UNIT 1
A DAY IN THE LIFE OF
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
PHAÂN PHOÁI CHÖÔNG TRÌNH (Áp dụng từ năm học 2011-2012) LÔÙP 10 Cả năm : 3 tiết x 37 tuần = 105 tiết + 6* (Ôn tập) Học kì I : 3 tiết x 19 tuần = 54 tiết + 3* Học kì II : 3 tiết x 18 tuần = 51 tiết + 3* HỌC KÌ I TUẦN SỐ THỨ TỰ TIẾT BÀI/UNIT NỘI DUNG SỐ TIẾT 1 1 Hướng dẫn học/ kiểm tra 1 2 UNIT 1 A DAY IN THE LIFE OF Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 3 2 4 5 6 3 7 UNIT 2 SCHOOL TALKS Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 8 9 4 10 11 12 UNIT 3 PEOPLE’S BACKGROUND Reading Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 5 13 14 15 6 16 17 17* Test yourself A 1 7 18 Ôn tập + Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 3 19 20 8 21 UNIT 4 SPECIAL EDUCATION Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 22 23 9 24 25 26 UNIT 5 TECHNOLOGY AND YOU Reading Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 10 27 28 29 11 30 31 32 UNIT 6 AN EXCURSION Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 12 33 34 35 13 14 35 * 36 Test yourself B 1 37+38+39 Ôn tập + Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 3 40 UNIT 7 THE MASS MEDIA Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 15 41 42 43 16 44 45 UNIT 8 COMMUNITY Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 46 17 47 48 48* 18 49 Test yourself C 1 1 50 Ôn tập, kiểm tra học kì I, sửa bài kiểm tra Ôn tập 51 Ôn tập Kieåm tra HK I Söûa baøi kieåm tra hoïc kyø I 4 19 52 53 54 HỌC KỲ II TUẦN SỐ THỨ TỰ TIẾT BÀI/ UNIT NỘI DUNG SỐ TIẾT 20 55+56 UNIT 9 UNDERSEA WORLD Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 57 21 58 59 60 22 61+62 UNIT 10 CONVERSATION Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 63 23 64 65 66 24 67 UNIT 11 NATIONAL PARKS Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 68 69 25 70 70* 71 Test yourself D 1 26 72 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 3 73+74 27 75 UNIT 12 MUSIC Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 76 77 28 29 78 79 80+81 UNIT 13 FILM AND CINEMA Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 82 83 30 84 85 31 86+87 UNIT 14 THE WORLD CUP Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 88 88* 32 89 90 91 Test Yourself E 1 33 92 Ôn tập kiểm tra Sữa bài kiểm tra 3 93 94 34 95+96 UNIT 16 HISTORICAL PLACES Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 97 35 98 99 100 36 37 101 Test yourself F 1 101* + 102 103, 104, 105 Ôn tập – kiểm tra cuoái naêm và chữa bài kiểm tra 4 + 1* LÔÙP 10 (NAÂNG CAO) Cả năm: 4 tiết x 37 tuần = 140 tiết + 8 * Học kì I: 4 tiết x 19 tuần = 72 tiết + 4 * Học kì II: 4 tiết x 18 tuần = 68 tiết + 4 * HỌC KÌ I TUẦN SỐ THỨ TỰ TIẾT BÀI/ UNIT NỘI DUNG SỐ TIẾT 1 1 Hướng dẫn học/ kiểm tra 1 1 1 2 2 2 2-3 4 5 6 7-8 UNIT 1 SCHOOL TALKS Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 3 3 3 4 4 9-10 11 12 13 14 – 15 UNIT 2 PEOPLE’ S BACKGROUND Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 4 + 5 5 15* + 16 17 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 5 6 6 6 6 + 7 18 - 19 20 21 22 23 - 24 UNIT 3 DAILY ACTIVITIES Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 7 7 8 8 8 25 - 26 27 28 29 30 - 31 UNIT 4 SPECIAL EDUCATION AND TECHNOLOGY Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 9 32 - 33 CONSOLIDATION 1 2 9 10 33*+ 34 35 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 10 10 11 11 11 36 - 37 38 39 40 41 - 42 UNIT 5 TECHNOLOGY Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 12 12 12 13 13 43 – 44 45 46 47 48 - 49 UNIT 6 SCHOOL OUTDOOR ACTIVITIES Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 13 + 14 14 49*+ 50 51 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 14 15 15 15 15 + 16 52 - 53 54 55 56 57 - 58 UNIT 7 THE MASS MEDIA Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 16 16 17 17 17 59 - 60 61 62 63 64 - 65 UNIT 8 LIFE IN THE COMMUNITY Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 18 66 - 67 CONSOLIDATION 2 2 18 + 19 67 * + 68 69 -70 – 71- 72 Ôn tập, kiểm tra và chữa bài thi học kì I 5 + 1* HỌC KỲ II TUẦN SỐ THỨ TỰ TIẾT BÀI/UNIT NỘI DUNG SỐ TIẾT 20 20 20 21 21 73 - 74 75 76 77 78 - 79 UNIT 9 UNDERSEA WORLD Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 21 + 22 22 22 22 23 80 – 81 82 83 84 85 - 86 UNIT 10 CONVERSATION Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 23 24 87 + 87 * 88 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 24 24 25 25 25 89 – 90 91 92 93 94 - 95 UNIT 11 NATIONAL PARKS Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 26 26 26 27 27 96 – 97 98 99 100 101 - 102 UNIT 12 MUSIC Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 27 + 28 103 - 104 CONSOLIDATION 3 2 28 28 105 + 105 * 106 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1 * 29 29 29 30 30 107 – 108 109 110 111 112 - 113 UNIT 13 THEATER AND MOVIES Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 30 +31 31 31 31 32 114 – 115 116 117 118 119 - 120 UNIT 14 THE WORLD CUP Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 32 33 121 + 121 * 122 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 33 33 34 34 34 123 – 124 125 126 127 128 - 129 UNIT 15 THE PACIFIC RIM Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 35 35 35 36 36 130 – 131 132 133 134 135 - 136 UNIT 16 HISTORICAL PLACES Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 36 + 37 137 - 138 CONSOLIDATION 4 2 37 139 + 139 * 140 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra học kỳ II 2 + 1* LÔÙP 11 Cả năm : 3 tiết x 37 tuần = 105 tiết + 6 * (Ôn tập) Học kì I : 3 tiết x 19 tuần = 54 tiết + 3 * Học kì II : 3 tiết x 18 tuần = 51 tiết + 3 * HỌC KÌ I TUẦN SỐ THỨ TỰ TIẾT BÀI/ UNIT NỘI DUNG SỐ TIẾT 1 1 Hướng dẫn học/ kiểm tra 1 2+3 UNIT 1 FRIENDSHIP Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 2 4 5 6 3 7 8+9 UNIT 2 PERSONAL EXPERIENCES Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 4 10 11 12 5 13 14 UNIT 3 A PARTY Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 15 6 16 17 17 * 7 18 Test yourself A 1 19 Ôn tập + Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 2 + 1 20 +21 8 22+23 UNIT 4 VOLUNTEER WORK Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 9 24 25 26 10 27 28+29 UNIT 6 COMPETITIONS Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 11 30 31 32 12 33 34 Test yourself B 1 35 Ôn tập 1 13 14 35 * + 36 Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 1+ 1 * 37+38 UNIT 7 WORLD POPULATION Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 39 40 15 41 42 43 UNIT 8 CELEBRATIONS Reading Speaking Listening Writing Language focus 6 16 44 45 46 17 47+ 48 49 Ôn tập, kiểm tra và sửa bài Kiểm tra học kì I Ôn tập Ôn tập Kiểm tra học kì I Sửa bài 7 18 49* 50+51 19 52 53 54 HỌC KỲ II TUẦN SỐ THỨ TỰ TIẾT BÀI/UNIT NỘI DUNG SỐ TIẾT 20 55+56 UNIT 9 THE POST OFFICE Reading Speaking Listening Writing Lang. focus 6 57 21 58 59 60 22 61 Test Yourself C 1 62+63 UNIT 10 NATURE IN DANGER Reading Speaking Listening Writing Lang. focus 6 23 64 65 66 24 67 68+69 UNIT 11 SOURCES OF ENERGY Reading Speaking Listening Writing Lang. focus 6 25 70 71 71* 26 72 73 Test yourself D 1 74 Ôn tập – kiểm tra và sửa bài kiểm tra 3 27 28 75+76 77+78 UNIT 12 THE ASIAN GAMES Reading Speaking Listening Writing Lang. focus 6 79 80 29 30 81 82 83+84 UNIT 13 HOBBIES Reading Speaking Listening Writing Lang. focus 6 85 86 31 87 88 89 Test Yourself E 1 32 89 * + 90 91 Ôn tập – kiểm tra và sửa bài kiểm tra 2 + 1 * 33 92 UNIT 15 SPACE CONQUEST Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 93 94 34 95 96 97 UNIT 16 THE WONDERS OF THE WORLD Reading Speaking Listening Writing Language focus 5 35 98 99 100 36 101 102 +102 * Test yourself F Ôn tập 1 +1 * 37 103 104,105 Ôn tập – kiểm tra và sửa bài kiểm tra HK II 3 LÔÙP 11 (NAÂNG CAO) Cả năm : 4 tiết x 37 tuần = 140 tiết + 8 * Học kì I : 4 tiết x 19 tuần = 72 tiết + 4 * Học kì II : 4 tiết x 18 tuần = 68 tiết + 4 * HỌC KÌ I TUẦN SỐ THỨ TỰ TIẾT BÀI/ UNIT NỘI DUNG SỐ TIẾT 1 1 Hướng dẫn học/ kiểm tra 1 1 1 2 2 2 2-3 4 5 6 7-8 UNIT 1 FRIENDSHIP Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 3 3 3 4 4 9-10 11 12 13 14 – 15 UNIT 2 PERSONAL EXPERIENCE Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 4 + 5 5 15* + 16 17 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 5 6 6 6 6 + 7 18 - 19 20 21 22 23 - 24 UNIT 3 PARTIES Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 7 7 8 8 8 25 - 26 27 28 29 30 - 31 UNIT 4 VOLUNTEER WORK AND LITERACY PROGRAMS Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 9 32 - 33 CONSOLIDATION 1 2 9 10 33*+ 34 35 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 10 10 11 11 11 36 - 37 38 39 40 41 - 42 UNIT 5 COMPETITIONS Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 12 12 12 13 13 43 – 44 45 46 47 48 - 49 UNIT 6 POPULATION Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 13 + 14 14 49*+ 50 51 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 14 15 15 15 15 + 16 52 - 53 54 55 56 57 - 58 UNIT 7 CELE BRATIONS Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 16 16 17 17 17 59 - 60 61 62 63 64 - 65 UNIT 8 POSTAL AND TELE COMUNICATIONS SERVICE Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 18 66 - 67 CONSOLIDATION 2 2 18 + 19 67 * + 68 69 -70 – 71- 72 Ôn tập, kiểm tra và trả bài thi học kì I 5 + 1* HỌC KỲ II TUẦN SỐ THỨ TỰ TIẾT BÀI/UNIT NỘI DUNG SỐ TIẾT 20 20 20 21 21 73 - 74 75 76 77 78 - 79 UNIT 9 NATURE IN DANGER Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 21 + 22 22 22 22 23 80 – 81 82 83 84 85 - 86 UNIT 10 SOURCES OF ENERGY Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 23 24 87 + 87 * 88 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 24 24 25 25 25 89 – 90 91 92 93 94 - 95 UNIT 11 THE ASIAN GAMES Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 26 26 26 27 27 96 – 97 98 99 100 101 - 102 UNIT 12 HOBBIES Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 27 + 28 103 - 104 CONSOLIDATION 3 2 28 28 105 + 105 * 106 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1 * 29 29 29 30 30 107 – 108 109 110 111 112 - 113 UNIT 13 ENTERTAINMENT Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 30 +31 31 31 31 32 114 – 115 116 117 118 119 - 120 UNIT 14 SPACE CONQUEST Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 32 33 121 + 121 * 122 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 33 33 34 34 34 123 – 124 125 126 127 128 - 129 UNIT 15 WONDERS OF THE WORLD Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 35 35 35 36 36 130 – 131 132 133 134 135 - 136 UNIT 16 AN ENGLISH SPEAKING WORLD Reading Speaking Listening Writing Language focus 7 36 + 37 137 - 138 CONSOLIDATION 4 2 37 139 + 139 * 140 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra học kỳ II 2 + 1* LÔÙP 12 Cả năm : 3 tiết x 37 tuần = 105 tiết + 6 * (Ôn tập) Học kì I : 3 tiết x 19 tuần = 54 tiết + 3 * Học kì II : 3 tiết x 18 tuần = 51 tiết + 3 * HOÏC KYØ I TUẦN SOÁ THÖÙ TÖÏ TIEÁT BAØI NOÄI DUNG TIEÁT 1 2 1 OÂn taäp + Kieåm tra ñaàu naêm 2 2 3+4 Unit 1 HOME LIFE Reading Speaking Listening Writing Lang. Focus 6 5 6 3 7 8 9 Unit 2 CULTURAL DIVERSITY Reading Reading Speaking Listening Lang. Focus 5 4 10 11 12 5 13 14+15 Unit 3 WAYS OF SOCIALIZING Reading Speaking Listening Writing Lang. Focus 6 6 16 17 18 7 18 * 19 Test yourself A 1 20 Ôn tập + Kieåm tra vaø söõa baøi kieåm tra 3 8 9 21+22 23+24 Unit 4 SCHOOL EDUCATION SYSTEM Reading Speaking Listening Writing Lang.Focus 6 25 26 10 11 27 28 29+30 Unit 5 HIGHER EDUCATION Reading Speaking Listening Writing Lang. Focus 6 31 32 12 13 33 34 35+36 Unit 6 FUTURE JOBS Reading Speaking Listening Writing Lang. Focus 6 37 37* 14 38 39 40 Test yourself B 1 15 41 OÂn taäp + Kieåm tra vaø chöõa baøi kieåm tra 2 +1 42+43 16 44 Unit 8 LIFE IN THE FUTURE Reading Speaking Listening Writing OÂn taäp HKI 6 45 46 17 47 48+48* 18 49 + 50 OÂn taäp Kieåm tra HKI 3 51 19 52 Söûa baøi kieåm tra HKI Test Yourself C Language Focus 3 53 54 HOÏC KYØ II TUẦN SOÁ THÖÙ TÖÏ TIEÁT BAØI NOÄI DUNG TIEÁT 20 55+56 Unit 10 ENDANGERED SPECIES Reading Speaking Listening Writing Lang.Focus 6 57 21 58 59 60 22 61 Test yourself D 1 62 OÂn taäp 2 +1 63 Kieåm tra 23 64 Chöõa baøi kieåm tra 65 Unit 11 BOOKS Reading Speaking Listening Writing Lang.Focus 5 65* 24 66 67 68 25 69+70 Unit 12 WATER SPORTS Reading Speaking Listening Writing Lang. Focus 6 71 26 72 73 74 27 75+76 Unit 13 THE 22nd SEA GAMES Reading Speaking Listening Writing L. Focus 6 77 28 78 79 80 29 81 Test yourself E 1 82 Kieåm tra vaø chöõa baøi kieåm tra 2 +1* 83 30 83* 84+85 Unit 14 INTERNATIONAL ORGANISATIONS Reading Speaking Listening Writing Lang. Focus 6 31 86 87 88 32 89 90 Unit 15 WOMEN IN SOCIETY Reading Speaking Listening Writing Language Focus 5 91 33 92 93 94 34 95+96 Unit 16 THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS Reading Speaking Listening Writing Lang. Focus 6 97 35 98 99 100 36 101 Test yourself F 1 101* OÂn taäp vaø kieåm tra HKII 4 +1* 102 37 103 104 105 LÔÙP 12 (NAÂNG CAO) Cả năm : 4 tiết x 35 tuần +2 = 140 tiết + 8 Học kỳ 1 : 4 tiét x 18 tuần + 1 = 72 tiết + 4 Học kỳ 2 : 4 tiết x 17 tuần + 1 = 68 tiết + 4 HỌC KỲ I TUẦN SOÁ THÖÙ TÖÏ TIEÁT BÀI NOÄI DUNG SOÁ TIEÁT 1 1 OÂn taäp Ñaàu naêm 1 1 1 2 2 2 2-3 4 5 6 7-8 Unit 1 HOME LIFE Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 3 3 3 4 4 9-10 11 12 13 14-15 Unit 2 CULTURAL DIVERSITY Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 4 + 5 5 15* + 16 17 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1 * 5 6 6 6 6 + 7 18-19 20 21 22 23-24 Unit 3 WAYS OF SOCIALISING Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 7 7 8 8 8 25-26 27 28 29 30-31 Unit 4 SCHOOL EDUCATION SYSTEM Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 9 32-33 Consolidation 1 2 9 10 33* + 34 35 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 +1* 10 10 11 11 11 36-37 38 39 40 41-42 Unit 5 FUTURE JOBS Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 12 12 12 13 13 43-44 45 46 47 48-49 Unit 6 ECONOMIC REFORMS Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 13 + 14 50-51 Consolidation 2 2 14 14 51* +52 53 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 15 15 15 16 16 54-55 56 57 58 59-60 Unit 7 YOUTH Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 16 + 17 17 17 17 18 61-62 63 64 65 66-67 Unit 8 FUTURE LIFE Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 18 + 19 67* + 68 -69-70-71-72 OÂn taäp & kieåm tra HK1+ chữa bài kiểm tra 5 + 1* HOÏC KYØ II TUẦN SOÁ THÖÙ TÖÏ TIEÁT BAØI NOÄI DUNG SOÁ TIEÁT 20 20 20 21 21 73-74 75 76 77 78-79 Unit 9 DESERTS Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 21 + 22 22 22 22 23 80-81 82 83 84 85-86 Unit 10 ENDANGERED SPECIES Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 23 24 86* + 87 88 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 +1* 24 24 25 25 25 89-90 91 92 93 94-95 Unit11 BOOKS Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 26 26 26 27 27 96-97 98 99 100 101-102 Unit 12 WATER SPORT Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 27 + 28 103-104 Consolidation 3 2 28 28 104* +105 106 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 29 29 29 30 30 107-108 109 110 111 112-113 Unit 13 SEA GAMES Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 30 +31 31 31 31 32 114-115 116 117 118 119-120 Unit 14 INTERNATIONAL ORGANISATIONS Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 32 33 120* +121 122 Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 + 1* 33 33 34 34 34 123-124 125 126 127 128-129 Unit 15 WOMEN IN SOCIETY Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 35 35 35 36 36 130-131 132 133 134 135-136 Unit 16 THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS Reading Listening Speaking Writing Language Focus 7 36 + 37 137-138 Consolidation 4 2 37 138* +139 140 OÂn taäp & kieåm tra HK II +Chữa bài kiểm tra 2 + 1*
Tài liệu đính kèm: