Bài tập phương trình lượng giác

Bài tập phương trình lượng giác

 BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC.

Giải các phương trình sau:

 

doc 4 trang Người đăng trường đạt Lượt xem 1400Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập phương trình lượng giác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Giải các phương trình sau:
1.	.	 ĐS: 
2.	. ĐS: x = 
3.	 ĐS: 
4.	. ĐS: x = 
5.	. ĐS: 
6.	 ĐS: 
7.	 ĐS: 
8.	. ĐS: x = - 
9.	cosx + sinx =2( 2 - sin) . ĐS: x = 
10.	2sinx + cotgx = 2sin2x + 1. ĐS: (Với 0 < < ) 
11.	1 + 3tgx = 2sin2x. ĐS: x = - 
12.	. ĐS: PT vô nghiệm.
13.	4cos3x + 3sin 2x = 8cos x. ĐS: 
14.	sin .sin x - cossin2 x +1 = 2cos2(). ĐS: x = k
15.	sin3 x + cos3 x + sin3 x cotg x + cos3 x tg x = . ĐS: x = 
16.	sin8 x + cos8 x = 2( sin10 x + cos10 x) + cos 2x. ĐS: x = 
17.	1 + sin x + cos 3x = cos x + sin 2x + cos 2x. ĐS: 
18.	 2. ĐS: pt vô nghiệm.
19.	(2sin x + 1)(3cos 4x + 2sin x - 4) + 4cos2 x = 3. ĐS: 
20.	 ĐS: 
21.	sin 2x (cotg x + tg 2x) = 4cos2 x. ĐS: x = ; x = - 
22.	sin2 x + ĐS: 
23.	sin 3x + sin 2x = 5sin x. ĐS: x = k .
24.	2cos 2x - 8cos x + 7 = ĐS: 
25.	sin x .cos x + 2sinx + 2cos x = 2. ĐS: x = k2 ; x = 
26.	2cos2 2x + cos 2x = 4sin2 2x. cos2 x. ĐS: x = 
27.	 . ĐS: x = 
28.	sin5 x + cos5 x + cos 2x + sin 2x = 1 + . ĐS: x = 
29.	sin2 2x - cos2 8x = sin(8,5 + 10x). ĐS: x = ; x = 
30.	sin2 4x - cos2 6x = sin(10,5 + 10x). ĐS: x = ; x = 
31.	 ĐS: x = 
32.	sin4 x + cos4 x = cotg(x + ). cotg(). ĐS: x = - ; x = 
33.	2. ĐS: x = 
34.	. ĐS: x = ; x = ; x = - 
35.	 4sin x. sin().sin() + 4cos x. cos(x + ). cos(x + ) = 2. ĐS: x = 
36.	. ĐS: x = .
37.	1 + cotg 2x = . ĐS: x = - 
38.	. ĐS: x= 
Tìm các nghiệm của các phương trình sau:
1.	2cos2 x + cotg2 x = . Trong khoảng [2, 10]. ĐS: x = 
2.	sin x. cos 4x - sin2 2x = 4sin2() - . Thoả mãn điều kiện: < 3. ĐS: x = - .
3.	5( sin x + Trong khoảng (0, 2). ĐS: x = 
4.	sin2 3x - cos2 4x = sin2 5x - cos2 6x. Trong khoảng (- ).
 ĐS: x=
5.	cos 3x - 4cos 2x + 3cos x - 4 = 0. Trong khoảng (0; 14). ĐS: x = 
6.	cotg x - 1 = . Trong khoảng (- ). ĐS: x= - 
7.	tg2 x . Trong khoảng . ĐS: x = -.
8.	 Trong khoảng (0, ). ĐS: x= .

Tài liệu đính kèm:

  • docDE THI HOC KY I LOP 10 BKHTN CUC HAY(1).doc