Giáo án English 10 - Unit 2: School talks - Le Thi Diem Suong

Giáo án English 10 - Unit 2: School talks - Le Thi Diem Suong

A.READING

1.entertain (v) giải trí

- entertainment (n): sự giải trí

- entertaining (adj) thú vị

2. hobby (n) sở thích

3. nation (n) dân tộc, quốc gia

- national (adj) (thuộc) dân tộc

- international (adj) quốc tế

4. flat (n) căn phòng

5. above (adv): trên đầu, ở phía trên

6. corner (n) góc

 

docx 2 trang Người đăng tamnguyenth Lượt xem 1168Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án English 10 - Unit 2: School talks - Le Thi Diem Suong", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Unit 2(gr10) School talks Teacher: Ly Thi Diem Suong
A.READING
1.entertain (v) giải trí
- entertainment (n): sự giải trí
- entertaining (adj) thú vị
2. hobby (n) sở thích
3. nation (n) dân tộc, quốc gia
- national (adj) (thuộc) dân tộc
- international (adj) quốc tế
4. flat (n) căn phòng
5. above (adv): trên đầu, ở phía trên
6. corner (n) góc
7. far (adj) xa
8. ride- rode-ridden (v) đi xe đạp
9. narrow (adj): chật hẹp
10. traffic (n) sự giao thông
11. household (adj) trong gia đình, dung cho gia đình
13. task (n) nhiệm vụ
14. stick- stuck- stuck (v) sa lầy, mắc kẹt
15. weight (n) trọng lượng
16. mall (n) phố buôn bán lớn
17. similar (adj) giống nhau
18. attitude (n) thái độ, quan điểm
19. opinion (n): ý kiến, quan điểm
20. profession (n) nghề nghiệp
- professional (adj) chuyên nghiệp, nhà nghề
- unprofessional (n) nghiệp dư
21. dislike (v) không thích
- (n) sự không thích
B. SPEAKING
1. appreciate (adj) thích hợp
2. awful (adj) dễ sợ, khủng khiếp
- awfully (adv) tàn khốc
3. backache (n) chứng đau lung
4. toothache (n) bệnh đau rang
C.LISTENING 
1. semester (n) học kỳ
2. arrive (v) tới	
3. alone (adj) một mình
D. WRITING 
1. provide (v) cung cấp
2. form (n) mẫu đơn
3. first name (n) tên
4. surname (n) họ	
5. marital (adj) thuộc hôn nhân
6. status (n) tình trạng
7. occupation (n) công việc
8. single (adj) đơn độc
9. block capital= capital letter= block letter : chữ viết hoa
10. sign (v) ký tên
- signature (n) chữ ký
11. delete (v) gạch đi, xóa bỏ
12. applicable (adj) xứng đáng, thích hợp
13. employee (n) người làm công
- employer (n) chủ
14. male (adj) trai, giống đực
- (n) con trai, đàn ông
15. female (adj) cái, mái
- (n) nữ, con cái
16. oak (n) cây sồi
17. Enrolment (n)sự kết nạp
-erol (v) kết nạp
18. please (v) làm vui lòng, làm hài lòng
- pleasure (n) niềm vui thích, điều thú vị
- pleasant (adj) vui vẻ, dễ thương
19. specify (v) ghi rõ
V. LANGUAGE FOCUS 
1. marvelous (adj) kỳ lạ, kỳ diệu
2. target (n) mục đích, bia
3. cousin (n) anh/em (họ)	
4. response (n) sự trả lời
5. expect (v) mong chờ
6. nervous (adj)long lắng, bồn chồn
7. avoid (v) tránh
8. trouble (n) điều lo lắng ,vấn đề phiền muộn
9. improve (v) cải thiện
- improvement (n) sự cải tiến
10. memory (v) chú ý tới
11. pay attention to (v) chú ý tới
12. guy (n) anh chàng, gã
13. consider (v) xem xét ( việc gì)
14. miss (v) tiếc, nhớ
15. relax (v) làm dịu bớt căng thẳng
16. hurry (v) vội vàng
- (n) sự vội vàng
17. look for (v) tìm kiếm
18. go on (v) tiếp tục
19. threaten (v) đe dọa, hăm dọa
20. situation (n) vị trí, tình hình
21. agree (v) bằng lòng, đồng ý
22. post (v) gừi thư

Tài liệu đính kèm:

  • docxVocabulary_Unit_2_School_talks_Teacher_LyThi_Diem_Suong.docx