TÊN BÀI DẠY
CHƯƠNG I
Đ1: Các đ/n Véc tơ (1,2)
Đ1: Các đ/n Véc tơ ( Còn lại)
Câu hỏi bài tập
Đ2: Tổng hiệu hai Véctơ (1,2,3)
Đ2: Tổng hiệu hai Véc tơ (còn lại)
Câu hỏi bài tập
Đ3: Tích Véctơ với một số
Câu hỏi bài tập
Sở gd-đt hải dương Trường thph kẻ sặt GV: Nguyễn Hồng Sơn Phân phối chương trình môn toán khối 1o ban cơ bản Năm học 2009-2010 (Cho các lớp 10A410A7 ) Học kỳ I Tuần đại số Hình học Tự chọn bám sát Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy 1 1 Chương I Đ1: Mệnh đề (1,2,3) 1 Chương I Đ1: Các đ/n Véc tơ (1,2) 1 Véctơ cùng phương, Cùng hướng , bằng nhau 2 Đ1: Các đ/n Véc tơ ( Còn lại) 2 CM đẳng thức Véctơ 2 2 Đ1: Mệnh đề (còn lại) 3 Câu hỏi bài tập 3 Tìm điểm thoả mãn hệ thức Véctơ 4 Đ2: Tổng hiệu hai Véctơ (1,2,3) 4 Bài tập mệnh đề 3 3 Luyện tập 5 Đ2: Tổng hiệu hai Véc tơ (còn lại) 5 Bài tập Tổng hiệu Véctơ 6 Câu hỏi bài tập 6 Tổng hiệu Véctơ 4 4 Đ2: Tập hợp 7 Đ3: tích Véctơ với một số 7 Bài tập Tích Véctơ 1 số 8 Câu hỏi bài tập 8 Chứng minh các điểm thẳng hàng 5 5 Đ3: Các phép toán về TH 9 Kiểm tra 45’ 9 Biểu diễn một Véctơ qua các Véctơ không CP 6 Đ4: Các TH số ( I ) 10 Bài toán tổng hợp về Véctơ 6 7 Đ4: Các tập hợp số (II) 10 Đ4: Hệ trục toạ độ (1,2) 11 Bài tập về TH, các phép toán TH 8 Đ5: Số gần đúng sai số 12 Bài tập các phép toán về TH + Kiểm tra 15 phút 7 9 ôn tập 11 Đ4: Hệ trục toạ độ (còn lại) 13 Bài tập các phép toán về TH 10 Kiểm tra 45’ 14 Tìm toạ độ Véctơ, toạ độ điểm 8 11 Chương II Đ1: Hàm số ( i ) 12 Câu hỏi bài tập 15 Tìm toạ độ Véctơ, toạ độ điểm 12 Đ1: Hàm số ( iI, III ) 16 Tìm Txđ của h/số 9 13 Đ2:Hàm số y=ax+b 13 Câu hỏi bài tập cuối chương 17 Tính chẵn-lẻ, tính đơn điệu của h/số 14 Luyện tập 18 Bài tập về diện tích tam giác,đường ph giác (ứng dụng Véc tơ) Tuần đại số Hình học Tự chọn bám sát Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy 10 15 Đ2: Hàm số bậc hai (i) 14 Câu hỏi bài tập cuối chương 19 Hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối 16 Đ2: Hàm số bậc hai ( Còn lại) 20 Khảo sát vẽ đồ thị bậc 1,bậc 2. 11 17 Bài tập + Kiểm tra 15 phút 15 Chương II Đ1: Gtlg của một góc bất kỳ từ 00 đến 1800 21 Khảo sát vẽ đồ thị bậc 2. Sự tương giao bậc 2 18 ôn tập 22 Khảo sát vẽ đồ thị GTTĐ bậc 2. ứng dụng biện luận số nghiệm PT 12 19 Kiểm tra 45 phút 16 Câu hỏi bài tập + kt15 phút 23 Tiếp tuyến của (P) 20 Chương III Đ1:đại cương về pt (i) 24 ứng dụng đồ thị hàm số bậc hai vào giải PT 13 21 Đ1:đại cương về PT (còn lại) 17 Đ2: tích vô hướng hai Véc tơ (1,2). 25 ứng dụng đồ thị hàm số bậc hai vào giải pt, bất PT 22 Đ2: Phương trình qui về bậc 1, b2 ( i) 26 Bài tập GTLG của góc 14 23 Đ2: (Tiếp ) – Phần II.1 18 Đ2: tích vô hướng hai Véc tơ (3) 27 Bài tập tích vô hướng 24 Đ2: (Tiếp ) – Phần II.2 28 PT bậc 4 qui về b2 15 25 Đ3: PT và hệ PT bậc nhất nhiều ẩn ( I ) 19 Đ2: tích vô hướng hai Véc tơ (còn lại) 29 PT bậc 2–ứng dụng định lí Viét 26 Đ3: (Tiếp ) – Phần II. 30 Bài tập về ứng dụng của tích vô hướng 16 27 Bài tập 20 Câu hỏi bài tập + kt15 phút 31 PT chứa ẩn ở mẫu, PT trị tuyệt đối 28 Luyện tập (Thực hành máy tính) 32 Bài tập Hệ PT b1 nhiều ẩn 17 29 ôn tập học kỳ I 21 ôn tập học kỳ I 33 ôn tập học kỳ I 30 ôn tập học kỳ I 34 ôn tập học kỳ I 18 31 Kiểm tra kỳ I 22 ôn tập học kỳ I 35 Một số hệ PT bậc cao (đ/xứng loại I) 36 Một số hệ PT bậc cao ( ĐX loại II) 37 ôn tập học kỳ I 19 Hếtkì i 32 Trả bài kỳ I 23 Kiểm tra kỳ I 38 Trả bài kỳ I Rút kinh nghiệm Rút kinh nghiệm Chú ý: Mỗi học kỳ: + Điểm miệng : 1điểm . + Điểm 15 phút: 4 bài. + Điểm 45phút : 3 bài. + ĐiểmKTHK : 1 bài ( 90 phút cả đại và hình ). Sở gd-đt hải dương Trường thph kẻ sặt GV: Nguyễn Hồng Sơn Phân phối chương trình môn toán khối 1o ban cơ bản Năm học 2009-2010 (Cho các lớp 10A410A7 ) Học kỳ II Tuần đại số Hình học Tự chọn bám sát Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy 20 33 Chương IV Đ1: Bất đẳng thức (i ) 24 Đ3: Các hệ thức lượng trong tam giác ,giải tam giác (1,2) 39 Cm bất đẳng thức bằng phép biến đổi tương đương 34 Đ1: Bất đẳng thức (còn lại) 40 Bất đẳng thức côsi cho 3 số, bunhiacopski 21 35 Đ2: Bất pt và hệ bpt một ẩn ( I , II ) 25 Đ3: Các hệ thức lượng trong tam giác ,giải tam giác (còn lại) 41 Bài tập bất đẳng thức 36 Đ2: Bất pt và hệ bpt một ẩn ( iii ) 42 Các hệ thức lượng trong tam giác, giải tam giác. 22 37 Luyện tập 26 Câu hỏi bài tập 43 CM cácđẳng thức trong tam giác. 38 Đ3: Dấu nhị thức bậc nhất ( i ) 44 Luyện tập bất PT và hệ Bpt một ẩn 23 39 Đ3: Dấu nhị thức bậc nhất (còn lại) 27 ôn tập chương II 45 Dấu nhị thức bậc nhất và ứng dụng. 40 Đ4: Bất pt bậc nhất hai ẩn ( I , ii ) 46 Phương pháp khoảng giải Bpt 24 41 Đ4: Bất pt bậc nhất hai ẩn (còn lại) 28 ôn tập chương II 47 ôn tập chương II 42 Luyện tập 48 PT đường thẳng ( ôn lớp 9 ) 25 43 Đ5: Dấu tam thức bậc hai ( i ) 29 Chương III Đ1: PT đường thẳng (1,2) 49 Dấu tam thức b2 và ứng dụng (tam thức không đổi dấu trên R). 44 Đ5: Dấu tam thức bậc hai (ii) 50 Dấu tam thức bậc hai và ứng dụng (bpt tích, thương) 26 45 Luyện tập + kt15 phút 30 Đ1: PT đường thẳng (3,4 ) 51 Dấu tam thức b2 và ứng dụng ( PT,Bpt trị tuyệt đối) 46 ôn tập 52 Dấu tam thức bậc hai và ứng dụng ( PT, Bpt vô tỷ) Tuần đại số Hình học Tự chọn bám sát Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy 27 47 Kiểm tra 45’ 31 Đ1: PT đường thẳng (5,6 ) 53 Một số PT, Bpt qui về bậc 2 (Sách NC T147) 48 Chương V Đ1: Bảng tần số ,tần suất 54 Một số PT, Bpt qui về b2 ( SBT NC ). 28 49 Đ2: Biểu đồ 32 Đ1: PT đường thẳng (còn lại) 55 Lập pt các cạnh trong tam giác 50 Luyện tập 56 Bảng phân bố tần số tần suất 29 51 Đ3: Số trung bình , số trung vị, mốt 33 Câu hỏi bài tập + kt15 phút 57 Số Tb cộng –số trung vị và mốt. 52 Đ4: Phương sai độ lệch chuẩn 58 Phương sai,độ lệch chuẩn 30 53 ôn tập 34 Câu hỏi bài tập 59 PT đường thẳng 54 Kiểm tra 45 phút 60 PT đường thẳng 31 55 Chương VI Đ1: Cung góc lượng giác 35 Kiểm tra 45 phút 61 Tính giá trị, CM, rút gọn lượng giác 56 Đ2: Giá trị lượng giác của một cung 62 Các CT biến đổi LG và ứng dụng 32 57 Luyện tập + kt15 phút 36 Đ2: PT đường tròn 63 Bài tập đường tròn 64 TT của đường tròn 58 Đ3: Công thức lượng giác 33 59 ôn tập 37 Câu hỏi bài tập 65 Các công thức biến đổi lượng giác 66 Bài tập biến đổi LG 60 ôn tập cuối năm. 34 61 ôn tập 38 Đ3: Phương trình elíp 67 Viết pt đường elip 39 Câu hỏi bài tập. 68 ôn tập cuối năm 35 62 Kiểm tra hk II 40 Câu hỏi bài tập + kt15 phút 69 ôn tập cuối năm 41 ôn tập cuối năm 70 ôn tập cuối năm 36 63 Trả bài Kiểm tra học kỳ 42 ôn tập cuối năm. 71 ôn tập cuối năm 43 Kiểm tra hk II 72 ôn tập cuối năm Chú ý: Mỗi học kỳ: + Điểm miệng : 1điểm . + Điểm 15 phút: 4 bài. + Điểm 45phút : 3 bài. + ĐiểmKTHK : 1 bài ( 90 phút cả đại và hình ).
Tài liệu đính kèm: