Bài 9 : Tìm tham số m để các phương trình sau:
a) x2 – (m + 2)x – m – 2 = 0 vô nghiệm .
b) 3x2 – 2(m + 5)x + m2 – 4m + 15 = 0 có nghiệm .
e) (2 + m)x² + 2mx +2m – 3 = 0 vô nghiệm .
ễN PHƯƠNG TRèNH –BẤT PHƯƠNG TRèNH Bài 1: Giải phương trỡnh : a) b) c) d) e) f) g) h) i) Bài 2 : Giải bất phương trỡnh sau: a) 7x2 – 4x – 3 0 b) 2x2 + 8x + 11 0 c) 81x2 + 36x + 4 0 e) 2x(3x – 5) > 0 f) (2x – 3)(4 - 3x )(5x + 2) < 0 g) (x – 2)2(x – 7) 0 h) (3x2 + 7x)(9 – x2) > 0 i) (1- 2x)(x+3) + 3x -1 (1- x)(x+3) + x2 – 5 Bài 3 : Giải bất phương trỡnh sau: a) . b) c) d) e) f) g) h) Bài 4 : Giải cỏc bất phương trỡnh sau : a) |5x – 3| < 2 b) |3x – 2| ³ 6 c) d) e) f) g) h) ờ2x2 – 3x – 15 ữ Ê –2x i) j) k) l) Bài 5 : Giải cỏc bất phương trỡnh sau : a) b) c) d) e) f) l) x – 6 + g) h) Bài 6 :Giải cỏc phương trỡnh sau : a) ; b) c) ; d) e) ; f) Bài 7 : Giải bất phương trỡnh sau : a) ; b) c) ; d) e) ; f) Bài 8 : Giải cỏc bất phương trỡnh sau : a) ; b) c) Bài 9 : Tỡm tham số m để cỏc phương trỡnh sau: a) x2 – (m + 2)x – m – 2 = 0 vụ nghiệm . b) 3x2 – 2(m + 5)x + m2 – 4m + 15 = 0 cú nghiệm . c) cú nghiệm . d) cú 2 nghiệm phõn biệt . e) (2 + m)x² + 2mx +2m – 3 = 0 vụ nghiệm . f) vụ nghiệm . h) (m –2)x2 – 2mx + 2m – 3 = 0 cú hai nghiệm cựng dấu . i) cú 2 nghiệm phõn biệt . k) mx2 – 2(m –1)x + 4m – 1 = 0 cú 2 nghiệm phõn biệt . l) cú 2 nghiệm õm phõn biệt . m) cú nghiệm . n) cú hai nghiệm trỏi dấu . o) cú 2 nghiệm trỏi dấu . p) x2 – 6mx + 2 – 2m + 9m2 = 0 cú 2 nghiệm dương phõn biệt . q) (2+m)x² + 2mx + 2m –3 = 0 cú 2 nghiệm dương . r) cú nghiệm Bài 10 : Cho f(x) = mx2 –2mx+1. Tỡm m để : a) Phương trỡnh f(x) = 0 cú nghiệm. b) Bất phương trỡnh f(x) > 0 cú nghiệm với mọi x thuộc R. c) Phương trỡnh f(x) = 0 cú 2 nghiệm phõn biệt cựng dấu. Bài 11 : Cho f(x) = a) Tìm để phương trình f(x) = 0 có nghiệm. b) Với giá trị nào của thì phương trình f(x) = 0 có 2 nghiệm phân biệt cùng dấu. c) Tìm m để f(x) < 0 với mọi x ẻ R. Bài 12 : Cho biểu thức: Tỡm m để f(x) = 0 cú nghiệm. Tỡm m để f(x) > 0 với mọi số thực x. Tỡm m để phương trỡnh f(x) = 0 cú 2 nghiệm dương phõn biệt. Bài 13 : Cho f(x) = (m - 1)x2 - 2(m - 1)x - 1. a) Tỡm m để f(x) = 0 cú nghiệm. b) Tỡm m để f(x) < 0 với mọi x ẻ R. c) Tỡm m để phương trỡnh f(x) = 0 cú hai nghiệm dương. Bài 14 : Tỡm m để bất phương trỡnh x2 + 2mx + 3m < 0 vụ nghiệm Bài 15 : a) Tỡm m để pt: cú 2 nghiệm thỏa . b) Tỡm m để pt: cú 2 nghiệm thỏa . ễN BẤT ĐẲNG THỨC-GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ NHỎ NHẤT A.PHAÀN BAỉI TAÄP VEÀ BAÁT ẹAÚNG THệÙC : PHệễNG PHAÙP 1:DUỉNG PHEÙP BIEÁN ẹOÅI TệễNG ẹệễNG * a2n 0 ; * a 0 & b 0 a + b 0 vaứ ab 0 * a b a-b 0 ; * a b & b c a c * a b a c b c ; * a b & c d a + c b + d * a b ac bc neỏu c > 0 ; * a b ac bc neỏu c < 0 * a b> 0 thỡ ; * a b * a b 0 ; * 0 a 1 an+k an ; vụựi k Baứi 1: a,b,c R , chửựng minh: . Baứi 2: a,b R , chửựng minh: . Tửứ ủoự suy ra : Baứi 3: a,b,c,d R , chửựng minh: . Baứi 4: a >0 ,chửựng minh: Baứi 5: Cho 1 vaứ 1. Chửựng minh: Baứi 6: Cho a,b,x,y laứ boỏn soỏ dửụng. Chửựng minh raống: (ax + by)(bx + ay) (a+b)2xy Baứi 7: Chửựng minh raống neỏu a+b = 2 thỡ : Baứi 8: a,b,c,d 0 . Chửựng minh: Baứi 9: Cho a,b coự a+b 0 ,chửựng minh raống : Baứi 10: a,b,c,d R , chửựng minh: a) b) Baứi 11: Chửựng minh: a,b > 0 , ta coự: Baứi 12: Cho a > 0, b > 0. Chửựng minh: a3 + b3 a2b + ab2 Baứi 13: Chửựng minh a R thỡ: a) ; b) Baứi 14: a,b,c,d,e R , chửựng minh: Baứi 15: Cho a + b =2.Chửựng minh BẹT : a4+b4 2. Baứi 16: Chửựng minh raống :neỏu 0 < x y z thỡ ta coự : Baứi 17: Cho a,b >0 .Chửựng minh raống : Baứi 18: Cho a,b,c laứ ba soỏ tuyứ yự thuoọc ủoaùn .Chửựmg minh raống : a2+b2+c2 1+a2b+b2c+c2a. Baứi 19: Cho ab 1.Chửựng minh raống : Baứi 20: Cho x,y,z > 0. Chửựng minh raống : Baứi 21: Cho ,chửựng minh raống : Baứi 22: Chửựng minh raống : vụựi moùi a,b,c,d ta coự : Baứi 23: Cho a + b = 2 .Chửựng minh raống : Baứi 24: Cho .Chửựng minh raống :< 0 Baứi 25: Cho x,y,z > 0 thoaỷ maừn .Chửựng minh raống : PHệễNG PHAÙP 2: DUỉNG BAÁT ẹAÚNG THệÙC COÂ-SI. Cho n soỏ khoõng aõm a1,a2, an .Ta coự BẹT : daỏu daỳng thửực xaỷy ra khi a1=a2== an Baứi 1: a,b,c 0 . Chửựng minh: (a+b)(b+c)(c+a) 8abc Baứi 2: a,b 0 . Chửựng minh: (a+2)(b+2)(a+b) 16ab Baứi 3: Cho a1,a2,a3,,an laứ n soỏ dửụng thoaỷ maừn ủieàu kieọn: a1a2a3an = 1. C/minh: (1+a1)(1+a2)(1+a3)(1+an) 2n . Baứi 4: Cho coự ủoọ daứi caực caùnh laứ a,b,c . Chửựng minh a) (a+b-c)(b+c-a)(c+a-b) abc b) ab(a+b-2c)+bc(b+c-2a)+ca(c+a-2b) 0 Baứi 5: Cho a,b,c > 0 , chửựng minh: Baứi 6: Cho a,b >0 , chửựng minh : a) b) Baứi 7: Cho a,b,c 0 vaứ a+b+c = 1. Chửựng minh: (1-a)(1-b)(1-c) 8abc Baứi 8: Cho a,b,c > 0 , chửựng minh: Baứi 9: Cho a,b,c > 0 vaứ a+b+c = 1. Chửựng minh: Baứi 10: Cho a,b,c > 0 . Chửựng minh: Baứi 11: Cho a,b,c 1,chửựng minh raống : Baứi 12: Cho x,y,z 0 vaứ x+y+z 3 .Chửựng minh raống : Baứi 13: Cho coự ủoọ daứi caực caùnh laứ a,b,c vaứ coự dieọn tớch S. Chửựng minh raống : . Cho bieỏt ủaỳng thửực xaỷy ra khi naứo? Baứi 14: Cho a,b,c > 0 vụựi .Chửựng minh raống: Baứi 15: Cho coự ủoọ daứi caực caùnh laứ a,b,c vaứ coự dieọn tớch S = 1.Chửựng minh : a4+b4+c4 16 Baứi 16: Cho a,b,c > 0.Chửựng minh raống : Baứi 17: Cho a,b,c > 0 vaứ .Chửựng minh raống : abc Baứi 18: Cho a,b 1,chửựng minh raống : Baứi 19: Cho a,b,c > 0 vaứ a>c ; b>c . Chửựng minh: Baứi 20: Cho a,b,c > 0 . Chửựng minh: (a+b+c)(a2+b2+c2) 9abc Baứi 21: Cho x,y,z > 0 sao cho xyz = 1 vaứ n .Chửựng minh raống : Baứi 22: Cho a,b,c > 0 . Chửựng minh caực BẹT: a) b) c) d) Baứi 23: Cho a,b,c > 0 thoaỷ maừn ủieàu kieọn chửựng minh raống : Baứi 24: Cho a,b >0 .Chửựng minh BẹT: Baứi 25: Cho x > 0,y > 0 .Chửựng minh raống : Baứi 26: Chửựng minh raống neỏu a,b,c > 0 thỡ : Baứi 27: Cho x,y,z laứ caực soỏ dửụng thoaỷ maừn : .Chửựng minh raống: Baứi 28: Cho x,y,z > 0 thoaỷ maừn xyz = 1.Chửựng minh raống : Baứi 29: Chửựng minh raống : vụựi a,b,c 0 Baứi 30: Cho a,b,c > 0 .Chửựng minh raống : Baứi 31: Chửựng minh raống : Baứi 32: Cho a,b > 0 vaứ m laứ soỏ nguyeõn dửụng ,c/minh raống : ----------------------------------gớh----------------------------------- ễN TẬP LƯỢNG GIÁC Bài 1 : Tớnh cỏc giỏ trị lượng giỏc của gúc a nếu : a) cosa = và ; b) cota = –3 và < a < 2 Bài 2 : Tớnh cỏc giỏ trị lương giỏc cũn lại của cung biết rằng và Bài 3 : Cho . Tớnh Bài 4 : Cho tan a + tan b = 2, tan(a + b) = 4. Tớnh tan a, tan b. Bài 5 : Rỳt gọn biểu thức sau : A = Bài 6 : Cho . Tớnh Bài 7 : Cho sinx – cosx = m. Tớnh theo m. Bài 8 : Cho sinx + cosx = m. Tớnh theo m. Bài 9 : Chứng minh : Bài 10 : Chứng minh rằng : Bài 11 : Chứng minh cỏc đẳng thức sau : a) ; b) Bài 12 : Chứng minh đẳng thức sau : a) ; b) sin3x(1 +cotx) +cos3x(1 + tanx) = sinx + cosx Bài 13 : Chứng minh đẳng thức sau: a) = 1 ; b) . Bài 14 : Chứng minh Bài 15 : Chứng minh cỏc biểu thức sau khụng phụ thuộc vào x: Bài 16 : Chứng minh biểu thức sau khụng phụ thuộc vào x : M = Bài 17 : CM biểu thức sau khụng phụ thuộc vào x: . Bài 18 : Tỡm giỏ trị của tham số m để cỏc biểu thức sau đõy khụng phụ thuộc vào x: a) A = cos6x + sin6x + (m -1)sin2x.cos2x b) Bài 19 : Rỳt gon cỏc biểu thức sau: a) A = (tanx + cotx)2 – (tanx - cotx)2 ; b) B = Bài 20 : Rỳt gọn biểu thức M = Bài 21 : Tớnh giỏ trị biểu thức sau: A = . Bài 22 : Rỳt gọn: Bài 23 : Rỳt gọn biểu thức sau: . Bài 24 : Rỳt gọn biểu thức sau: . Bài 25 : Cho . Chứng minh: . Bài 26 : Cho . Chứng minh: .
Tài liệu đính kèm: