Lí thuyết hóa học Hóa vô cơ

Lí thuyết hóa học Hóa vô cơ

- Quì tím ẩm Hóa hồng

- H2S, CO, Mg, Kết tủa vàng SO2 + H2S  2S + 2H2O

- dd Br2,

 ddI2,

 dd KMnO4 Mất màu SO2 + Br2 + 2H2O  2HBr + H2SO4

SO2 + I2 + 2H2O  2HI + H2SO4

SO2 + 2KMnO4 + 2H2O  2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4

- nước vôi trong Làm đục SO2 + Ca(OH)2  CaSO3 + H2O

- Quì tím ẩm Lúc đầu làm mất màu, sau đó xuất hiện màu đỏ Cl2 + H2O  HCl + HClO

HClO  HCl + [O] ; [O] O2

 

- dd(KI + hồ tinh bột) Không màu  xám Cl2 + 2KI  2KCl + I2

Hồ tinh bột + I2  dd màu xanh tím

 

doc 6 trang Người đăng hanzo10 Lượt xem 1285Lượt tải 5 Download
Bạn đang xem tài liệu "Lí thuyết hóa học Hóa vô cơ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
NHẬN BIẾT CÁC CHẤT 
TRẠNG THÁI, MÀU SẮC CÁC ĐƠN CHẤT, HỢP CHẤT
Cr(OH)2	: vàng
Cr(OH) 3	: xanh
K2Cr2O7	: đỏ da cam
KMnO4	: tím
CrO3	: rắn, đỏ thẫm
Zn	: trắng xanh
Zn(OH)2	: ¯ trắng
Hg	: lỏng, trắng bạc
HgO	: màu vàng hoặc đỏ
Mn	: trắng bạc
MnO	: xám lục nhạt
MnS	: hồng nhạt
MnO2	: đen
H2S	: khí không màu
SO2	: khí không màu
SO3	:	lỏng, khong màu, sôi 450C	
Br2	: lỏng, nâu đỏ
I2	: rắn, tím
Cl2	:	khí, vàng
CdS	: ¯ vàng
HgS	: ¯ đỏ
AgF	: tan
AgI	: ¯ vàng đậm
AgCl	: ¯ màu trắng
AgBr	: ¯ vàng nhạt
HgI2	: đỏ
CuS, NiS, FeS, PbS,  : đen
C	: rắn, đen
S	: rắn, vàng
P	: rắn, trắng, đỏ, đen
Fe	: trắng xám
FeO	: rắn, đen	
Fe3O4	: rắn, đen
Fe2O3	: màu nâu đỏ
Fe(OH)2	: rắn, màu trắng xanh
Fe(OH)3	: rắn, nâu đỏ
Al(OH)3	: màu trắng, dạng keo tan trong NaOH
Zn(OH)2	: màu trắng, tan trong NaOH
Mg(OH)2	: màu trắng.
Cu:	: rắn, đỏ
Cu2O:	: rắn, đỏ
CuO	: rắn, đen
Cu(OH)2	: ¯ xanh lam
CuCl2, Cu(NO3) 2, CuSO4.5H2O : xanh
CuSO4	: khan, màu trắng
FeCl3	: vàng
CrO	: rắn, đen
Cr2O3	: rắn, xanh thẫm
BaSO4	: trắng, không tan trong axit.
BaCO3, CaCO3: trắng
NHẬN BIẾT CHẤT KHÍ
Khí
Thuốc thử
Hiện tượng
Phản ứng
SO2
- Quì tím ẩm
Hóa hồng
- H2S, CO, Mg,
Kết tủa vàng
SO2 + H2S ® 2S¯ + 2H2O
- dd Br2, 
 ddI2, 
 dd KMnO4
Mất màu
SO2 + Br2 + 2H2O ® 2HBr + H2SO4
SO2 + I2 + 2H2O ® 2HI + H2SO4
SO2 + 2KMnO4 + 2H2O ® 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4
- nước vôi trong
Làm đục
SO2 + Ca(OH)2 ® CaSO3¯ + H2O
Cl2
- Quì tím ẩm
Lúc đầu làm mất màu, sau đó xuất hiện màu đỏ
Cl2 + H2O ® HCl + HClO
HClO ® HCl + [O] ; [O] O2
- dd(KI + hồ tinh bột) 
Không màu ® xám
Cl2 + 2KI ® 2KCl + I2
Hồ tinh bột + I2 ® dd màu xanh tím
I2
- hồ tinh bột
Màu xanh tím
N2
- Que diêm đỏ
Que diêm tắt
NH3
- Quì tím ẩm
Hóa xanh
- khí HCl
Tạo khói trắng
NH3 + HCl ® NH4Cl
NO
- Oxi không khí
Không màu ® nâu
2NH + O2 ® 2NO2
- dd FeSO4 20%
Màu đỏ thẫm
NO + ddFeSO4 20% ® Fe(NO)(SO4)
NO2
- Khí màu nâu, mùi hắc, làm quì tím hóa đỏ
3NO2 + H2O ® 2HNO3 + NO
CO2
- nước vôi trong
Làm đục
CO2 + Ca(OH)2 ® CaCO3¯ + H2O
- quì tím ẩm
Hóa hồng
- không duy trì sự cháy
CO
- dd PdCl2
¯ đỏ, bọt khí CO2
CO + PdCl2 + H2O ® Pd¯ + 2HCl + CO2
- CuO (t0)
Màu đen ® đỏ
CO + CuO (đen) Cu (đỏ) + CO2
H2
- Đốt có tiếng nổ. Cho sản phẩm vào CuSO4 khan không màu tạo thành màu xanh
CuSO4 + 5H2O ® CuSO4.5H2O
- CuO (t0)
CuO (đen) ® Cu (đỏ) 
H2 + CuO(đen) Cu(đỏ) + H2O
O2
- Que diêm đỏ
Bùng cháy
- Cu (t0)
Cu(đỏ) ® CuO (đen)
Cu + O2 CuO
HCl
- Quì tím ẩm
Hóa đỏ
- AgCl
Kết tủa trắng
HCl + AgNO3 AgCl¯+ HNO3
H2S
- Quì tím ẩm
Hóa hồng
- O2
Kết tủa vàng
2H2S + O2 ® 2S¯ + 2H2O 
 Cl2
H2S + Cl2 ® S¯ + 2HCl
 SO2
2H2S + SO2 ® 3S¯ + 2H2O
 FeCl3
H2S + 2FeCl3 ® 2FeCl2 + S¯ + 2HCl
 KMnO4
3H2S+2KMnO4®2MnO2+3S¯+2KOH+2H2O
5H2S+2KMnO4+3H2SO4®2MnSO4+5S¯+K2SO4+8H2O
- PbCl2
Kết tủa đen
H2S + Pb(NO3)2 PbS¯+ 2HNO3
H2O(Hơi)
CuSO4 khan
Trắng hóa xanh
CuSO4 + 5H2O ® CuSO4.5H2O
O3
dd KI
Kết tủa tím
KI + O3 + H2O ® I2 + 2KOH + O2
NHẬN BIẾT ION DƯƠNG (CATION) 
Ion
Thuốc thử
Hiện tượng
Phản ứng
Li+
Đốt 
trên ngọn lửa 
vô sắc
Ngọn lửa màu đỏ thẫm
Na+
Ngọn lửa màu vàng tươi
K+
Ngọn lửa màu tím hồng
Ca2+
Ngọn lửa màu đỏ da cam
Ba2+
Ngọn lửa màu lục (hơi vàng)
Ca2+
dd, dd
¯ trắng
Ca2+ + ® CaSO4 ;Ca2+ + ® CaCO3 
Ba2+
dd, dd
¯ trắng
Ba2+ + ® BaSO4 ;Ba2+ + ® BaCO3 
Na2CrO4
Ba2+ 	+ 	® 	BaCrO4 ¯
Ag+
HCl, HBr, HI
NaCl, NaBr, 
NaI
AgCl ¯ trắng
AgBr ¯ vàng nhạt
AgI ¯ vàng đậm
Ag+ 	+ 	Cl- 	® 	AgCl ¯
Ag+ 	+ 	Br- 	® 	AgBr ¯
Ag+ 	+ 	I- 	® 	AgI ¯
Pb2+
dd KI
PbI2 ¯ vàng
Pb2+ 	+	2I- 	® 	PbI2 ¯ 
Hg2+
HgI2 ¯ đỏ
Hg2+ 	+	2I- 	® 	HgI2 ¯ 
Pb2+
Na2S, H2S
PbS ¯ đen
Pb2+ 	+	S2- 	® 	PbS ¯ 
Hg2+
HgS ¯ đỏ
Hg2+ 	+	S2- 	® 	HgS ¯ 
Fe2+
FeS ¯ đen
Fe2+ 	+ 	S2-	® 	FeS ¯ 
Cu2+
CuS ¯ đen
Cu2+ 	+ 	S2- 	® 	CuS ¯ 
Cd2+
CdS ¯ vàng
Cd2+ 	+ 	S2- 	® 	CdS ¯ 
Ni2+
NiS ¯ đen
Ni2+ 	+ 	S2- 	® 	NiS ¯ 
Mn2+
MnS ¯ hồng nhạt
Mn2+ 	+ 	S2- 	® 	MnS ¯ 
Zn2+
dd NH3
¯ xanh, tan trong dd NH3 dư
Cu(OH)2 	+ 	4NH3 	® 	[Cu(NH3)4](OH)2
Cu2+
¯ trắng, tan trong dd NH3 dư
Zn(OH)2 	+	4NH3 	® 	[Cu(NH3)4](OH)2
Ag+
¯ trắng, tan trong dd NH3 dư
AgOH 	+	2NH3 	® 	[Cu(NH3)2]OH
Mg2+
dd Kiềm
¯ trắng
Mg2+ 	+ 	2OH- 	® 	Mn(OH)2 ¯ 
Fe2+
¯ trắng, 
hóa nâu ngoài không khí
Fe2+ 	+ 	2OH- 	® 	Fe(OH)2 ¯
2Fe(OH)2 + O2 + 2H2O ® 2Fe(OH)3 ¯
Fe3+
¯ nâu đỏ
Fe3+ 	+ 	3OH- 	® 	Fe(OH)3 ¯
Al3+
¯ keo trắng
tan trong kiềm dư
Al3+ 	+ 	3OH- 	® 	Al(OH)3 ¯
Al(OH)3 + OH- ® + 2H2O
Zn2+
¯ trắng
tan trong kiềm dư
Zn2+ 	+ 	2OH- 	® 	Zn(OH)2 ¯
Zn(OH)2 + 2OH- ® + 2H2O
Be2+
Be2+ 	+ 	2OH- 	® 	Be(OH)2 ¯
Be(OH)2 + 2OH- ® + 2H2O
Pb2+
Pb2+ 	+ 	2OH- 	® 	Pb(OH)2 ¯
Pb(OH)2 + 2OH- ® + 2H2O
Cr3+
¯ xám, tan trong kiềm dư
Cr3+ 	+ 	3OH- 	® 	Cr(OH)3 ¯
Cr(OH)3 + 3OH- ® 
Cu2+
¯ xanh
Cu2+ 	+ 	2OH- 	® 	Cu(OH)2 ¯
NH
NH3 ­
 + OH- NH3­ + H2O
NHẬN BIẾT ION ÂM (ANION)
Ion
Thuốc thử
Hiện tượng
Phản ứng
Quì tím
Hóa xanh
AgNO3
¯ trắng
Cl- + Ag+ 	® AgCl¯ (hóa đen ngoài ánh sáng)
¯ vàng nhạt
Br- + Ag+	® AgBr¯ (hóa đen ngoài ánh sáng)
¯ vàng đậm
I- + Ag+ 	® AgI¯ (hóa đen ngoài ánh sáng)
¯ vàng
+ 3Ag+ 	® Ag3PO4¯
¯ đen
S2- + 2Ag+ 	® Ag2S¯
BaCl2
¯ trắng
+ Ba2+ 	® BaCO3¯ (tan trong HCl)
¯ trắng
+ Ba2+ 	® BaSO3¯ (tan trong HCl)
¯ trắng
+ Ba2+ 	® BaSO4¯ (không tan trong HCl)
¯ vàng
+ Ba2+ 	® BaCrO4¯
Pb(NO3)2
¯ đen
S2- + Pb2+ 	® PbS¯
HCl
Sủi bọt khí
+ 2H+ 	® CO2­ + H2O (không mùi)
Sủi bọt khí
+ 2H+ 	® SO2­ + H2O (mùi hắc)
Sủi bọt khí
+ 2H+ 	® H2S­ (mùi trứng thối)
¯ keo
+ 2H+ 	® H2SiO3¯
Đun nóng
Sủi bọt khí
2 CO2­ + + H2O 
Sủi bọt khí
2 SO2­ + + H2O 
Vụn Cu, H2SO4
Khí màu nâu
 + H+ 	® HNO3
3Cu + 8HNO3	® 2Cu(NO3)2 + 2NO+4H2O 
2NO + O2 	® 2NO2 ­
H2SO4
Khí màu nâu đỏ do HNO2 phân tích
2 + H+ 	® HNO2
3HNO2 	® 2NO + HNO3 + H2O 
2NO + O2 	® 2NO2 ­

Tài liệu đính kèm:

  • docnhan biet.doc