Ề CƯƠNG ÔN TẬP KHỐI 11 CƠ BẢN
HỌC KỲ II, 2008-2009
Nội dung ôn tập:
Phần 1: Đại số và giải tích
1. Giới hạn hàm số:
- Giới hạn hữu hạn của hàm số tại một điểm
- Giới hạn hữu hạn của hàm số tại vô cực
- Giới hạn vô cực
3. Hàm số liên tục:
- Hàm số liên tục tại một điểm
- Hàm số liên tục trên một khoảng
- Chứng minh phương trình có nhiệm
4. Đạo hàm:
- Tính đạo hàm của một số hàm số thường gặp, đạo hàm của hàm số lượng giác, vi phân, đạo hàm cấp hai
- Viết PTTT của đồ thị hàm số y = f(x) tại Mo(x0; yo)
Đề cương ôn tập Khối 11 cơ bản học kỳ II, 2008-2009 Nội dung ôn tập: Phần 1: Đại số và giải tích Giới hạn hàm số: - Giới hạn hữu hạn của hàm số tại một điểm - Giới hạn hữu hạn của hàm số tại vô cực - Giới hạn vô cực 3. Hàm số liên tục: - Hàm số liên tục tại một điểm - Hàm số liên tục trên một khoảng - Chứng minh phương trình có nhiệm 4. Đạo hàm: - Tính đạo hàm của một số hàm số thường gặp, đạo hàm của hàm số lượng giác, vi phân, đạo hàm cấp hai - Viết PTTT của đồ thị hàm số y = f(x) tại Mo(x0; yo) Phần 2: Hình học 1. Chứng minh đường thẳng vuông góc với mặt phẳng, hai đường thẳng vuông góc 2. Chứng minh hai mặt phẳng vuông góc, 3. Tính góc giữa đường thẳng và mặt phẳng; 4. Xác định thiết diện một số bài tập ôn tập A. Đại số và giải tích Bài 1: Tỡm cỏc giới hạn sau: a) c) d) e) . f) Bài 2: Tính các giới hạn sau a) b) c) d) e) f) g) h) i) k) l) m) Bài 3: Tớnh cỏc giới hạn sau: d) e) f) g) Bài 4: Cho hàm số . Xột tớnh liờn tục của hàm số khi m = 3 Với giỏ trị nào của m thỡ f(x) liờn tục tại x = 2 ? Tỡm m để hàm số liện tục trờn tập xỏc định của nú? Bài 5: Cho hàm số . Xột tớnh liờn tục của hàm số trờn tập xỏc định của nú khi a = 3 Định a để f(x) liờn tục trờn R. Bài 6: Cho hàm số . Xột tớnh liờn tục của hàm số trờn tập xỏc định của nú khi a = 3 Định a để f(x) liờn tục trờn R. Bài 7: Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập xác định của nó a. b. Bài 8: Chứng minh phương trỡnh x3- 3x + 1= 0 cú ớt nhất một nghiệm trong (-2; 0) x5-3x4 + 5x-2= 0 cú ớt nhất ba nghiệm phõn biệt trong khoảng (-2 ;5 ) 2x3 +3x2 +10x +200 = 0 luụn cú nghiệm cú ớt nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1) (m2 – 1)cosx - luụn cú một nghiệm dương Bài 9: Tính đạo hàm của các hàm số sau a) b) c) d) e) f) Bài 10: Tính đạo hàm của các hàm số sau a) b) c) d) e) f) Bài 11: Tính đạo hàm của các hàm số sau a) b) c) d) Bài 12: Cho . a) Giải phương trình b) Tính Bài 13: Cho hàm số (C) a) Viết phương trình tiếp tuyến với (C) tại điểm có hoành độ b) Viết phương trình tiếp tuyến với (C) tại điểm có tung độ c) Viết phương trình tiếp với (C ) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng d) Viết phương trình tiếp với (C ) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng B. hình học Bài 1: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a, AD = . Cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA = a. Chứng minh AB vuông góc với (SAD); AD vuông góc với (SAB) CMR: CD vuông góc với SD Tính góc giữa đường thẳng SB và (SAD); SD và (SAB) Bài 2: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a; SO vuông góc với (ABCD) và SO = . Chứng minh AC vuông góc với (SBD); BD vuông góc với (SAC) Tính góc giữa đường thẳng SC và (SBD) Bài 3: Hình chóp S.ABC. DABC vuông tại A, góc = 600 , AB = a, hai mặt bên (SAB) và (SBC) vuông góc với đáy; SB = a. Hạ BH ^ SA (H ẻ SA); BK ^ SC (K ẻ SC). a) CM: SB ^ (ABC) b) CM: mp(BHK) ^ SC. c) CM: DBHK vuông . d) Tính cosin của góc tạo bởi SA và (BHK) Bài 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, và SA = 2a. a) Chứng minh ; b) Tính góc giữa SD và (ABCD); SB và (SAD) ; SB và (SAC); Bài 5: Cho hỡnh chúp đều S.ABCD cú cạnh đỏy bằng a và cạnh bờn bằng 2a. gọi O là tõm của đỏy ABCD. CMR (SAC) ^(SBD), (SBD)^(ABCD). Bài 6: Cho hỡnh chúp S. ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh thoi cạnh a cú gúc BAD = 600 và SA=SB = SD = a Chứng minh (SAC) vuụng gúc với (ABCD) Chứng minh tam giỏc SAC vuụng Bài 7: Cho hình chóp có và đáy là hình thang vuông có đường cao Chứng minh rằng: vuông. Tính khoảng cách từ đến mặt phẳng . Tính góc giữa hai mặt phẳng và Bài 8: Cho hình chóp có và đáy là hình thang vuông có đường cao Chứng minh rằng: Tính góc giữa và Bài 9: Cho hình chóp có và đáy là hình thang vuông có đường cao Chứng minh rằng: vuông. Tính góc giữa hai mặt phẳng và ễ Chỳc cỏc em cú một kỳ thi thành cụng ! ể
Tài liệu đính kèm: