 2x cos 3x cos 4x
2
+ + + = 
 w/
x/
 sin4x tgx= 
 6 6 213cos x sin x cos 2x
8
+ = 
 y/ 3 x 1 3xsinπ π⎞ ⎛ ⎞− = + sin
2
⎛⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎠
 ( 1 ) 
a/ Giải phương trình khi a = 1. 
10 2 2 10⎝ ⎠ ⎝
. 6 6sin x cos x a sin 2x+ =2
1a
4
≥ ) b/ Tìm a để (1) có nghiệm (ĐS : 
3. Cho phương trình 
 ( )6 62 2cos x sin x 2mtg2x 1cos x sin x
+ =− 
 a/ Giải phương trình khi m = 1
8
1m
8
≥ b/ Tìm m sao cho (1) có nghiệm (ĐS : ) 
. 
4 Tìm m để phương trình 
x kπ sin4x mtgx có nghiệm= ≠
1ĐS : m 4
2
⎛ ⎞− < <⎜ ⎟⎝ ⎠ 
5. Tìm m để phương trình : 
 có đúng 7 nghiệm trên 
 cos3x cos2x mcosx 1− + − = 0
,2
2
π⎛ ⎞− π⎜ ⎟⎝ ⎠ ( )ĐS :1 m 3< < 
6. Tìm m để phương trình : ( ) ( )4 44 sin x cos 6 6 2x 4 sin x c 4x mos x sin− + = có nghiệm + −
1ĐS : m 1
8
⎛ ⎞− ≤ ≤ ⎜⎝ ⎟⎠ 
7. Cho phương trình : 
2 2 26sin x sin x mcos 2x− = (1) 
 a/ Giải phương trình khi m = 3 
 b/ Tìm m để (1) có nghiệm ( )ĐS :m 0≥ 
8. Tìm m để phương trình : 
( )4 22m 1msin x cos4x sin4x sin x 0
4 4
++ + − =
 có hai nghiệm phân biệt trên ,
4 2
π π⎛ ⎞⎜ ⎟⎝ ⎠ 
1ĐS :2 5 4 m
2
⎛ ⎞− < <⎜ ⎟⎝ ⎠ 
9. Tìm m để phương trình : 
 có nghiệm 
( )6 6 4 4sin x cos x m sin x cos x+ = +
1ĐS : m 1
2
⎛ ⎞≤ ≤⎜ ⎟⎝ ⎠ 
10. Cho phương trình : 
 Tìm a để phương trình có nghiệm 
2 2cos4x cos 3x a sin x= + 
x 0,
2
π⎛ ⎞∈ ⎜ ⎟⎝ ⎠ 
( )ĐS :0 a 1< < 
Th.S Phạm Hồng Danh 
TT luyện thi đại học CLC Vĩnh Viễn 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfluyen_thi_dai_hoc_mon_toan_chuong_iii_phuong_trinh_bac_hai_v.pdf