Phân phối chương trình Anh văn lớp 10

Phân phối chương trình Anh văn lớp 10

UNIT 1

A DAY IN THE LIFE OF

 • Reading

• Speaking

• Listening

• Writing

• Language focus

 

doc 26 trang Người đăng trường đạt Lượt xem 2568Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Phân phối chương trình Anh văn lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 PHAÂN PHOÁI CHÖÔNG TRÌNH 
(Áp dụng từ năm học 2011-2012)
LÔÙP 10
Cả năm	: 3 tiết x 37 tuần = 105 tiết + 6* (Ôn tập)
Học kì I	: 3 tiết x 19 tuần = 54 tiết + 3*
Học kì II	: 3 tiết x 18 tuần = 51 tiết + 3*
HỌC KÌ I
TUẦN
SỐ THỨ TỰ TIẾT
BÀI/UNIT
NỘI DUNG
SỐ TIẾT
1
1
Hướng dẫn học/
kiểm tra
1
2
UNIT 1
A DAY IN THE LIFE OF 
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
3
2
4
5
6
3
7
UNIT 2
SCHOOL TALKS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
8
9
4
10
11
12
UNIT 3
PEOPLE’S BACKGROUND
Reading
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
5
13
14
15
6
16
17
17*
Test yourself A
1
7
18
Ôn tập + Kiểm tra và sửa bài kiểm tra
3
19
20
8
21
UNIT 4
SPECIAL EDUCATION
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
22
23
9
24
25
26
UNIT 5
TECHNOLOGY AND YOU
Reading
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
10
27
28
29
11
30
31
32
UNIT 6
AN EXCURSION
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
12
33
34
35
13
14
35 *
36
Test yourself B
1
37+38+39
Ôn tập + Kiểm tra và sửa bài kiểm tra
3
40
UNIT 7
THE MASS MEDIA
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
15
41
42
43
16
44
45
UNIT 8
COMMUNITY
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
46
17
47
48
48*
18
49
Test yourself C 
1
1
50
Ôn tập, kiểm tra học kì I, sửa bài kiểm tra
Ôn tập
51
Ôn tập
Kieåm tra HK I
Söûa baøi kieåm tra hoïc kyø I 
4
19
52
53
54
HỌC KỲ II
TUẦN
SỐ THỨ 
TỰ TIẾT
BÀI/
UNIT
NỘI DUNG
SỐ TIẾT
20
55+56
UNIT 9
UNDERSEA WORLD
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
57
21
58
59
60
22
61+62
UNIT 10
CONVERSATION
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
63
23
64
65
66
24
67
UNIT 11
NATIONAL PARKS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
68
69
25
70
70*
71
Test yourself D
1
26
72
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
3
73+74
27
75
UNIT 12
MUSIC
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
76
77
28
29
78
79
80+81
UNIT 13
FILM AND CINEMA
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
82
83
30
84
85
31
86+87
UNIT 14
THE WORLD CUP
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
88
88*
32
89
90
91
Test Yourself E
1
33
92
Ôn tập 
kiểm tra 
Sữa bài kiểm tra
3
93
94
34
95+96
UNIT 16
HISTORICAL PLACES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
97
35
98
99
100
36
37
101
Test yourself F
1
101* + 102 
103, 104, 105
Ôn tập – kiểm tra cuoái naêm và chữa bài kiểm tra
4 + 1*
LÔÙP 10 (NAÂNG CAO)
Cả năm: 4 tiết x 37 tuần = 140 tiết + 8 *
Học kì I: 4 tiết x 19 tuần = 72 tiết + 4 *
Học kì II: 4 tiết x 18 tuần = 68 tiết + 4 *
HỌC KÌ I
TUẦN
SỐ THỨ 
TỰ TIẾT
BÀI/ UNIT
NỘI DUNG
SỐ TIẾT
1
1
Hướng dẫn học/ kiểm tra
1
1
1
2
2
2
2-3
4
5
6
7-8
UNIT 1
 SCHOOL TALKS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
3
3
3
4
4
9-10
11
12
13
14 – 15
UNIT 2
PEOPLE’ S BACKGROUND
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
4 + 5
5
15* + 16
17
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
5
6
6
6
6 + 7
18 - 19
20
21
22
23 - 24
UNIT 3
DAILY ACTIVITIES 
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
7
7
8
8
8
25 - 26
27
28
29
30 - 31
UNIT 4
SPECIAL EDUCATION AND TECHNOLOGY
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
9
32 - 33
CONSOLIDATION 1
2
9
10
33*+ 34 
 35
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
10
10
11
11
11
36 - 37
38
39
40
41 - 42
UNIT 5
TECHNOLOGY
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
12
12
12
13
13
43 – 44
45
46
47
48 - 49
UNIT 6
SCHOOL OUTDOOR ACTIVITIES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
13 + 14
14
49*+ 50 
 51
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
14
15
15
15
15 + 16
52 - 53
54
55
56
57 - 58
UNIT 7
THE MASS MEDIA
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
16
16
17
17
17
59 - 60
61
62
63
64 - 65
UNIT 8
LIFE IN THE COMMUNITY
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
18
66 - 67
CONSOLIDATION 2
2
18 + 19
67 * + 68 
69 -70 – 71- 72
Ôn tập, kiểm tra và chữa bài thi học kì I
5 + 1*
HỌC KỲ II
TUẦN
SỐ THỨ TỰ TIẾT
BÀI/UNIT
NỘI DUNG
SỐ TIẾT
20
20
20
21
21
73 - 74
75
76
77
78 - 79
UNIT 9
UNDERSEA WORLD
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
21 + 22
22
22
22
23
80 – 81
82
83
84
85 - 86
UNIT 10
CONVERSATION
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
23
24
87 + 87 *
88
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
24
24
25
25
25
89 – 90
91
92
93
94 - 95
UNIT 11
NATIONAL PARKS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
26
26
26
27
27
96 – 97
98
99
100
101 - 102
UNIT 12
MUSIC
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
27 + 28
103 - 104
CONSOLIDATION 3
2
28
28
105 + 105 *
106
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1 *
29
29
29
30
30
107 – 108
109
110
111
112 - 113
UNIT 13
THEATER AND MOVIES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
30 +31
31
31
31
32
114 – 115
116
117
118
119 - 120
UNIT 14
THE WORLD CUP
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
32
33
121 + 121 *
122 
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
33
33
34
34
34
123 – 124
125
126
127
128 - 129
UNIT 15
THE PACIFIC RIM
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
35
35
35
36
36
130 – 131
132
133
134
135 - 136
UNIT 16
HISTORICAL PLACES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
36 + 37
137 - 138
CONSOLIDATION 4
2
37
139 + 139 *
140
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra học kỳ II
2 + 1*
LÔÙP 11
Cả năm	: 3 tiết x 37 tuần = 105 tiết + 6 * (Ôn tập)
Học kì I	: 3 tiết x 19 tuần = 54 tiết + 3 *
Học kì II	: 3 tiết x 18 tuần = 51 tiết + 3 *
HỌC KÌ I
TUẦN
SỐ THỨ TỰ TIẾT
BÀI/ UNIT
NỘI DUNG
SỐ TIẾT
1
1
Hướng dẫn học/
kiểm tra
1
2+3
UNIT 1
FRIENDSHIP
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
2
4
5
6
3
7
8+9
UNIT 2
PERSONAL EXPERIENCES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
4
10
11
12
5
13
14
UNIT 3
A PARTY
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
15
6
16
17 
17 *
7
18
Test yourself A
1
19
 Ôn tập + Kiểm tra và sửa bài kiểm tra
2 + 1 
20 +21
8
22+23
UNIT 4
VOLUNTEER WORK 
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
9
24
25
26
10
27
28+29
UNIT 6
COMPETITIONS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
11
30
31
32
12
33
34
Test yourself B
1
35
Ôn tập
1
13
14
35 * + 36 
 Kiểm tra và sửa bài kiểm tra
1+ 1 *
37+38
UNIT 7
WORLD POPULATION
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
39
40
15
41
42
43
UNIT 8
CELEBRATIONS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
6
16
44
45
46
17
47+ 48
49
Ôn tập, kiểm tra và sửa bài Kiểm tra học kì I
Ôn tập
Ôn tập
Kiểm tra học kì I
Sửa bài 
 7
18
49*
50+51
19
52
53
54
HỌC KỲ II
TUẦN
SỐ THỨ 
TỰ TIẾT
BÀI/UNIT
NỘI DUNG
SỐ TIẾT
20
55+56
UNIT 9
THE POST OFFICE
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. focus
6
57
21
58
59
60
22
61
Test Yourself C
1
62+63
UNIT 10
NATURE IN DANGER
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. focus
6
23
64
65
66
24
67
68+69
UNIT 11
SOURCES OF ENERGY
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. focus
6
25
70
71
71*
26
72
73
Test yourself D
1
74
Ôn tập – kiểm tra và sửa bài kiểm tra
3 
27
28
75+76
77+78
UNIT 12
THE ASIAN GAMES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. focus
6
79
80
29
30
81
82
83+84
UNIT 13
HOBBIES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. focus
6
85
86
31
87
88
89
Test Yourself E
1
32
89 * + 90 
91
Ôn tập – kiểm tra và sửa bài kiểm tra
2 + 1 *
33
92
UNIT 15
SPACE CONQUEST
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
93
94
34
95
96
97
UNIT 16
THE WONDERS OF THE WORLD
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
5
35
98
99
100
36
101
102 +102 *
Test yourself F
Ôn tập
1 +1 *
37
103 
104,105
Ôn tập – kiểm tra và sửa bài kiểm tra HK II
3 
LÔÙP 11 (NAÂNG CAO)
Cả năm	: 4 tiết x 37 tuần = 140 tiết + 8 *
Học kì I	: 4 tiết x 19 tuần = 72 tiết + 4 *
Học kì II	: 4 tiết x 18 tuần = 68 tiết + 4 *
HỌC KÌ I
TUẦN
SỐ THỨ 
TỰ TIẾT
BÀI/ UNIT
NỘI DUNG
SỐ TIẾT
1
1
Hướng dẫn học/ kiểm tra
1
1
1
2
2
2
2-3
4
5
6
7-8
UNIT 1
FRIENDSHIP
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
3
3
3
4
4
9-10
11
12
13
14 – 15
UNIT 2
PERSONAL EXPERIENCE
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
4 + 5
5
15* + 16
17
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
5
6
6
6
6 + 7
18 - 19
20
21
22
23 - 24
UNIT 3
PARTIES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
7
7
8
8
8
25 - 26
27
28
29
30 - 31
UNIT 4
VOLUNTEER WORK AND LITERACY PROGRAMS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
9
32 - 33
CONSOLIDATION 1
2
9
10
33*+ 34 
 35
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
10
10
11
11
11
36 - 37
38
39
40
41 - 42
UNIT 5
COMPETITIONS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
12
12
12
13
13
43 – 44
45
46
47
48 - 49
UNIT 6
POPULATION
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
13 + 14
14
49*+ 50 
 51
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
14
15
15
15
15 + 16
52 - 53
54
55
56
57 - 58
UNIT 7
CELE BRATIONS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
16
16
17
17
17
59 - 60
61
62
63
64 - 65
UNIT 8
POSTAL AND TELE COMUNICATIONS SERVICE
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
18
66 - 67
CONSOLIDATION 2
2
18 + 19
67 * + 68 
69 -70 – 71- 72
Ôn tập, kiểm tra và trả bài thi học kì I
5 + 1*
HỌC KỲ II
TUẦN
SỐ THỨ TỰ TIẾT
BÀI/UNIT
NỘI DUNG
SỐ TIẾT
20
20
20
21
21
73 - 74
75
76
77
78 - 79
UNIT 9
NATURE IN DANGER
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
21 + 22
22
22
22
23
80 – 81
82
83
84
85 - 86
UNIT 10
SOURCES OF ENERGY
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
23
24
87 + 87 *
88
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
24
24
25
25
25
89 – 90
91
92
93
94 - 95
UNIT 11
THE ASIAN GAMES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
26
26
26
27
27
96 – 97
98
99
100
101 - 102
UNIT 12
HOBBIES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
27 + 28
103 - 104
CONSOLIDATION 3
2
28
28
105 + 105 *
106
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1 *
29
29
29
30
30
107 – 108
109
110
111
112 - 113
UNIT 13
ENTERTAINMENT
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
30 +31
31
31
31
32
114 – 115
116
117
118
119 - 120
UNIT 14
SPACE CONQUEST
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
32
33
121 + 121 *
122 
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
33
33
34
34
34
123 – 124
125
126
127
128 - 129
UNIT 15
WONDERS OF THE WORLD
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
35
35
35
36
36
130 – 131
132
133
134
135 - 136
UNIT 16
AN ENGLISH SPEAKING WORLD
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language focus
7
36 + 37
137 - 138
CONSOLIDATION 4
2
37
139 + 139 *
140
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra học kỳ II
2 + 1*
LÔÙP 12
Cả năm	: 3 tiết x 37 tuần = 105 tiết + 6 * (Ôn tập)
Học kì I	: 3 tiết x 19 tuần = 54 tiết + 3 *
Học kì II	: 3 tiết x 18 tuần = 51 tiết + 3 *
HOÏC KYØ I
TUẦN
SOÁ THÖÙ TÖÏ TIEÁT
BAØI
NOÄI DUNG
TIEÁT
1
2
1
OÂn taäp + Kieåm tra ñaàu naêm
2
2
3+4
Unit 1
HOME LIFE
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. Focus
6
5
6
3
7
8
9
Unit 2
CULTURAL DIVERSITY
Reading
Reading
Speaking
Listening
Lang. Focus
5
4
10
11
12
5
13
14+15
Unit 3
WAYS OF SOCIALIZING
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. Focus
6
6
16
17
18
7
 18 *
19
Test yourself A
1
20
Ôn tập + Kieåm tra vaø söõa baøi kieåm tra
3
8
9
21+22
23+24
Unit 4
SCHOOL EDUCATION SYSTEM
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang.Focus
6
25
26
10
11
27
28
29+30
Unit 5
HIGHER EDUCATION
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. Focus
6
31
32
12
13
33
34
35+36
Unit 6
FUTURE JOBS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. Focus
6
37
37*
14
38
39
40
Test yourself B
1
15
41
OÂn taäp + Kieåm tra vaø chöõa baøi kieåm tra
2 +1
42+43
16
44
Unit 8
LIFE IN THE FUTURE
Reading
Speaking
Listening
Writing
OÂn taäp HKI
6
45
46
17
47
48+48*
18
49 + 50
OÂn taäp 
 Kieåm tra HKI 
3
51
19
52
 Söûa baøi kieåm tra HKI
Test Yourself C
Language Focus
3
53
54
HOÏC KYØ II
TUẦN
SOÁ THÖÙ TÖÏ TIEÁT
BAØI
NOÄI DUNG
TIEÁT
20
55+56
Unit 10 
ENDANGERED SPECIES
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang.Focus
6
57
21
58
59
60
22
61
Test yourself D
1
62
OÂn taäp 
2 +1
63
Kieåm tra
23
64
Chöõa baøi kieåm tra
65
Unit 11 
 BOOKS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang.Focus
5
65*
24
66
67
68
25
69+70
Unit 12
WATER SPORTS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. Focus
6
71
26
72
73
74
27
75+76
Unit 13
THE 22nd SEA GAMES
Reading
Speaking
Listening
Writing
L. Focus
6
77
28
78
79
80
29
81
Test yourself E
1
82
Kieåm tra vaø chöõa baøi kieåm tra
2 +1*
83
30
83*
84+85
Unit 14 
INTERNATIONAL ORGANISATIONS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. Focus
6
31
86
87
88
32
89
90
Unit 15 
WOMEN IN SOCIETY
Reading
Speaking
Listening
Writing
Language Focus
5
91
33
92
93
94
34
95+96
Unit 16 
THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
Reading
Speaking
Listening
Writing
Lang. Focus
6
97
35
98
99
100
36
101
Test yourself F
1
101*
OÂn taäp vaø kieåm tra HKII
4 +1*
102
37
103
104
105
LÔÙP 12 (NAÂNG CAO)
Cả năm	: 4 tiết x 35 tuần +2 = 140 tiết + 8
Học kỳ 1	: 4 tiét x 18 tuần + 1 = 72 tiết + 4
Học kỳ 2	: 4 tiết x 17 tuần + 1 = 68 tiết + 4
HỌC KỲ I
TUẦN
SOÁ THÖÙ TÖÏ TIEÁT
BÀI
NOÄI DUNG
SOÁ TIEÁT
1
1
OÂn taäp Ñaàu naêm
1
1
1
2
2
2
2-3
4
5
6
7-8
Unit 1
HOME LIFE
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
3
3
3
4
4
9-10
11
12
13
14-15
Unit 2
CULTURAL DIVERSITY
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
4 + 5
5
15* + 16 
17
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1 *
5
6
6
6
6 + 7
18-19
20
21
22
23-24
Unit 3
WAYS OF SOCIALISING
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
7
7
8
8
8
25-26
27
28
29
30-31
Unit 4
SCHOOL EDUCATION SYSTEM
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
9
32-33
Consolidation 1
2
9
10
33* + 34 
35
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 +1*
10
10
11
11
11
36-37
38
39
40
41-42
Unit 5
FUTURE JOBS
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
12
12
12
13
13
43-44
45
46
47
48-49
Unit 6
ECONOMIC REFORMS
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
13 + 14
50-51
Consolidation 2
2
14
14
51* +52 
53
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
15
15
15
16
16
54-55
56
57
58
59-60
Unit 7
YOUTH
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
16 + 17
17
17
17
18
61-62
63
64
65
66-67
Unit 8
FUTURE LIFE
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
18 + 19
67* + 68 -69-70-71-72
OÂn taäp & kieåm tra HK1+ chữa bài kiểm tra
5 + 1*
HOÏC KYØ II
TUẦN
SOÁ THÖÙ TÖÏ TIEÁT
BAØI
NOÄI DUNG
SOÁ TIEÁT
20
20
20
21
21
73-74
75
76
77
78-79
Unit 9
DESERTS
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
21 + 22
22
22
22
23
80-81
82
83
84
85-86
Unit 10 ENDANGERED SPECIES
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
23
24
86* + 87
88
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 +1*
24
24
25
25
25
89-90
91
92
93
94-95
Unit11
BOOKS
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
26
26
26
27
27
96-97
98
99
100
101-102
Unit 12
WATER SPORT
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
27 + 28
103-104
Consolidation 3
2
28
28
104* +105 
106
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
29
29
29
30
30
107-108
109
110
111
112-113
Unit 13
SEA GAMES
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
30 +31
31
31
31
32
114-115
116
117
118
119-120
Unit 14 INTERNATIONAL ORGANISATIONS
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
32
33
120* +121 
122
Ôn tập – kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2 + 1*
33
33
34
34
34
123-124
125
126
127
128-129
Unit 15
WOMEN IN SOCIETY
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
35
35
35
36
36
130-131
132
133
134
135-136
Unit 16
THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7
36 + 37
137-138
Consolidation 4
2
37
138* +139 
140
OÂn taäp & kieåm tra HK II +Chữa bài kiểm tra
2 + 1*

Tài liệu đính kèm:

  • docPHAN PHOI CHUONG TRINH MON ANH VANMOI.doc