Bài 1. Tìm mđể phương trình ( m -1)x2+2(m-3)x+m+3=0
a) Có nghiệm. b) Vô nghiệm. c) Có 2 nghiệm trái dấu.
d) Có 2 nghiệm âm phân biệt. e) Có đúng 1 nghiệm âm.
MỘT SỐ BÀI TẬP ĐỘI TUYỂN HSG TOÁN 10 NGÀY 15-1-2015 Bài 1. Tìm mđể phương trình 2( m 1)x 2( m 3 )x m 3 0− + − + + = a) Có nghiệm. b) Vô nghiệm. c) Có 2 nghiệm trái dấu. d) Có 2 nghiệm âm phân biệt. e) Có đúng 1 nghiệm âm. Bài 2. Tìm m để 1) 2( m 1)x 4( m 1) m 1 0, x .− − + + + ≤ ∀ ∈ℝ 22 )mx ( m 3 )x m 3 0, x .+ − + − < ∀ ∈ℝ 2 23 )x 2( 4m 3 )x 15m 28m 6 0, x .− + + + + > ∀ ∈ℝ 24 )2x 2( m 1)x 2m 1 0, x .− + + + ≥ ∀ ∈ℝ 2 25 )x ( 3m 2 )x 2m 5m 2 0, x .− − + − − > ∀ ∈ℝ 26 )mx 10x 5, x .≤ + ∀ ∈ℝ 27 )( m 1)x 2( m 1)x 4 0, x .+ − + + > ∀ ∈ℝ 2 2 2x 7 x 58 ) m, x . x 5x 7 − + ≤ ∀ ∈ − + ℝ 2 2 3x mx 69 ) 9 6, x . x x 1 + − − < < ∀ ∈ − + ℝ 2 2 x x 410 ) 2, x . x mx 4 + + ≤ ∀ ∈ − + ℝ 2 2 x mx 111) 2, x . x 1 + + ≤ ∀ ∈ + ℝ 2 2 3x x 412 ) 2, x . x mx 1 + + ≥ ∀ ∈ − + ℝ 2 2 x 2mx m 113 ) , x . 2x 2x 3m − + > ∀ ∈ − − ℝ ( )214 )( m 1)x mx 3 0, x 2;1 .+ + + ≥ ∀ ∈ − [ ]215 )mx 2( m 1)x m 5 0, x 0;2 .+ − + + < ∀ ∈ 216 )( m 2 )x 2( m 3 )x m 3 0, x 1.+ − + − + > ∀ < ( ]217 )( m 3 )x 10( m 2 )x 23m 34 0, x ;2 .− − − + − ≤ ∀ ∈ −∞ [ ]218 )2x ( 3m 1)x 3( m 3 ) 0, x 2;1 .− − − + ≤ ∀ ∈ − 4 3 2 2 219 )x mx 2mx mx 1 0, x . 20 )( x x 1)( x x m ) 0, x .+ + + + > ∀ ∈ + − + − ≥ ∀ ∈ℝ ℝ Bài 3. Tìm m để 1) Hàm số 2y (1 m )x ( m 1)x 2m 1= − + − + − có tập xác định D .= ℝ 2) Hàm số 2 1y mx ( 2m 1)x 1 m = − − + + có tập xác định D .= ℝ 3) Hàm số 2 1y ( m 1)x 4mx m = + − + xác định với mọi x. Bài 4. Cho f ( x ) 3 x 6 x ( 3 x )(6 x ).= + + − − + − 1) Tìm tập xác định và giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số. 2) Tìm m để phương trình f ( x ) m= vô nghiệm. 3) Tìm m để phương trình f ( x ) m= có nghiệm duy nhất. 4) Tìm m để bất phương trình f ( x ) m≤ có nghiệm. 5) Tìm m để bất phương trình f ( x ) m≤ nghiệm đúng với mọi x thuộc tập xác định của f ( x ). Bài 5. 1) Tìm m để hệ bất phương trình 2 2 2 x 5x 6 0 3x 2mx 2m 7m 12 0 − + ≤ − − + − ≥ có nghiệm. 2) Tìm m để hệ bất phương trình 2 2 x 1 0 2x ( m 1)x 2 0 − ≥ + − + ≤ vô nghiệm. 3) Tìm m để hệ bất phương trình 2 2 2 x 6 x 5 0 x 2( m 1)x 1 m 0 − + ≤ − + + + ≤ có nghiệm. 4) Tìm m để hệ bất phương trình 2 2 x x m(1 m ) 0 x 2mx 2 m 0 − + − ≤ + + − ≥ có nghiệm duy nhất. 5) Tìm m để hệ bất phương trình 2 2 2 ( x 1)( x 2 ) 0 x ( 3m 1)x 2m m 0 − − ≥ − + + + ≥ có nghiệm. 6) Tìm m để hệ bất phương trình 2 2 2 2 2 mx ( m 1)x m 0 ( m 1)x m x m 0 − + + ≥ + − − ≥ có nghiệm. Bài 6. Giải biện luận theo m bất phương trình 21) x 5x 4 m.− + < 2 22 ) x mx m 1 x mx.− + + < − 23 ) 2x 3 x m.+ < − Bài 7. Giải bất phương trình x x 3 1) 1. x 2 + + > + 2 2 x 3x 12 ) 3. x x 1 − + ≤ + + 2 2 1 1 23 ) x x . xx x + + − > 24 ) 2x 3x 5 x 1.− − < − 25 ) x 2x 1 x.− ≥ − 2 26 ) 1 x 1 3 x− + < − . 21 1 4x7 ) 3. x − − < ( )2 28 ) x 4 x 1 0.− − ≥ 2 29 )( x 2 ) x 3x 4 x 4.+ − − ≤ − 2 2 210 ) x 3x 2 x 4x 3 2 x 5x 4 .− + + − + ≥ − + 211) x 1 x 3 2( x 1) 2( x 3 ) .− + − ≥ − + − 5 112 )5 x 2x 4 . 2x2 x + < + + x x 113 ) 2 3. 1 x x + − > + 2 2 1 3x14 ) 1. 1 x 1 x > − − − 1 8x 315 ) 4. 4x − − ≥ 21 21 4x x 116 ) . x 1 2 − − − < + 23x 16 x 517 ) 2. x 1 − + − ≤ − 18 ) 1 4x 2x 1.− ≥ + 19 )x 1 x 0.− − < 20 ) x 3 x 1 x 2.+ − − < − 21) 22 x 10 x 2.− − − 224 ) x 7x 6 3 2x.− + − < + 225 ) x 6 x 5 8 2x.− + − ≥ − 226 )2x 3x 13 1.+ + < 227 ) 2x 3x 5 x 1.− − > − 228 ) x 2x 1 x.− ≥ − 2 229 ) 1 x 1 3 x .− + Bài 8. Tìm m để bất phương trình có nghiệm 1) 4x 2 16 4x m.− + − ≤ 2 ) x x 1 m.− − > 2 23 )x 2 x m m m 1 0.+ − + + − ≤ Bài 9. Tìm m để bất phương trình 218 4 ( 4 x )( 2 x ) x 2x m− − + ≤ − + a) Vô nghiệm. b) Nghiệm đúng với mọi [ ]x 2;4 .∈ − Bài 10. Cho tam thức bậc hai f ( x ) sao cho phương trình f ( x ) x= vô nghiệm. Chứng minh rằng phương trình ( )f f ( x ) x= cũng vô nghiệm.
Tài liệu đính kèm: